“DECLUTTERING” – CÁCH THỨC TINH GỌN BÀI VIẾT HỮU HIỆU

Mục lục

Thông thường, trong một bài viết nếu có quá nhiều từ hoặc những thành phần không cần thiết sẽ “che khuất” ý cốt lõi và làm gián đoạn dòng chảy của toàn bộ bài. Thông điệp bài viết vì vậy, không thể nổi bật được. 

Đặc biệt, đối với phần thi IELTS Writing, việc bạn viết quá nhiều ý lam man là một điểm trừ lớn. Vậy làm sao để viết ngắn gọn và đúng trọng tâm?

XÁC ĐỊNH YÊU CẦU ĐỀ VÀ CÁC DẠNG BÀI WRITING TASK 2 NHƯ THẾ NÀO?

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn các bạn phương pháp “Decluttering” hay còn được biết là phương pháp tinh gọn bài viết. Đây được xem là cách thức hữu hiệu giúp thí sinh khai triển ý tưởng của mình mà không sợ viết lan man, dài dòng.

Đừng “nhấn chìm” người đọc với những thông tin quá chi tiết

Bài viết khi có quá nhiều thông tin chi tiết sẽ khiến người đọc hoài nghi rằng tại sao mình lại đưa vấn đề này ra và liệu có quan trọng hay không. 

declutterring - bài viết chia sẻ quá nhiều thông tin 1

Chính vì lý do đó, có một số bài viết dù viết rất dài nhưng điểm không nằm ở mức cao bởi vì không xác định được đoạn nào là ý chính.

Cùng nhìn vào ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:

He had arrived at the vending machine and was punching the buttons on its front with an outstretched index finger when a voice from behind him broke him away from his thoughts.

(Anh ấy vừa đến máy bán hàng tự động và dùng ngón trỏ đang duỗi thẳng của mình bấm vào các nút trước mặt thì một giọng nói vang lên khiến anh ngừng suy nghĩ.)

He was punching the buttons on the vending machine when a voice behind him broke into his thoughts.

(Anh ấy đang bấm các nút trên máy bán hàng từ động thì bỗng một giọng nói phía sau vang lên.) 

Hai câu trên thật chất đều cùng một ý. Nếu như ở câu trên tác giả tập trung miêu tả quá chi tiết về hành động của nhân vật chính (dùng ngón trỏ đang duỗi thẳng của mình bấm vào các nút trước mặt) và phân chia nhiều câu trong khi ở câu dưới, tác giả chỉ viết ngắn gọn một câu đã miêu tả được trọn vẹn nhân vật chính đang làm gì. 

CÁCH TRẢ LỜI CÂU “TO WHAT EXTENT DO YOU AGREE OR DISAGREE?” TRONG IELTS WRITING TASK 2

Không nên sử dụng quá nhiều các từ chỉ mang chức năng ngữ pháp mà không có nghĩa (empty words), hoặc những từ chỉ mang tính chất bổ ngữ

Những từ chỉ mang nghĩa bổ ngữ, hoặc những từ chỉ mang chức năng ngữ pháp như “it was”, “there was” thì không nên xuất hiện quá nhiều trong bài, đây sẽ là một trong những nguyên do khiến bài viết của bạn không liền mạch. 

declutterring - phương pháp tinh gọn bài viết 1

Cùng xem ví dụ dưới đây nhé:

I headed down a rickety set of wooden steps to the basement. There was a dim light ahead in the hallway. To the right, there were cardboard boxes stacked high. To the left, there was a closed door with a padlock. Suddenly, I heard muffled sounds. There was someone upstairs.

(Tôi  xuống dãy bậc thang bằng gỗ ọp ẹp dẫn đến tầng hầm. một ngọn đèn mờ phía trước hành lang. Bên phải những hộp các tông xếp chồng lên nhau. Bên trái, một cánh cửa bị khoá chặt. Đột nhiên, tôi nghe thấy những âm thanh bị bóp nghẹt. ai đó trên lầu.)

I headed down a rickety set of wooden steps to the dimly lit basement. To the right, cardboard boxes were stacked high. To the left, I saw a closed door with a padlock. Suddenly, I heard muffled sounds. Someone was upstairs.

(Tôi đi xuống một dãy bậc thang bằng gỗ ọp ẹp để đến tầng hầm tối tăm. Ở bên phải, các hộp các tông được xếp chồng lên nhau cao chót vót. Ở bên trái, tôi thấy một cánh cửa  bị khoá. Đột nhiên, tôi nghe thấy những âm thanh bị bóp nghẹt. Ai đó đã ở trên lầu.)

Theo bạn giữa hai đoạn văn trên, đoạn văn nào có tính mạch lạc hơn? Rõ ràng đoạn văn sử dụng quá nhiều từ. 

Loại bỏ từ “that” khi không cần thiết – Decluttering (cách thức tinh gọn bài viết)

Đọc lại câu mình vừa viết và nếu như câu đó vẫn mang nghĩa khi loại bỏ từ “that” thì bạn không nhất thiết phải thêm vào trong câu, như vậy bài văn sẽ trở nên trôi chảy và đỡ rườm rà hơn. 

decluttering-phương pháp tinh gọn bài viết 2 ilp

Cùng đọc ví dụ sau nhé:

She said that you thought that it was too expensive and that you wanted to shop around.

(Cố ấy nói rằng bạn nghĩ rằng nó quá đắt và điều đó khiến bạn muốn mua sắm thêm các cửa hàng quanh đó.)

She said you thought it was too expensive and you wanted to shop around.

(Cô ấy nói rằng bạn nghĩ nó quá đắt và bạn muốn mua sắm thêm các cửa hàng quanh đó.)

Ở câu dưới, khi loại bỏ từ “that”, toàn bộ câu đều không bị thay đổi nghĩa và câu văn không còn lủng củng như ở câu trên. Chính vì vậy đừng nên quá lạm dụng từ “that”. 

