09 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT – LÀM THẾ NÀO ĐỂ ỨNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING?

9 collocations chủ đề thời tiết và cách ứng dụng 1

Trong ngôn ngữ, từ vựng được xem là một thành phần chủ đạo, song song với ngữ pháp giúp bạn thể hiện khả năng thành thạo ngôn ngữ đó. Ngoài ra, khi bạn đạt đến một trình độ nhất định trong tiếng Anh, việc đòi hỏi vận dụng các collocations là yếu tố quan trọng, đặc biệt là trong bài thi IELTS Speaking.

Chủ đề thời tiết là một topic thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking. Tuy thường bắt gặp nhưng bạn vẫn có thể gặp khó khăn trong việc biểu đạt vốn từ vựng cho chủ đề này. 

Cùng thầy xem qua 9 collocations chủ đề thời tiết dưới đây đề ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking nhé!

Collocations là gì?

collocations là gì 1

Collocations là cách các từ vựng được kết hợp với nhau thành các cụm từ mới theo thói quen của người sử dụng ngôn ngữ đó. Ngoài ra, mỗi ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng đều có một hệ thống collocations riêng biệt.

Như vậy, nắm vững collocations sẽ có những tác động lớn đến việc vận dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn, tự nhiên hơn.

ĐIỂM KHÁC BIỆT GIỮA PHRASAL VERB VÀ COLLOCATIONS

9 Collocations chủ đề thời tiết

Các collocations chủ đề thời tiết dễ sử dụng trong giao tiếp nói chung và bài thi IELTS Speaking giúp bạn mở rộng vốn từ vựng ở band 7.0+.

Weather forecast

weather forecast - collocations chủ đề thời tiết 1

(A statement of what the weather is likely to be for the next day or few days, usually broadcast on television or radio or printed in a newspaper.)

Định nghĩa của “weather forecast” mang ý nghĩa là dự báo thời tiết.

Ví dụ: The weather forecast in Ho Chi Minh City tends to be incorrect, so I usually bring along my umbrella just in case.

(Dự báo thời tiết ở thành phố Hồ Chí Minh có xu hướng không chính xác, vì thế tôi luôn mang theo ô đề phòng.)

Overcast sky

overcast sky - collocations chủ đề thời tiết 1

(With clouds in the sky and therefore not bright and sunny.)

Định nghĩa của “overcast sky” mang ý nghĩa là bầu trời có nhiều mây và u ám.

Ví dụ: I don’t know why my mood usually when down whenever I see a heavily overcast sky.

(Tôi không hiểu lý do vì sao mà tâm trạng tôi cảm thấy tệ mỗi khi nhìn thấy một bầu trời đầy âm u.)

Ngoài ra, “overcast sky” còn có một số cụm từ đồng nghĩa như “an overcast day” cũng có nghĩa là một ngày u ám và nhiều mây. 

Thêm vào đó, như ví dụ ở trên, collocations chủ đề thời tiết này thường đi cùng với “a heavily”“very overcast sky” dùng để hỗ trợ cho việc mô tả thời tiết.

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ FOOD

Boiling hot

boiling hot - collocations chủ đề thời tiết 1

(Having a temperature higher than what is comfortable.)

Định nghĩa của “boiling hot” mang ý nghĩa là cực kỳ nóng nực.

Ví dụ: My mom just bought an air conditioner because it’s been boiling hot this summer.

(Mẹ tôi vừa mua một mấy điều hoà không khí vì khí hậu mùa hè rất nóng nực.)

Collocation “boiling hot” này còn có một số cụm từ đồng nghĩa như “sweltering”, “extremely hot”“scorching” đều mang ý nghĩa là nóng như thiêu đốt hoặc nóng như đổ lửa.

Torrential rain

torrential rain collocations chủ đề thời tiết 1

(Used to refer to very heavy rain.)

Định nghĩa của “torrential rain” mang ý nghĩa là mưa xối xả.

Ví dụ: Three years ago, we went camping on the mountain near my grandparents’ house. Unfortunately, we got caught in torrential rain while setting up the fire. We should’ve checked the weather forecast.

(Ba năm trước, chúng tôi đi cắm trại trên ngọn núi gần nhà của ông bà tôi. Thật không may, chúng tôi đã gặp phải cơn mưa xối xả trong khi đốt lửa trại. Chúng tôi lẽ ra nên kiểm tra thời tiết trước chuyến đi đó.)

Đi kèm với collocation “torrential rain” này, còn có một số cụm từ đồng nghĩa chỉ mức độ của mưa giúp bạn linh hoạt hơn trong bài thi IELTS Speaking.

Các cụm từ mức độ nhẹ về mưa: “gentle rain”“light rain” ý chỉ lượng mưa nhỏ, nhẹ hạt.

Các cụm từ mức độ nặng về mưa: “heavy rain”, “pouring rain”, “driving rain”, “lashing rain” đều mang ý nghĩa là mưa to và mưa rất nặng hạt.

Freezing cold

freezing cold - collocations chủ đề thời tiết 1

(Extremely cold.)

Định nghĩa của “freezing cold” mang ý nghĩa là lạnh cóng người, rất lạnh.

Ví dụ: The runners had to postpone the race because of the freezing cold weather.

(Các vận động viên chạy bộ phải hoãn cuộc đua bởi vì thời tiết lạnh cóng.)

Ngoài ra, collocation “freezing cold” còn có một số cụm từ đồng nghĩa như “extremely cold”, “bitterly cold”“terribly cold” dùng để miêu tả các mức độ rất lạnh.

Biting wind

biting wind - collocations chủ đề thời tiết 1

(Used to describe weather that is extremely cold, especially when it causes you physical pain.)

Định nghĩa của “biting wind” có ý nghĩa là gió rét, gió buốt (gió lạnh tác động xấu đến làn da con người).

Ví dụ: On a terribly cold with biting wind like yesterday, I just want to stay inside my house and wrap myself in a warm blanket.

(Vào một ngày lạnh cóng cùng với gió buốt như hôm qua, tôi chỉ muốn ở trong nhà và quấn mình trong chiếc chăn ấm.)

Collocations chủ đề thời tiết “biting wind” này còn có một cụm từ “bitter wind” tương đồng về mặt ý nghĩa nhưng cách biểu đạt lại khác nhau.

Với “biting wind” mang nghĩa “lạnh buốt”, “lạnh thấu xương” và chỉ mức độ lạnh hơn so với “bitter wind”, còn với collocation “bitter wind” cũng mang ý nghĩa chỉ sự lạnh nhưng mức độ nhẹ hơn so với “biting wind”.

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING 2022: GIẢI ĐỀ THI THẬT THÁNG 5 – THÁNG 7

Extreme weather

extreme weather - collocations chủ đề thời tiết 1

(Includes unexpected, unusual, severe, or unseasonal weather.)

Định nghĩa của “extreme weather” mang ý nghĩa là thời tiết xấu, thời tiết cực đoan.

Ví dụ: Global warming has led to many extreme weather events such as floods, hurricanes, tornadoes, and tsunamis.

(Sự nóng lên toàn cầu đã dẫn đến nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, bão, lốc xoá và sóng thần.)

Các cụm từ có liên quan đến “extreme weather” này thường biểu đạt các hiện tượng tiêu cực, cực đoan như: intense heatwaves (sóng nhiệt dữ dội), devastating storms (các cơn bão tàn khốc), severe floods and prolonged droughts (lũ lụt nghiêm trọng và hạn hán kéo dài).

Thêm vào đó, các cụm từ đồng nghĩa với “extreme weather”“severe weather”, “violent weather”, “fierce weather”“harsh weather” đều có nghĩa là thời tiết xấu. 

Trái lại với các cụm từ chỉ thời tiết cực đoan, bạn vẫn có thể sử dụng các collocations chủ đề thời tiết như “beautiful weather”, “fair weather”, “glorious weather”, “ideal weather”, “lovely weather” đều mang nghĩa chung là thời tiết đẹp. 

Thick fog

thick fog collocations chủ đề thời tiết 1

(Thick smoke, fog, or cloud is difficult to see through.)

Định nghĩa của “think fog” có nghĩa là sương mù dày đặc.

Ví dụ: Last night, Da Lat city was surrounded by thick fog, so we have to cancel outdoor plans and have a home-cooked meal instead.

(Đêm qua thành phố Đà Lạt bị sương mù bao trùm nên chúng tôi phải huỷ các kế hoạch ngoài trời và tự nấu buổi ăn tối trong nhà.)

Collocations chủ đề thời tiết “thick fog” thường được dùng với một số động từ (ở dạng bị động) như “covered in thick fog / to be surrounded in thick fog” (có nghĩa: được bao bọc bởi sương mù dày đặc).

Brilliant sunshine

briliant sunshine collocatiosn chủ đề thời tiết 1

(Full of light, shining, or bright in colour.)

Collocations chủ đề thời tiết “brilliant sunshine” có ý nghĩa là ánh nắng chói chang, ánh nắng rực rỡ.

Ví dụ: The brilliant sunshine has lit up the colours now appearing on the trees.

(Ánh nắng rực rỡ đã làm bừng sáng lên sắc màu trên những tán cây.)

Các cụm từ động từ đồng nghĩa với “brilliant sunshine”“blazing sunshine”, “dazzling sunshine”“bright sunshine” đều mang hàm ý ánh nắng rạng ngời.

Cách ứng dụng collocations chủ đề thời tiết trong IELTS Speaking

ứng dụng collocations chủ đề thời tiết 1

  • What kind of weather do you like most?

As you are aware, I am presently residing in Vietnam, where one could say that the climate is rather harsh. There are 4 distinct seasons, each with unique characteristics. For those who have just moved to the North of Vietnam, it can be a little too much for them, especially in the summer when it is sweltering hot outside and in the winter when it can be freezing cold.

  • Does the weather influence your mood?

I have to admit that the weather does affect my mood. I get depressed and bored when it’s raining or drizzly outside, and I just want to rest on those days. However, whenever it’s bright and brilliant sunshine outside, I tend to feel energetic and excited, which makes me want to take part in outdoor activities like swimming.

  • What is the climate like in your country?

Vietnam is a tropical country, you know, so the climate here is quite boiling hot and humid. What upsets me the most is that the weather is getting more unpredictable. It can be torrential rain in the morning and suddenly glorious weather in the afternoon.

Trên đây là 9 Collocations chủ đề thời tiết mà thầy đã phân tích và làm rõ cách ứng dụng các cụm từ này trong IELTS Speaking. Hãy cố gắng trao dồi, và sử dụng các collocations này thường xuyên để nhuần nhuyễn và tự nhiên khi nói nhé!

Chúc bạn thành công!

Zac Trần

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

10 IDIOMS THÔNG DỤNG NHẤT KHI NÓI VỀ SỞ THÍCH TRONG TIẾNG ANH

08 IDIOMS VỀ KNOWLEDGE VÀ CÁCH ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING

10 IDIOMS MIÊU TẢ CẢM XÚC CỰC XỊN TRONG IELTS SPEAKING