PHÂN TÍCH CHI TIẾT VỀ MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ (ADVERBIAL CLAUSE) VÀ ỨNG DỤNG TRONG IELTS WRITING

Phân tích chi tiết về mệnh đề trạng ngữ

Một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh là mệnh đề trạng ngữ. Các bạn có thể gặp mệnh đề trạng ngữ trong nhiều bài viết, bài đọc Tiếng Anh hay kể cả trong giao tiếp. 

Tuy vậy, đối với các bạn vừa mới bắt đầu học Tiếng Anh, đây là một trong những kiến thức khó nhất. Trong bài viết này, cô sẽ phân tích chi tiết về mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause) một cách đầy đủ và ví dụ cụ thể để các bạn ứng dụng tốt trong IELTS Writing.

NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clause) là một mệnh đề đóng vai trò trạng ngữ trong câu, bổ sung nghĩa cho một đề khác (hay còn gọi là mệnh đề chính).

mệnh đề trạng ngữ là gì

Có nhiều loại mệnh đề trạng ngữ khác nhau, chẳng hạn như mệnh đề chỉ nguyên nhân, kết quả, nơi chốn, thời gian…

Đơn vị ngữ pháp này còn được gọi là mệnh đề phụ, bởi vì không thể đứng độc lập và không thể diễn đạt ý nghĩa như một câu hoàn chỉnh. Nói cách khác, mệnh đề trạng ngữ PHẢI đi với một mệnh đề chính.

Ví dụ:

When I go to school, I will do the homework. 

(Khi tôi tới trường, tôi sẽ làm bài tập.)

Mệnh đề “When I go to school” bổ sung ý nghĩa cho động từ “do” (the homework), cung cấp thông tin bổ sung cho người đọc/người nghe về thời gian mà người nói sẽ làm bài tập.

CÁCH SỬ DỤNG 13 ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH

Cấu trúc của mệnh đề trạng ngữ

Về mặt cấu trúc, mệnh đề trạng ngữ hoàn chỉnh yêu cầu một cấu trúc như sau: 

Cấu trúc hoàn chỉnh của một mệnh đề trạng ngữ

Các bạn cần phải sử dụng các từ nối để biểu thị các chức năng khác nhau của mệnh đề. Như cô đã đề cập phía trên, chúng có nhiều chức năng như chỉ thời gian, nơi chốn… và tương ứng với các từ nối khác nhau. 

Các bạn cùng theo dõi ví dụ sau: 

Because he always messes up, I don’t want to work with him. 

(Bởi vì anh ta luôn làm loạn cả lên, nên tôi không thích làm việc cùng)

Mệnh đề trạng ngữ “Because he always messes up” là một mệnh đề hoàn chỉnh có S (he) và V (messes).

Mệnh đề trạng ngữ có cấu trúc đầy đủ, rõ ràng hơn nên chứa đựng nhiều thông tin hơn (đôi khi là nhiều sắc thái hơn) một trạng từ đơn thuần dù về mặt ngữ nghĩa vẫn giống nhau. 

ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH VÀ PHƯƠNG PHÁP CẢI THIỆN LỖI SAI DO HIỆN TƯỢNG NÀY

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ

Tuỳ vào chức năng của từng mệnh đề trạng ngữ sẽ có vị trí khác nhau trong câu. Vì thế nên khi các bạn dùng mệnh đề trạng ngữ trong giao tiếp hằng ngày và đặc biệt trong bài thi IELTS Writing, bạn phải chú ý vị trí của mệnh đề trong câu.

Sau đây cô sẽ cung cấp cho các bạn những vị trí của mệnh đề trạng ngữ qua các ví dụ sau đây.

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Loại mệnh đề này không có vị trí cố định nào trong câu mà đi kèm với động từ, vì vậy có thể đặt ở bất cứ đâu.

Ví dụ:

I am going to the classroom because I have a meeting.

⇒ Because I have a meeting, I am going to the classroom.

(Bởi vì tôi có một cuộc họp nên tôi đến lớp học.)

Trong ví dụ trên, mệnh đề trạng ngữ “because I have a meeting” bổ nghĩa cho động từ “go”.

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ

Loại mệnh đề này thường nằm sau từ được bổ nghĩa, tức là đặt sau tính từ hay trạng từ trong câu.

Ví dụ:

You look so tired as if you haven’t slept all night.

(Bạn trông thật mệt mỏi như thể bạn đã không ngủ cả đêm.)

Trong câu trên, mệnh đề trạng ngữ “as if you haven’t slept all night” bổ nghĩa cho tính từ “tired” và được đặt ngay sau đó.

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

vị trí của mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

Vị trí của mệnh đề tỉnh lược được đặt như một mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ:

While studying, she talked to her friends nonstop.