REFERENCING (PHÉP THAY THẾ) – CÔNG CỤ ĐẮC LỰC ĐỂ TĂNG COHERENCE AND COHESION TRONG WRITING

Hãy xoá các từ hoặc các cụm từ không cần thiết 

Dùng các từ (cụm từ) không cần thiết có thể cản trở việc diễn đạt và gây nhầm lẫn, khó chịu cho người đọc. 

decluttering-phương pháp tinh gọn bài viết 3 ilp

Hãy đọc câu văn dưới đây, những cụm từ (từ) không cần thiết sẽ được in nghiêng:

We passed an abandoned house that nobody lived in on a deserted street with no one around. The house was large in size and gray in color.

(Chúng tôi đi ngang qua một căn nhà bị bỏ hoang mà không một ai sống trên một con phố vắng vẻ không có ai ở gần đây. Ngôi nhà lớn có diện tích lớn và mang màu xám trong màu sắc.)

Như bạn thấy “abandone house” đã mang nghĩa nhà bỏ hoang, người đọc hoàn toàn có thể hiểu căn nhà này đã không có ai ở nên việc thêm “that nobody lived” quá dư thừa và nhắc lại những vấn đề đã được nhắc trước đó. 

Đừng kể thêm khi bạn đã hoàn toàn miêu tả 

declutterring - phương pháp tinh gọn bài viết 4 ilp

Hãy đọc ví dụ sau:

She moped around the house, unable to concentrate on anything. She felt sad.

(Cô ấy quanh quẩn trong nhà, không thể tập trung vào việc gì. Cô ấy buồn)

He paced nervously around the room, muttering to himself. He was agitated.

(Anh ấy bồn chồn đi lại trong phòng, lẩm bẩm một mình. Anh ấy đã bị kích động)

Như bạn đã thấy, câu đầu tiên ở hai trường hợp trên đã miêu tả rõ ràng việc nhân vật chính buồn hoặc bị kích động ra sao. Nên việc viết thêm câu sau “she felt sad”, “he was agitated” sẽ khiến bài văn của bạn bị lủng củng.

Đây là 5 cách cơ bản để giúp bài viết của bạn trở nên ngắn gọn hơn (decluttering) nhưng vẫn rõ ý. Việc tiếp theo là hãy luyện viết thật nhiều, sau đó đọc lại toàn bộ bài văn ấy để kiểm tra xem mình có mắc những lỗi trên hay không. 

Hy vọng bài viết cung cấp những thông tin cần thiết giúp bạn có thể cải thiện kỹ năng viết của mình. Chúc các bạn đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

Trương Nguyễn Minh Tú

Cải thiện 04 kỹ năng IELTS cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

09 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT – LÀM THẾ NÀO ĐỂ ỨNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING?

ỨNG DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP “DICTATION” – NGHE CHÉP CHÍNH TẢ TRONG IELTS LISTENING

CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 1: SKIMMING VÀ SCANNING

09 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT – LÀM THẾ NÀO ĐỂ ỨNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING?

Mục lục

Trong ngôn ngữ, từ vựng được xem là một thành phần chủ đạo, song song với ngữ pháp giúp bạn thể hiện khả năng thành thạo ngôn ngữ đó. Ngoài ra, khi bạn đạt đến một trình độ nhất định trong tiếng Anh, việc đòi hỏi vận dụng các collocations là yếu tố quan trọng, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking.

Chủ đề thời tiết là một topic thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Tuy thường bắt gặp nhưng bạn vẫn có thể gặp khó khăn trong việc biểu đạt vốn từ vựng cho chủ đề này. 

Cùng thầy xem qua 9 collocations chủ đề thời tiết dưới đây đề ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking nhé!

Collocations là gì?

collocations là gì 1

Collocations là cách các từ vựng được kết hợp với nhau thành các cụm từ mới theo thói quen của người sử dụng ngôn ngữ đó. Ngoài ra, mỗi ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng đều có một hệ thống collocations riêng biệt.

Như vậy, nắm vững collocations sẽ có những tác động lớn đến việc vận dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, tự nhiên hơn.

ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA PHRASAL VERB VÀ COLLOCATIONS

9 Collocations chủ đề thời tiết

Các collocations chủ đề thời tiết dễ sử dụng trong giao tiếp nói chung và bài thi IELTS Speaking giúp bạn mở rộng vốn từ vựng ở band 7.0+.

Weather forecast

weather forecast - collocations chủ đề thời tiết 1

(A statement of what the weather is likely to be for the next day or few days, usually broadcast on television or radio or printed in a newspaper.)

Định nghĩa của “weather forecast” mang ý nghĩa là dự báo thời tiết.

Ví dụ: The weather forecast in Ho Chi Minh City tends to be incorrect, so I usually bring along my umbrella just in case.

(Dự báo thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh có xu hướng không chính xác, vì thế tôi luôn mang theo ô đề phòng.)

Overcast sky

overcast sky - collocations chủ đề thời tiết 1

(With clouds in the sky and therefore not bright and sunny.)

Định nghĩa của “overcast sky” mang ý nghĩa là bầu trời có nhiều mây và u ám.

Ví dụ: I don’t know why my mood usually when down whenever I see a heavily overcast sky.

(Tôi không hiểu lý do vì sao mà tâm trạng tôi cảm thấy tệ mỗi khi nhìn thấy một bầu trời đầy âm u.)

Ngoài ra, “overcast sky” còn có một số cụm từ đồng nghĩa như “an overcast day” cũng có nghĩa là một ngày u ám và nhiều mây. 

Thêm vào đó, như ví dụ ở trên, collocations chủ đề thời tiết này thường đi cùng với “a heavily”“very overcast sky” dùng để hỗ trợ cho việc mô tả thời tiết.

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ FOOD

Boiling hot

boiling hot - collocations chủ đề thời tiết 1

(Having a temperature higher than what is comfortable.)

Định nghĩa của “boiling hot” mang ý nghĩa là cực kỳ nóng nực.

Ví dụ: My mom just bought an air conditioner because it’s been boiling hot this summer.

(Mẹ tôi vừa mua một mấy điều hoà không khí vì khí hậu mùa hè rất nóng nực.)

Collocation “boiling hot” này còn có một số cụm từ đồng nghĩa như “sweltering”, “extremely hot”“scorching” đều mang ý nghĩa là nóng như thiêu đốt hoặc nóng như đổ lửa.

Torrential rain

torrential rain collocations chủ đề thời tiết 1

(Used to refer to very heavy rain.)

Định nghĩa của “torrential rain” mang ý nghĩa là mưa xối xả.

Ví dụ: Three years ago, we went camping on the mountain near my grandparents’ house. Unfortunately, we got caught in torrential rain while setting up the fire. We should’ve checked the weather forecast.

(Ba năm trước, chúng tôi đi cắm trại trên ngọn núi gần nhà của ông bà tôi. Thật không may, chúng tôi đã gặp phải cơn mưa xối xả trong khi đốt lửa trại. Chúng tôi lẽ ra nên kiểm tra thời tiết trước chuyến đi đó.)

Đi kèm với collocation “torrential rain” này, còn có một số cụm từ đồng nghĩa chỉ mức độ của mưa giúp bạn linh hoạt hơn trong bài thi IELTS Speaking.

Các cụm từ mức độ nhẹ về mưa: “gentle rain”“light rain” ý chỉ lượng mưa nhỏ, nhẹ hạt.

Các cụm từ mức độ nặng về mưa: “heavy rain”, “pouring rain”, “driving rain”, “lashing rain” đều mang ý nghĩa là mưa to và mưa rất nặng hạt.

Freezing cold

freezing cold - collocations chủ đề thời tiết 1

(Extremely cold.)

Định nghĩa của “freezing cold” mang ý nghĩa là lạnh cóng người, rất lạnh.

Ví dụ: The runners had to postpone the race because of the freezing cold weather.

(Các vận động viên chạy bộ phải hoãn cuộc đua bởi vì thời tiết lạnh cóng.)

Ngoài ra, collocation “freezing cold” còn có một số cụm từ đồng nghĩa như “extremely cold”, “bitterly cold”“terribly cold” dùng để miêu tả các mức độ rất lạnh.

Biting wind

biting wind - collocations chủ đề thời tiết 1

(Used to describe weather that is extremely cold, especially when it causes you physical pain.)

Định nghĩa của “biting wind” có ý nghĩa là gió rét, gió buốt (gió lạnh tác động xấu đến làn da con người).

Ví dụ: On a terribly cold with biting wind like yesterday, I just want to stay inside my house and wrap myself in a warm blanket.

(Vào một ngày lạnh cóng cùng với gió buốt như hôm qua, tôi chỉ muốn ở trong nhà và quấn mình trong chiếc chăn ấm.)

Collocations chủ đề thời tiết “biting wind” này còn có một cụm từ “bitter wind” tương đồng về mặt ý nghĩa nhưng cách biểu đạt lại khác nhau.

Với “biting wind” mang nghĩa “lạnh buốt”, “lạnh thấu xương” và chỉ mức độ lạnh hơn so với “bitter wind”, còn với collocation “bitter wind” cũng mang ý nghĩa chỉ sự lạnh nhưng mức độ nhẹ hơn so với “biting wind”.

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7

Extreme weather

extreme weather - collocations chủ đề thời tiết 1

(Includes unexpected, unusual, severe, or unseasonal weather.)

Định nghĩa của “extreme weather” mang ý nghĩa là thời tiết xấu, thời tiết cực đoan.

Ví dụ: Global warming has led to many extreme weather events such as floods, hurricanes, tornadoes, and tsunamis.

(Sự nóng lên toàn cầu đã dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, bão, lốc xoá và sóng thần.)

Các cụm từ có liên quan đến “extreme weather” này thường biểu đạt các hiện tượng tiêu cực, cực đoan như: intense heatwaves (sóng nhiệt dữ dội), devastating storms (các cơn bão tàn khốc), severe floods and prolonged droughts (lũ lụt nghiêm trọng và hạn hán kéo dài).

Thêm vào đó, các cụm từ đồng nghĩa với “extreme weather”“severe weather”, “violent weather”, “fierce weather”“harsh weather” đều có nghĩa là thời tiết xấu. 

Trái lại với các cụm từ chỉ thời tiết cực đoan, bạn vẫn có thể sử dụng các collocations chủ đề thời tiết như “beautiful weather”, “fair weather”, “glorious weather”, “ideal weather”, “lovely weather” đều mang nghĩa chung là thời tiết đẹp. 

Thick fog

thick fog collocations chủ đề thời tiết 1

(Thick smoke, fog, or cloud is difficult to see through.)

Định nghĩa của “think fog” có nghĩa là sương mù dày đặc.

Ví dụ: Last night, Da Lat city was surrounded by thick fog, so we have to cancel outdoor plans and have a home-cooked meal instead.

(Đêm qua thành phố Đà Lạt bị sương mù bao trùm nên chúng tôi phải huỷ các kế hoạch ngoài trời và tự nấu buổi ăn tối trong nhà.)

Collocations chủ đề thời tiết “thick fog” thường được dùng với một số động từ (ở dạng bị động) như “covered in thick fog / to be surrounded in thick fog” (có nghĩa: được bao bọc bởi sương mù dày đặc).

Brilliant sunshine

briliant sunshine collocatiosn chủ đề thời tiết 1

(Full of light, shining, or bright in colour.)

Collocations chủ đề thời tiết “brilliant sunshine” có ý nghĩa là ánh nắng chói chang, ánh nắng rực rỡ.

Ví dụ: The brilliant sunshine has lit up the colours now appearing on the trees.

(Ánh nắng rực rỡ đã làm bừng sáng lên sắc màu trên những tán cây.)

Các cụm từ động từ đồng nghĩa với “brilliant sunshine”“blazing sunshine”, “dazzling sunshine”“bright sunshine” đều mang hàm ý ánh nắng rạng ngời.

Cách ứng dụng collocations chủ đề thời tiết trong IELTS Speaking

ứng dụng collocations chủ đề thời tiết 1

  • What kind of weather do you like most?

As you are aware, I am presently residing in Vietnam, where one could say that the climate is rather harsh. There are 4 distinct seasons, each with unique characteristics. For those who have just moved to the North of Vietnam, it can be a little too much for them, especially in the summer when it is sweltering hot outside and in the winter when it can be freezing cold.

  • Does the weather influence your mood?

I have to admit that the weather does affect my mood. I get depressed and bored when it’s raining or drizzly outside, and I just want to rest on those days. However, whenever it’s bright and brilliant sunshine outside, I tend to feel energetic and excited, which makes me want to take part in outdoor activities like swimming.

  • What is the climate like in your country?

Vietnam is a tropical country, you know, so the climate here is quite boiling hot and humid. What upsets me the most is that the weather is getting more unpredictable. It can be torrential rain in the morning and suddenly glorious weather in the afternoon.

Trên đây là 9 Collocations chủ đề thời tiết mà thầy đã phân tích và làm rõ cách ứng dụng các cụm từ này trong IELTS Speaking. Hãy cố gắng trao dồi, và sử dụng các collocations này thường xuyên để nhuần nhuyễn và tự nhiên khi nói nhé!

Chúc bạn thành công!

Zac Trần

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

10 IDIOMS THÔNG DỤNG NHẤT KHI NÓI VỀ SỞ THÍCH TRONG TIẾNG ANH

08 IDIOMS VỀ KNOWLEDGE VÀ CÁCH ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING

10 IDIOMS MIÊU TẢ CẢM XÚC CỰC XỊN TRONG IELTS SPEAKING

KỸ NĂNG ĐỌC VÀ NGỮ PHÁP ẢNH HƯỞNG ĐẾN NGHE TIẾNG ANH NHƯ THẾ NÀO?

Mục lục

Vốn ngữ pháp và kỹ năng đọc là hai yếu tố bổ trợ cho việc hình thành khả năng cảm thụ ngôn ngữ. Với kiến thức ngữ pháp phong phú, bạn sẽ nhận dạng được các dạng cấu trúc câu người bản xứ thường dùng, từ đó kỹ năng nghe tiếng Anh cải thiện đáng kể và quen dần với việc sử dụng ngôn ngữ này.

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA NGHE TIẾNG ANH CHỦ ĐỘNG VÀ THỤ ĐỘNG – PHƯƠNG PHÁP NÀO HIỆU QUẢ?

Ngoài ra, kỹ năng đọc không chỉ giúp bạn tăng vốn ngữ pháp và củng cố các dạng cấu trúc câu trong tiếng Anh, mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình nghe tiếng Anh.

Điều này tưởng chừng như không hề hợp lý. Tuy nhiên bài viết dưới đây sẽ làm rõ cách thức mà kỹ năng đọc và ngữ pháp ảnh hưởng thế nào đến việc nghe tiếng Anh. Cùng thầy tìm hiểu nhé!

Kỹ năng đọc ảnh hưởng đến kỹ năng nghe tiếng Anh như thế nào?

Khi học một ngôn ngữ, kỹ năng đọc được biết đến là một phương tiện “gián tiếp” trong việc thực hiện giao tiếp và hiểu được ý nghĩa của các dạng thông tin, tài liệu. 

kỹ năng đọc ảnh hưởng đến nghe tiếng anh 1

Thêm vào đó, kỹ năng đọc cũng tác động khá nhiều đến việc nghe tiếng Anh thông qua các yếu tố dưới đây:

Yếu tố nhận diện từ và nhận diện nghĩa của từ

Yếu tố này bao gồm việc sử dụng hoàn cảnh, bối cảnh, phân tích cấu trúc, phân tích âm thanhsử dụng từ điển

Từ đó bạn sẽ hiểu rõ và nhớ lâu được ý nghĩa của một từ. Vốn từ vựng được dung nạp từ việc đọc là trợ thủ đắc lực cho kỹ năng nghe tiếng Anh.

Ví dụ:

I got my hair cut yesterday.

(Tôi vừa mới cắt tóc ngày hôm qua.)

Ví dụ trên nếu bạn không nghe được các dấu hiệu nhận diện sự việc (bối cảnh, hoàn cảnh) ở quá khứ như “got” hay “yesterday” thì động từ “cut” ở ví dụ này sẽ làm người mới học kỹ năng nghe bối rối, vì động từ bất quy tắc của “cut” vẫn giữ nguyên mẫu.

“MÁCH BẠN” BÍ KÍP ĐOÁN NGHĨA TỪ VỰNG TRONG IELTS READING

Yếu tố nghiên cứu và đánh giá

Hai yếu tố của kỹ năng đọc này, ảnh hưởng đến kỹ năng nghe tiếng Anh thông qua việc bạn đọcxác định thông tin, lựa chọnnhận diện các dạng cấu trúc trong bài thi nghe tiếng Anh.

Ví dụ: 

Do you want to row a boat? 

(Bạn có muốn chèo chiếc thuyền không?)

My parents usually have rows.

(Ba mẹ tôi thường xuyên cãi vã).

Đối với hai ví dụ trên, từ “row” có ý nghĩa và cách phát âm khác nhau theo tuỳ dạng từ mà “row” đang đóng vai trò trong câu. 

“Row a boat” ở ví dụ này có chức năng là động từ và được phát âm là /raʊ/. Ngược lại “have rows” ở ví dụ thứ hai có chức năng là danh từ và được phát âm là /roʊ/

Từ đó, bạn phải xác định thông tin khi nghe những nội dung như vậy để suy luận “row” có vai trò, và thuộc dạng cấu trúc nào.

Ngữ pháp ảnh hưởng đến kỹ năng nghe tiếng Anh như thế nào?

Ngữ pháp là một thành phần quan trọng bậc nhất đối với bạn học ngôn ngữ, đồng thời ngữ pháp cũng là một trợ thủ không thể thiếu đối với kỹ năng nghe tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS Listening.

9 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẦN NẮM CHO BÀI THI IELTS

ngữ pháp tác động đến nghe tiếng anh 1

Thêm vào đó, ngữ pháp cũng tác động khá nhiểu đến việc nghe tiếng Anh thông qua các yếu tố dưới đây:

Yếu tố từ ngữ báo hiệu

Ngữ pháp phối hợp với kỹ năng nghe giống như các trụ đèn giao thông trên đường với các biển chỉ dẫn; thể hiện sự chặt chẽ, gắn kết giúp người tham gia giao thông hiểu rõ hơn về quy luật vận hành.

Từ đó, yếu tố từ ngữ kết hợp với kỹ năng nghe tiếng Anh giúp bạn lượt bớt đi thông tin không cần thiếttheo dõi được những gì bạn nghe trong bài thi hay một cuộc hội thoại thường ngày.

Ví dụ: I’m going home to have dinner with my family.

(Tôi sẽ về nhà để ăn tối với gia đình.)

Yếu tố từ ngữ ở ví dụ trên bao gồm “going”, “home”, “have”, “dinner”“family”.

Thay vì bộ não bạn phải nạp và tập trung phân tích 09 từ “I’m going home to have dinner with my family.” Bạn chỉ cần nắm các yếu tố từ ngữ báo hiệu như trên là đã nắm được thành công 50% chặn đường trong kỹ năng nghe tiếng Anh rồi đấy!

Yếu tố suy luận ý nghĩa

Sau yếu tố từ ngữ báo hiệu, sẽ đến yếu tố suy luận ý nghĩa. Vì nếu không thể liên kết 5 từ ở ví dụ trên “going”, “home”, “have”, “dinner”“family” thành một câu hoàn chỉnh, thì mọi nỗ lực trong kỹ năng nghe của bạn sẽ không có ý nghĩa gì. 

Yếu tố này còn yêu cầu khả năng liên kết yếu tố từ ngữ báo hiệu thành một cụm liên quan tới ngữ pháp.

Ngoài ra, yếu tố suy luận ý nghĩa giống như một bài tập ngữ pháp mà bạn đã học từ thời phổ thông cho từ khóa và viết thành câu có nghĩa. 

ngữ pháp và việc nghe tiếng anh 1

Khi ngữ pháp của bạn đã đủ “chắc”, bạn có thể nhanh chóng “kết nối” các từ khóa: “going, home, have, dinner, mom” thành câu hoàn chỉnh: “I’m going home to have dinner with my mom”. Đây là mấu chốt của kỹ năng nghe bắt từ khóa đấy.

Do đó, yếu tố này cũng có vai trò quan trọng nhất định trong ngữ pháp, và cách ngữ pháp tác động đến kỹ năng nghe tiếng Anh.

Bài viết trên đây, thầy đã trình bày về sự tác động của kỹ năng đọc và ngữ pháp đối với việc nghe tiếng Anh.

Ngoài ra, bạn nên dành thời gian và kiên trì luyện tập  đều đặn, bạn sẽ ngạc nhiên về khả năng tiếng Anh của mình được cải thiện đáng kể đấy!

Chúc bạn thành công!

Zac Trần

Cải thiện kỹ năng Listening cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

BÍ QUYẾT GỠ RỐI DẠNG MAP IELTS LISTENING

VƯỢT QUA NỖI LO IELTS LISTENING – TỰ TIN NÂNG CAO KỸ NĂNG NGHE

MỘT SỐ TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG BÀI NGHE IELTS

PHƯƠNG PHÁP SQ3R VÀ ỨNG DỤNG ĐỂ NÂNG CAO KỸ NĂNG READING IELTS

Mục lục

Rất nhiều học viên chia sẻ rằng các bạn không thể nhớ nổi nội dung bài đọc hiểu, hoặc quên ngay sau khi vừa đọc bài. Chính do quá trình quên nhanh chóng các nội dung quan trọng này, các bạn thường không thể kết nối kiến thức, không thể hoàn thành tốt công việc của chính bản thân nói chung và đạt được mục tiêu trong bài thi IELTS nói riêng.

Bên cạnh đó, khi nhắc đến kỹ năng Reading IELTS, đa phần các thí sinh dành nhiều thời gian cho việc giải bài tập Reading hơn là nghiên cứu nội dung bài đọc. 

Nói cách khác, các bạn đang “làm” bài đọc và chưa thật sự “học” kiến thức từ bài Reading hay rèn luyện kỹ năng đọc hiểu của mình. 

Để cải thiện vấn đề nêu trên, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu và hướng dẫn các bạn cách áp dụng phương pháp SQ3R vào việc luyện đọc nói chung, và kỹ năng Reading IELTS nói riêng, từ đó bạn hoàn toàn có thể tiếp cận bất kỳ bài đọc nào một cách chủ độnghiệu quả hơn.

Phương pháp SQ3R là gì?

phương pháp sq3r - kỹ năng reading ielts 1

Các chữ cái SQ3R là từ viết tắt của các kỹ thuật sẽ sử dụng liên tiếp theo tuần tự, để đạt đến mục đích cuối cùng là nắm toàn bộ nội dung của tài liệu. Cụ thể:

  1. Survey 
  2. Question 
  3. Read 
  4. Recite 
  5. Review

Đây là một kỹ thuật hữu hiệu nhằm giúp các bạn nắm hết toàn bộ nội dung thông tin của một tài liệu, một quyển sách,… thông qua việc làm cho bạn phải chú tâm đọc tài liệu một cách tích cực. 

Phương pháp này được nhiều trường đại học trên thế giới khuyến khích các sinh viên sử dụng để nâng cao hiệu quả học tập, nghiên cứu.

Trong nội dung tiếp sau đây, bài viết sẽ đưa ra hướng dẫn chi tiết cách thực hiên phương pháp SQ3R theo từng bước.

05 bước thực hiện phương pháp SQ3R để cải thiện kỹ năng Reading IELTS

Bước 1: Survey – Khảo sát bài đọc

bước 1 sq3r kỹ năng reading ielts 1

Ở bước đầu tiên, các bạn bắt đầu xem qua tiêu đề chính và tiêu đề phụ. 

Sau đó, sử dụng kỹ thuật “skimming” để nắm tổng thể nội dung bài.

CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 1: SKIMMING VÀ SCANNING

Chú ý vào các điểm nổi bật như các câu chủ đề, các chữ in đậm, in nghiêng, mục lục, các tiêu đề của chương, các tựa đề, phần tóm tắt, phần mở đầu, phần kết luận, hoặc những bảng biểu, đồ thị, hình vẽ trong sách (nếu có) trong từng đoạn. 

Các bạn cần dành tối thiểu 3 phút cho bước này để nắm sơ lược về kiến thức và thông tin được trình bày trong bài đọc. 

Bước 2: Question – Đặt câu hỏi

bước 2 sq3r - kỹ năng reading ielts 1

Từ bức tranh tổng quan ở bước 1, các bạn bắt đầu tự đặt ra các câu hỏi liên quan đến nội dung bài. Những câu hỏi này có thể xuất phát từ tiêu đề và từ câu chủ đề của mỗi đoạn. 

Các bạn lưu ý TRÁNH đặt ra các câu hỏi đóng (câu hỏi Yes – No), mà cần tập trung vào những câu hỏi mở, dự đoán về thông tin của bài, hoặc thông tin trong từng đoạn văn nhỏ (câu hỏi  W(h)-questions).

Bước 3: Read – Đọc bài

bước 3 sq3r - kỹ năng reading ielts 1

Sau khi đã hoàn thành sự chuẩn bị kỹ lưỡng như trên, các bạn bắt đầu đọc kỹ nội dung bài để tìm ra câu trả lời cho những thắc mắc đã đặt ra ở bước 2

Lưu ý tập trung cao độ, tránh để mình sao nhãng ở bước này vì đây là giai đoạn quan trọng để độc giả thu thập thông tin một cách chủ động và hiệu quả nhất.

Bước 4: Recite – Thuật lại bài đọc

bước 4 sq3r - kỹ năng reading ielts 1

Đúng như tên gọi – “thuật lại”, ở bước này các bạn giúp não bộ tập trung ghi nhớ về nội dung vừa xem bằng cách thuật lại, diễn giải nội dung đã đọc bằng chính ngôn ngữ của bản thân

Nhìn chung, đây là giai đoạn tốn nhiều thời gian nhất trong cả quy trình của phương pháp SQ3R. 

Cụ thể, sau khi đọc xong mỗi đoạn thông tin, các bạn tự trả lời các câu hỏi ở bước 2 bằng chính suy nghĩ, ngôn từ của mình. Điều quan trọng ở bước này là phải dùng chính ngôn ngữ của mình để thuật lại hay diễn tả lại. 

Lưu ý:

  • Viết ra câu trả lời ngắn gọn, hoàn toàn không nhìn lại thông tin trong bài đọc, và chỉ bắt đầu viết câu trả lời khi đã đọc xong bài, hoặc ít nhất là xong từng đoạn nhỏ của bài. 
  • Ngoài ra, đối với những câu hỏi chưa thể trả lời được, bạn cần xem lại bài đọc thêm lần nữa, cho đến khi có thể tự viết ra lời giải một cách hoàn chỉnh.

CÁCH LÀM IELTS READING: DẠNG CÂU HỎI NOT-IN-ORDER

Bước 5: Review – Ôn tập

bước 5 sq3r - kỹ năng reading ielts 1

Cuối cùng, các bạn tổng hợp lại những gì mình đã học được từ các bước trên. 

Bạn có thể dùng mindmap, sơ đồ, hoặc các từ khóa để gợi lại thông tin và kiến thức trong bài.

Lưu ý, phần ôn tập này cần lặp lại nhiều lần, có thể mỗi tuần một lần để não bộ có thể ghi nhớ lâu hơn lượng kiến thức đã thu thập, từ đó bạn đọc có thể vận dụng tốt hơn vào thực tế.

TẠI SAO TỐC ĐỘ LÀM BÀI IELTS READING CỦA BẠN CÒN CHẬM?

Thông tin thu thập được từ các bài đọc cũng đóng vai trò không nhỏ trong việc nâng cao hiểu biết của người học về một chủ đề/khái niệm cụ thể.

Thế nên người học sẽ lãng phí thời gian của chính mình nếu vẫn duy trì việc đọc thụ động hay đọc để đối phó các bài tập đi kèm mà không thật sự tiếp nhận được kiến thức nào mới từ những bài đọc đó, và phương pháp SQ3R sẽ là chìa khóa để người học giải quyết vấn đề này.

Qua nội dung của bài viết hôm nay, hy vọng bạn đọc đã tìm được một phương pháp phù hợp với bản thân trong việc luyện tập kỹ năng Reading IELTS, và từ đó thay đổi phong cách đọc hiểu của mình sao cho hiệu quả, tối ưu, và chủ động nhất đối với tất cả các bài viết từ học thuật cho đến kiến thức đời sống thường nhật.

Liên Hương

Cải thiện 04 kỹ năng IELTS cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

CÁCH LÀM BÀI MULTIPLE CHOICE IELTS READING LOẠI 1 VÀ XỬ LÝ LỖI SAI THƯỜNG GẶP

10 IDIOMS MIÊU TẢ CẢM XÚC CỰC XỊN TRONG IELTS SPEAKING

CÁCH TRẢ LỜI CÂU “TO WHAT EXTENT DO YOU AGREE OR DISAGREE?” TRONG IELTS WRITING TASK 2

REFERENCING (PHÉP THAY THẾ) – CÔNG CỤ ĐẮC LỰC ĐỂ TĂNG COHERENCE AND COHESION TRONG WRITING

Mục lục

Khi nhắc đến kỹ năng viết trong IELTS, hầu hết các bạn thường chú ý đến bố cục văn bản hay sử dụng từ vựng.

Tuy nhiên, ít ai để ý rằng, có một tiêu chí đánh giá khác cũng không kém phần quan trọng đó là Coherence and cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) và Referencing (phép thay thế) là một công cụ hữu ích để “chiếm trọn” điểm số ở tiêu chí này.

Hiểu về Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)

Trong bài thi IELTS Writing, có 4 tiêu chí đánh giá và chấm điểm bài làm đó là:

  • Task Achievement (Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài)
  • Coherence and Cohesion (Mức độ mạch lạc và liên kết giữa các ý trong bài)
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng)
  • Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi sử dụng và độ chính xác của ngữ pháp)

NẮM 04 TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM IELTS WRITING

Có thể thấy, Coherence and Cohesion là 1 trong 4 tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing và chiếm 25% số điểm bài thi.

Để đạt được điểm cao với tiêu chí Coherence and Cohesion, bài viết cần có sự rõ ràng, mạch lạc trong cách diễn đạt, nội dung được trình bày một cách hợp lí, có liên kết giữa các đoạn, các ý với nhau. Sử dụng từ nối và tổ chức thông tin một cách hợp lý. 

referencing trong ielts writing 1

Một cách phổ biến để đạt điểm trong tiêu chí Coherence and cohesion là sử dụng từ nối như “firstly”, “secondly”, “furthermore”, “however”, “in addition”…

MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING

Tuy nhiên việc dùng quá mức những từ như thế này có thể gây “tác dụng ngược”, vô tình làm cho bài viết trở nên rời rạc thay vì liên kết. 

Như vậy để tránh tình trạng trên, các bạn có thể sử dụng một cách khác để giúp nâng cao điểm trong bài viết đó chính là Referencing (phép thay thế). 

Ngoài ra Referncing cũng là một cách hay để tránh việc lặp từ khi các bạn đã quá bí trong việc tìm từ đồng nghĩa (synonym).

Referencing (phép thay thế) trong Writing

referencing là gì 1

Ví dụ:

People nowasday eat a lot of sugar. This is not good for health.

Từ “This” ở đây đã thay thế cho cụm “eating a lot of sugar”. Điều này giúp cho hai câu có sự liên kết và cũng làm cho câu sau ngắn gọn, bớt rườm rà.

Một ví dụ khác cho Referencing.

Children cannot understand abstract notions because they are too young.

Từ “children” là một từ khá là khó để paraphrase vì synonym (từ đồng nghĩa) với children như là kids thì lại “unformal”. Do vậy, sử dụng “they” để thay thế cho children cũng là một cách hữu ích để tránh việc lặp từ.

Làm thế nào để sử dụng Referencing (phép thay thế)

sử dụng referecning trong writing như thế nào 1

Sử dụng đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)

Các đại từ chỉ định như this, that, these, those,… có thể được dùng để thay thế các sự vật, sự việc trong bài viết.

Lấy ví dụ như ban nãy:

People nowadays eat a lot of sugar. This is not good for health.

Một ví dụ khác:

The music stopped, and that upset everyone.

Sử dụng đại từ nhân xưng (personal pronouns)

Để thay thế cho con người hoặc đối tượng nào đó, ta có thể dùng đại từ nhân xưng (personal pronouns) như I, you, we, they, he, she, it.

Ví dụ:

Susan dropped the plate. She was careless.

If Sam buys a new bike, I will do it as well.

Lưu ý khi sử dụng Referencing (phép thay thế)

lưu ý khi sử dụng referencing 1

Thứ nhất, khi sử dụng Referencing (phép thay thế), các bạn nên cẩn thận, tránh gây sự khó hiểu cho người đọc.

Ví dụ:

Air pollution can create a heavy impact on people’s health; however, this is preventable.

Việc sử dụng từ this ở đây có thể gây sự khó hiểu cho người đọc vì không thể biết được rằng là this đang ám chỉ “air pollution” hay là a heavy impact on people’s health.

Thứ hai, các bạn KHÔNG NÊN sử dụng phép thay thế ở câu mở đầu đoạn hay câu chủ đề (topic sentence). Vì đây là câu cần thể hiện rõ ý và quan điểm của người viết nên, dùng phép thay thế sẽ làm cho câu chủ đề của đoạn văn bị yếu đi.

Ví dụ:

Topic: People consume more and more sugar and this is detrimental to their health. What are the reasons and solutions to the problem?

Câu chủ đề: In my opinion, this is due to the fact that many food companies add more sugar to make the food more appetite.

Trong trường hợp này việc dùng this làm cho câu chủ đề bị khó hiểu, làm cho người đọc khó nắm được trọng tâm. Thay vào đó các bạn có thể đổi this này thành the rapid increase in sugar consumption”.

Thứ ba, khi dùng phép thay thế (Referencing) các bạn còn cần phải lưu ý đến vấn đề ngữ pháp như dùng it cho danh từ số ít, they cho danh từ số nhiều hoặc là nhiều đối tượng gộp lại…

Như vậy, ngoài cách dùng liên từ (connectors), các bạn còn có thể sử dụng Referencing (phép thay thế) nhằm tăng độ liên kết cho bài viết để đạt được điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion (Mức độ mạch lạc và liên kết giữa các ý trong bài). 

Ngoài ra, có thể sử dụng cộng cụ này để thay thế một số từ mà không có từ đồng nghĩa (synonym) phù hợp, như vậy có thể hạn chế được tình trạng lặp từ. 

Tuy nhiên, cần phải cẩn thận để tránh những lỗi sai có thể gặp khi sử dụng phép thay thế (Referencing).

                                                                                                                Nguyễn Tấn Minh Quang

Khám phá thư viện IELTS Wiki cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

MỘT SỐ PRONUNCIATION FEATURES TRONG IELTS SPEAKING – PHẦN 1: STRONG FORM VÀ WEAK FORM

CÁCH TRẢ LỜI CÂU “TO WHAT EXTENT DO YOU AGREE OR DISAGREE?” TRONG IELTS WRITING TASK 2

ỨNG DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP “DICTATION” – NGHE CHÉP CHÍNH TẢ TRONG IELTS LISTENING

MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING

Mục lục

IELTS là viết tắt của cụm từ International English Language Testing System, tạm dịch là hệ thống kiểm tra Tiếng Anh quốc tế. IELTS đóng vai trò quan trọng và là chứng chỉ không thể thiếu đối với những người có nguyện vọng đi du học, định cư, làm việc và sinh sống ở nước ngoài hay chỉ đơn giản là có được một công việc đáng mơ ước hoặc để có cơ hội xét tuyển vào nhiều trường Đại học hàng đầu. 

BÀI THI VÀ CHỨNG CHỈ IELTS: 7 ĐIỀU CỐT LÕI CẦN BIẾT

Có thể nói IELTS Writing chính là kỹ năng mà đa phần học viên đều ngần ngại và gặp khó khăn khi bắt đầu quá trình ôn luyện.

Bạn có nhiều ý tưởng trong bài thi IELTS Writing nhưng chưa bao giờ đạt được điểm số như mong đợi? Bạn luôn cảm thấy nội dung bài viết của mình quá rời rạc và lung tung?

Hôm nay, hãy cùng mình phân tích và tìm hiểu về Discourse Markers và cách để khắc phục tình trạng trên và cải thiện điểm số nhé!

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7

Discourse Markers là gì? Vai trò của Discourse Markers

Discourse Markers là gì?

Discourse Markers (từ/cụm từ nối) có thể hiểu đơn giản là những từ và cụm từ nối được sử dụng để kết nốisắp xếp những câu văn hoặc đoạn văn trong bài viết.

Discourse markers là gì ilp

Vai trò của Discourse Markers

Discourse Markers có vai trò liên kết, sắp xếp và tổ chức các ý tưởng, đảm bảo tính mạch lạc và thống nhất giữa các câu văn, giúp cho bài viết IELTS Writing của bạn có tính hệ thống và logic hơn mà không bị lan man.

vai trò của discourse markers 1

Theo như tiêu chí chấm điểm IELTS Writing ở cả Task 1 và Task 2, Discourse markers nên được sử dụng hợp lí để đảm bảo tiêu chí Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết). 

Các bạn tìm hiểu thêm về tiêu chí Coherence and Cohesion qua bài viết này:

DÙNG LINKING WORDS ĐỂ TĂNG ĐIỂM TIÊU CHÍ COHERENCE & COHESION – DÙNG NHƯ THẾ NÀO CHO ĐÚNG?

Chú ý: Discourse Markers sử dụng trong Writing không giống với Discourse markers sử dụng trong Speaking do tính chất bài thi Writing đòi hỏi ngôn ngữ trang trọng hơn.

Phân loại Discourse Markers 

phân loại Discourse markers ilp

Một số Discourse Markers thông dụng trong IELTS Writing và ví dụ

Discourse Markers thông dụng trong IELTS Writing

Phân loại Discourse Markers

Discourse Markers thông dụng trong bài thi IELTS Writing

Addition (bổ sung)

Furthermore, additionally, besides, in addition, Moreover

Cause/Effect (nguyên nhân/kết quả)

Therefore, thus, consequently, as a result, hence, for this reason

Sequencing (sắp xếp trình tự)

Firstly, first, at first, first of all, in the first place, secondly, subsequently, afterwards, lastly, eventually

Contrasting (tương phản)

However, on the other hand, in contrast, yet, whereas, nevertheless, even though, although, on the contrary, despite, despite the fact that, conversely, nonetheless, alternatively

Example (đưa ra ví dụ)

For example, for instance, namely, in other words, as an illustration, to illustrate

Emphasizing (nhấn mạnh)

As a matter of fact, indeed

Conclusion (Kết luận)

In conclusion, in short, to sum it up, in the end

Generalizing (tổng kết)

On the whole, in general, broadly speaking, in most cases, as a rule

Một số ví dụ

Sau đây là một số ví dụ có sử dụng những Discourse Markers trong bài thi IELTS Writing:

Addition (bổ sung)

Ví dụ: International trade opens up the doors for specialization. Furthermore, it also helps in directing resources towards more effective uses.

Cause/Effect (nguyên nhân)

Ví dụ: The CPU’s cooling fan was not functioning well. Therefore, its temperature increased.

Sequencing (sắp xếp trình tự)

Ví dụ: First, sugarcane is farmed and nourished for a period of 12 to 18 months, which is the longest step in the whole process. Second, sugar cane gets harvested by the means of two ways, either manually or using specialized vehicles.

Contrasting (tương phản)

 Ví dụ: Creating a PowerPoint presentation is easy if you follow the following steps. However, it is time consuming and the end result might not be as expected.

Emphasizing (nhấn mạnh)

Ví dụ: As a matter of fact, English is an intriguing language to learn.

Example (đưa ra ví dụ)

Ví dụ: International trade opens up the doors for specialization. For example, a country that has a weak manufacturing infrastructure could produce an agricultural product on a large scale.

Conclusion (kết luận)

Ví dụ: In short, parents are important teachers in people’s lives and none can deny their invaluable role, but they are not always the best teachers.

Generalizing (tổng kết)

Ví dụ: On the whole, industrialization is necessary for growth, it must be regulated. 

Trên đây là một số Discourse Markers các bạn có thể sử dụng trong bài thi IELTS Writing, để bài viết mang tính logic, có hệ thống và không lan man nhé!

 

Hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp các bạn nắm được cách sử dụng phù hợp Discourse Markers trong bài thi IELTS Writing và đạt được điểm số như mong đợi nhé!

Chúc các bạn đạt band điểm mong muốn!

Quách Gia Khang

Bài mẫu IELTS Writing nè:

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1 DẠNG PIE CHART: PHÂN TÍCH CHI TIẾT & HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 7.5+ CHỦ ĐỀ: NEWSPAPER

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 8.0: TOPIC ENTERTAINMENT (FILM)