⇒ While [she was] studying, she talked to her friends nonstop.

(Đang học, cô ấy vẫn nói chuyện với bạn không ngừng.)

Mệnh đề trạng ngữ “While she was studying” tỉnh lược còn “While studying” vẫn thể hiện đầy đủ ngữ nghĩa và có vị trí như mệnh đề đầy đủ (đứng đầu câu). 

05 LIST TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ CHUYÊN DÙNG TRONG IELTS – TẠO LẬP DANH SÁCH TỪ VỰNG HIỆU QUẢ

Các dạng mệnh đề trạng ngữ trong câu

Tuỳ theo chức năng mà các dạng mệnh đề này sẽ có những cấu trúc, từ vựng, cách vận dụng và những lưu ý riêng. Dưới đây là chi tiết vận dụng từng dạng mệnh đề trạng ngữ trong bài thi IELTS, các bạn cùng theo dõi.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cung cấp thông tin về thời gian mà mệnh đề chính diễn ra.

Một số mệnh đề phổ biến:

Một số cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian Ví dụ

When/As + clause (Khi…)

Lưu ý:

“As” còn có một nghĩa khác đồng nghĩa với “because”.

Ví dụ: 

I want to eat sweet food when I’m down mood. 

(Tôi muốn ăn đồ ngọt khi tâm trạng tệ.)

Since + clause (Kể từ khi…)

Lưu ý:

“Since” chỉ sử dụng khi mệnh đề chính được chia theo thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: 

I haven’t met him anymore since I graduated. 

(Tôi đã không gặp anh ấy nữa kể từ khi tôi tốt nghiệp.)

By the time/Until/ Till + clause (Cho tới khi…)

Lưu ý:

Tilluntil có cách dùng giống nhau và có thể thay thế trong các trường hợp.

Tuy nhiên, until thường trang trọng hơn till; và mệnh đề until thường được đặt ở đầu câu trong khi mệnh đề till đặt ở cuối câu.

Ví dụ: 

  • By the time I arrived, the bus had gone.

(Ở thời điểm chúng tôi tới nơi, chiếc xe buýt đã đi mất rồi).

  • Until he talked did they realise he was a foreigner.

(Cho tới khi anh ấy nói chuyện họ mới nhận ra anh ta là người nước ngoài).

  • You should go ahead till you see a traffic light.

(Bạn nên đi về phía trước cho đến khi bạn nhìn thấy đèn giao thông.)

While/Whilst + clause (Trong khi…)

Lưu ý:

WhileWhilst đều có thể được dùng với nghĩa “trong khi” hoặc dùng để biểu thị hai mệnh đề trái ngược nhau (contrasting).

Whilst có tính chất trang trọng hơn While.

Ví dụ: 

  • While my sister is studying, I am watching a movie.

(Trong khi em gái tôi học thì tôi xem phim).

  • Whilst the revenue rose, the customers’ traffic was likely to drop.

(Trong khi doanh thu đang tăng, thì lượng khách hàng lại có xu hướng giảm).

As soon as/Just as + clause (Ngay khi…)

Ví dụ: 

I will submit the assignment as soon as I finish. 

(Tôi sẽ nộp bài ngay khi tôi hoàn thành.)

Before + clause (Trước khi…)

Ví dụ: 

Before leaving, he said goodbye to each of them. 

(Trước khi rời đi, anh ấy chào tạm biệt từng người.)

After + clause (Sau khi…)

Ví dụ:  

He hangs out with his friends after he had done homework. 

(Anh ấy đi chơi với bạn bè của mình sau khi anh ấy đã làm xong bài tập về nhà.)

05 DẠNG ĐẶC BIỆT CỦA PASSIVE VOICE – THỂ BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place)

Một số cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cung cấp thông tin về địa điểm mà mệnh đề chính diễn ra. Một số mệnh đề chỉ nơi chốn như sau:

Một số cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn Ví dụ
Where + clause (Nơi mà…)

Ví dụ: 

Where they came together, the memories stay. 

(Những nơi họ đã từng đến đều lưu lại kỷ niệm.)

Wherever/Anywhere + clause (Bất cứ nơi đâu…)

Ví dụ:

They can go wherever/anywhere they want. 

(Họ có thể đi bất cứ đâu họ muốn.)

Everywhere + clause (Ở mọi nơi…)

Ví dụ: 

I looked everywhere for my keys. 

(Tôi đã tìm kiếm chìa khóa ở khắp mọi nơi.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason)

cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân giải thích tại sao mệnh đề chính diễn ra. 

Một số cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân Ví dụ
Because + clause (Bởi vì…)

Ví dụ:

Because it rains, I stay at home.

(Bởi vì trời mưa nên tôi ở nhà.)

As + clause (Bởi vì…)

Ví dụ:  

As the test was too difficult, we all got low scores. 

(Vì bài kiểm tra quá khó, tất cả chúng tôi đều điểm thấp.)

Since + clause (Bởi vì…)

Ví dụ: 

Since technology is more popular, people are getting more and more dependent on it. 

(Vì công nghệ ngày càng phổ biến, mọi người ngày càng bị phụ thuộc.)

In that + clause (Bởi vì…)

Ví dụ: 

In that the population grows, the environment is getting more polluted. 

(Bởi vì dân số tăng, môi trường ngày càng ô nhiễm.)

Because of/Owing to/On account of/Due to + the fact that

Ví dụ: 

Because of/Owing to/On account of/Due to the fact that the pandemic is spreading, the economy has collapsed. 

(Vì đại dịch đang lan tràn, nền kinh tế đang dần bị suy thoái.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose)

cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Mệnh đề trạng ngữ mục đích giải thích cho ý nghĩa, mục tiêu của mệnh đề chính. 

Một số cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích Ví dụ

So that + clause (Để…)

Lưu ý:

Theo sau “so that” là mệnh đề chỉ mục đích, còn sau sau “so” là mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ: 

We should focus on the main tasks so that we won’t miss the deadline. 

(Chúng ta nên tập trung giải quyết các bài quan trọng trước để không bị trễ hạn nộp bài.)

In order that + clause (Để …)

Ví dụ: 

In order that we can launch the product successfully, we have to plan in detail. 

(Để có thể ra mắt sản phẩm thành công, chúng ta phải lên kế hoạch chi tiết.)

In case + clause (Phòng khi…)

Ví dụ: 

Bring a map in case you get lost. 

(Mang theo bản đồ phòng trường hợp bạn bị lạc.)

KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Clause of manner)

cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức

Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức chỉ ra cách mà mệnh đề chính diễn ra. Một số mệnh đề chỉ cách thức như sau:

Một số cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức Ví dụ
Like + clause (Như là/ Cứ như thể/ Kiểu như…)

Ví dụ: 

She acts like she’s been through it. 

(Cô ấy cư xử như thể là cô ấy đã trải qua chuyện đó.)

As though + clause (Như là/ Cứ như thể/ Kiểu như…)

Ví dụ: 

John seems as though he is worried about something. 

(John nhìn như là cậu đang lo lắng về điều gì đó.)

As if + clause (Như là/ Cứ như thể/ Kiểu như)

Ví dụ: 

When I talk to her, it’s as if she’s not even listening to me. 

(Khi tôi nói chuyện với cô ấy, như thể cô ấy thậm chí không nghe tôi nói.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản (Clause of contrast)

cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản đưa ra một vế đối lập với mệnh đề chính. Trong một số tài liệu, mệnh đề này còn có tên gọi khác là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (clause of concession). 

Một số cấu trúc mệnh đề chỉ sự tương phản Ví dụ

Although/Even though/Though + clause (Mặc dù…)

Lưu ý:

Vế trước sử dụng although, though, even though thì vế sau không được sử dụng but.

Ví dụ: 

Although/ Even though/ Though he hasn’t really got the time, he still offered to help. 

(Mặc dù anh ấy thực sự không có thời gian, anh ấy vẫn đề nghị giúp đỡ.)

In spite of/Despite + the fact that + clause (Mặc dù…)

Lưu ý: 

  • Bản thân cấu trúc In spite of Despite chỉ đi với cụm danh từ trong tiếng Anh chứ không kết hợp được với mệnh đề.
  • Vế trước sử dụng Despite và In spite of thì vế sau không được sử dụng but.

Ví dụ:

In spite of/Despite the fact that gamification brings a lot of benefits to the teaching process, schools have not yet applied it. 

(Mặc dù game hoá mang lại nhiều lợi ích trong quá trình giảng dạy, thế nhưng các trường học lại chưa áp dụng chúng.)

Trên đây là tổng hợp kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong Tiếng Anh. Các mệnh đề trạng ngữ góp phần tăng tính kết nối về mặt ngữ pháp trong IELTS Writing và IELTS Speaking.

Hi vọng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn hiểu và vận dụng đúng cách, đa dạng hoá cấu trúc để diễn đạt ý tưởng lưu loát và đầy đủ thông tin hơn trong các bài thi IELTS. 

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

CÔNG THỨC VIẾT MỞ BÀI WRITING TASK 2 NHANH VÀ ĐÚNG YÊU CẦU

TIÊU CHÍ “TASK ACHIEVEMENT” TRONG IELTS WRITING TASK 2 BAO GỒM NHỮNG GÌ?

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1 DẠNG PIE CHART: PHÂN TÍCH CHI TIẾT & HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI