CÁCH NÀO ĐỂ BẠN THỂ HIỆN TỐT NHẤT TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING PART 3

Mục lục

IELTS Speaking Part 3 là phần thi khiến nhiều bạn lo lắng và hồi hộp, dẫn tới số điểm không như ý muốn.

Trong bài viết này, cô sẽ chia sẻ cho các bạn một số mẹo nhỏ để “đập tan” căng thẳng khi bước vào phần thi này. Hy vọng sẽ giúp các bạn “tỏa sáng” nhất có thể nhé.

Tổng quát về phần thi IELTS Speaking Part 3

Tìm hiểu tổng quan về bài thi IELTS Speaking:

BÀI THI IELTS SPEAKING: THÔNG TIN TỔNG QUAN VÀ NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

IELTS Speaking Part 3 sẽ cho bạn cơ hội thảo luận về lĩnh vực chủ đề, liên quan đến phần 2, nhưng chi tiết và chuyên sâu hơn rất nhiều so với phần trước.

Thời gian thi của IELTS Speaking Part 3 sẽ rơi vào tầm 4-5 phút.

ielts speaking part 3 ilp

Ở phần thi này, giám khảo thường đặt câu hỏi từ 4 đến 6 câu, có thiên hướng khai thác khả năng bày tỏ quan điểm và phản biện ý kiến của các bạn cũng như phân tích, thảo luận và suy đoán về các vấn đề.

Ngoài ra, trong lúc các bạn đưa ra câu trả lời, đôi khi giám khảo sẽ dựa vào đó để đặt thêm một số câu hỏi ngoài lề với mục đích đánh giá rõ năng lực của các bạn.

Nếu như ở Part 2, bạn nhận được câu hỏi là: Describe a time someone helped you achieve a goal (Miêu tả về khoảng thời gian mà người nào đó đã giúp bạn đạt được mục tiêu).

Thì ở Part 3 bạn sẽ nhận được các câu hỏi liên quan đến mục tiêu như cách xác định mục tiêu, cách trở nên thành công, động lực nào để bạn hoàn thành mục tiêu,…

Hình thức thi ở phần này giống ở phần 1, giám khảo sẽ đặt câu hỏi và các bạn trả lời. Tuy nhiên ở phần 3, câu trả lời của bạn buộc phải dài hơn, chi tiết và chuyên sâu hơn.

Câu hỏi mẫu và những chủ đề thường thấy trong IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi mẫu trong IELTS Speaking Part 3

Để có thể hình dung rõ hơn về phần thi này thì cô sẽ đưa ra một số câu hỏi khá quen thuộc mà giám khảo thường hay sử dụng.

How has ___ changed in recent years?

How will ___ change in future?

How could we make ___ better?

Why do people do ___?

What are the advantages and disadvantages of ___?

 Những chủ đề thường thấy trong IELTS Speaking Part 3

Animals

Wild animals, hunting and extinction, zoos, pets, animals in research

Art

Exhibitions, modern art, role of art at school, museums, digital art, art at home, graffiti

Books

Reading for pleasure, novels, digital books, online book shops, books and learning

Childhood

Play, games, toys, behaviour, obeying parents, study

Cities

Traffic, city planning, city versus countryside, advantages, pollution, noise pollution, green spaces

Clothes

Fashion, buying online clothes, clothes industry, brand names

Education

Teachers, learning, online learning, preparing for work, skills, universities, sciences versus humanities

Environment

Global warming, pollution, animals becoming extinct, wildlife protection, deforestation, companies responsibility, individual versus government role

Family

Family structure and size, role of grandparents, care of the elderly, relationships, extended family

Food

Restaurants, diets, fast food, healthy eating, obesity, food and children, GM food, supermarkets

Health

Exercise, diet, gyms, routines, obesity, disease, corona virus, stress

Work

Popular jobs, jobs for the future, robots, salaries, men-women equality, work-life balance

Technology

Artificial Intelligence, the Internet, safety, computers, mobile phones, stress, robots, social media

Cách trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3

Sau khi kết thúc Part 2, các bạn sẽ không có khoảng thời gian nghỉ ngơi mà thay vào đó sẽ bắt đầu Part 3. Vì thế điều quan trọng nhất chính là cố gắng giữ đầu óc của mình thoải mái nhất có thể nhé.

cách trả lời ielts speaking part 3 ilp

Muốn câu trả lời “được ăn điểm” thì đó phải là câu trả lời dài và phát triển được ý kiến của mình một cách rõ ràng.

Có rất nhiều cách để đưa ra ý kiến nhưng dưới đây là 2 cách trả lời khá phổ biến:

a) O.R.E

Đây là từ viết tắt thể hiện ba bước trả lời trong IELTS Speaking Part 3.

Opinion: Đầu tiên các bạn phải đưa ra quan điểm của mình.

Reason: Tiếp theo phải đưa lý do vì sao các bạn đưa ra quan điểm trên.

Example: Cuối cùng là đưa ví dụ để chứng minh luận điểm của mình rõ hơn.

b) O.R.E.C

Bao gồm 4 bước, ba bước đầu thì giống ở trên nhưng bước thứ tư

Opinion: đầu tiên các bạn phải đưa ra quan điểm của mình.

Reason: Tiếp theo phải đưa lý do vì sao các bạn đưa ra quan điểm trên.

Example: Đưa ví dụ để chứng minh luận điểm của mình rõ hơn.

Consequence: Cuối cùng đưa ra hậu quả nếu như việc đó xảy ra thì sẽ như thế nào.

Ví dụ hoàn chỉnh nhất dựa theo hai cách trên:

How have newspapers changed in recent years?

Các bạn nên trả lời như sau:

Opinion: Well, I’d say the biggest change is that they have moved online.

Reason: Because they have had to keep up with social media as a means of spreading news.

Example: For example, I used to read the Guardian newspaper, the paper version, but now I read it via their app on my mobile phone.

Consequence: I think, by moving online, the big newspapers have been able to actually grow their readership.

Dựa theo những bước trên, các bạn cần phải kết hợp thêm một số linking verbs hoặc phrase như: to begin with, however, to be honest, that’s a difficult/interesting question để câu trả lời có tính mạch lạc.

Tìm hiểu thêm về Linking Words nè:

LINKING WORDS TRONG BÀI THI IELTS WRITING

Ngoài ra nên trả lời đúng trọng tâm về chủ đề, đừng dẫn dắt quá dài dòng sẽ khiến các bạn dễ bị lạc đề.

Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháptừ vựng ở mức độ C1, C2 cũng là một trong những yếu tố góp phần “cộng điểm” cho câu trả lời của các bạn.

Thêm vào đó các bạn cần phải luyện tập thật nhiều để rèn cho mình khả năng phản xạ trong phần thi IELTS Speaking part 3 nhé. Chúc các bạn sẽ đạt điểm cao trong kì thi.

Trương Nguyễn Minh Tú

Đọc thêm một số chia sẻ hữu ích từ Đội ngũ Học thuật ILP:

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING

BÍ QUYẾT GỠ RỐI DẠNG MAP IELTS LISTENING

PHÂN TÍCH KỸ NĂNG IELTS READING THEO CHUYÊN GIA

11 CỤM TỪ KHÔNG NÊN DÙNG TRONG IELTS WRITING

Mục lục

Trong bài IELTS Writing, có một số cụm từ được hầu hết các bạn dùng rất nhiều, vì “trông có vẻ nguy hiểm nên chắc sẽ được điểm cao”. Tuy nhiên, không hẳn là như vậy đâu nha.

Văn viết học thuật sẽ có một số tiêu chí khắt khe hơn so với văn nói thông thường. Vậy những cụm nào cần tránh trong IELTS Writing nói riêng và bài viết học thuật nói chung? Theo dõi phần chia sẻ bên dưới để nắm rõ hơn nhé!  

KHÓA LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH HỌC THUẬT TẠI ILP

Every coin has two sides/ Everything has two sides

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 1 ilp

Rất nhiều thí sinh lạm dụng hai mẫu câu trên khi muốn diễn đạt rằng một vấn đề luôn có hai mặt ở phần dẫn dắt trước khi bày tỏ quan điểm.

Tuy nhiên, chúng được xem là không phù hợp trong bài thi IELTS Writing. Câu “Every coin has two sides” là một thành ngữ và chỉ nên dùng trong văn nói trang trọng.

Còn đối với câu “Everything has two sides”, đây được coi là một “mẫu câu yếu” vì không mang tính học thuật, không trang trọng. Hay nói cách khác, để đạt được điểm cao, giám khảo sẽ kỳ vọng bạn đưa ra một mẫu câu học thuật hơn.

Nên dùng: Advantages and Disadvantages/ Strengths and Limitations

Nowadays (mở đầu câu trong bài IELTS Writing)

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 2 ilp

Từ “Nowadays” chắc hẳn không còn lạ lẫm gì nữa rồi, ai trong chúng ta khi viết bài IELTS Writing cũng đã ít nhất 1 lần dùng Nowadays.

Tuy nhiên đây lại là từ không nên dùng trong văn viết của IELTS nói riêng và văn viết học thuật nói chung. Nghe có vẻ không có vấn đề gì trong tiếng Việt nhưng người chấm IELTS sẽ không thích từ này chút nào.

Nên dùng: These days/ Today

A controversial issue

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 3 ilp

Cụm từ “A controversial issue” mang nghĩa là một vấn đề gây bức bối và tranh cãi trong xã hội. Chính vì thế, cụm từ này không phù hợp với hầu hết các đề bài thảo luận trong IELTS Writing, cụ thể là Writing Task 2.

Ví dụ, khi nói đến nước Anh nơi mình đang sinh sống, việc thay đổi chương trình học là một vấn đề nhẹ nhàng và vì thế không thể coi là “A controversial issue”. Tuy nhiên khi nói đến vấn đề gây tranh cãi cao như nạo phá thai (abortion) thì việc áp dụng cụm từ này là hợp lý.

Nên dùng: A debatable issue (Một cụm từ an toàn trong phần lớn các trường hợp thảo luận)

So far so good

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 4 ilp

“So far so good” là một cụm từ rất phổ biến trên phim ảnh và trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên trong văn viết, việc sử dụng cụm từ này là không nên.

Người chấm thi chắc hẳn sẽ đặt một dấu hỏi lớn về trình độ từ vựng và ngữ pháp của bạn nếu bạn sử dụng cụm từ “So far so good” đó nha.

Nên dùng: A satisfactory situation

Since the dawn of time

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 5 ilp

Đây là cụm từ mà nhiều thí sinh IELTS sử dụng khi muốn miêu tả một thứ gì đó vĩnh cửu hay đã xảy ra từ rất lâu. Tuy nhiên một lần nữa, đây là cụm từ thường sử dụng trong văn nói và không nên được cho vào bài thi IELTS Writing.

Nên dùng: For thousands of years

All factors are equal

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 6 ilp

Trong kinh tế học, mẫu câu này được sử dụng khá thường xuyên. Tất nhiên không có gì sai về ngữ pháp, nhưng sẽ có những cách diễn đạt khác giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo.

Ngoài ra, một lưu ý đặc biệt là, từ “All” nên được sử dụng một cách hạn chế trong bài Writing nha.

Nên dùng: There is little difference

In a nutshell

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 7 ilp

Đây là một thành ngữ khác trong tiếng Anh và nhiều thí sinh IELTS Writing viết để mở đầu phần kết bài.

Tuy nhiên cụm từ này không khiến giám khảo “gật gù” với trình độ tiếng Anh của bạn đâu. Bởi vì In a nutshell thường sử dụng trong văn nói thay vì văn viết, nhất là văn viết học thuật

Nên dùng: In conclusion (Đơn giản, dễ hiểu và luôn luôn chính xác)

To be honest

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 8 ilp

“To be honest” là một cụm từ xuất hiện thường xuyên trên phim ảnh nhưng là một mẫu câu tuyệt đối nên tránh trong cả phần viết và nói của bài thi IELTS.

Nên dùng: In my opinion/ In my view

A growing concern

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 9 ilp

Mẫu câu trên được nhiều thí sinh lựa chọn khi muốn miêu tả một vấn đề đang thu hút sự chú ý ngày càng lớn.
Là người sử dụng tiếng Anh như 1 ngôn ngữ thứ 2, chúng ta thường không thấy vấn đề gì với cụm từ này cả, nhưng rất tiếc là người bản địa và giám khảo IELTS lại không thích. Theo những người sử dụng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, đây không phải là cách diễn đạt tự nhiên.

Nên dùng: An increasing problem

It can be clearly seen

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 10 ilp

Một lưu ý cho các bạn đang luyện thi IELTS, khi miêu tả nội dung, xu hướng trên một biểu đồ, không nên mở đầu câu bằng “It can be clearly seen that…” bởi lẽ đây là một cách diễn đạt không tự nhiên và không được đánh giá cao.

Nên dùng: The diagram gives information about…

First and foremost/ Last but not least

cụm từ không nên dùng trong ielts writing 11 ilp

Nhiều bạn cho rằng từ “first” nghe rất đơn giản nên thường hay nghĩ rằng những câu nào nhìn càng dài, càng nguy hiểm sẽ gây ấn tượng. Chính vì vậy, các bạn có xu hướng viết “first and foremost” ở ý đầu tiên của bài IELTS Writing và đồng thời dùng “last but not least” ở ý cuối.

Tuy nhiên giám khảo IELTS nhận xét rằng “first and foremost”“last but not least” không phù hợp cho bài IELTS Writing Academic.

Nên dùng: “first” “firstly” và “last”, “lastly

 

Tham khảo thêm một số bài viết hướng dẫn viết Essay nè:

TỪ WORD ĐẾN ESSAY – XÂY DỰNG BÀI VIẾT HOÀN CHỈNH TỪ NỀN TẢNG – PHẦN 1: TỪ VỰNG TIẾNG ANH (WORD)

TỪ WORD ĐẾN ESSAY – XÂY DỰNG BÀI VIẾT HOÀN CHỈNH TỪ NỀN TẢNG – PHẦN 2: VIẾT CÂU TIẾNG ANH (SENTENCE)

TỪ WORD ĐẾN ESSAY – XÂY DỰNG BÀI VIẾT HOÀN CHỈNH TỪ NỀN TẢNG – PHẦN 3: VIẾT PARAGRAPH

TỪ WORD ĐẾN ESSAY – XÂY DỰNG BÀI VIẾT HOÀN CHỈNH TỪ NỀN TẢNG – PHẦN CUỐI: VIẾT ESSAY

CÁCH VIẾT BUSINESS LETTER CHUYÊN NGHIỆP TRONG CÔNG VIỆC

Mục lục

Chào các bạn, Mr.Khoa Đoàn đã quay trở lại với bài viết lần này – chia sẻ cách viết Business Letter chuyên nghiệp cho bạn!

Như các bạn đã biết kỹ năng Writing là một trong những kỹ năng quan trọng. Business Letter hay còn có thể hiểu là thư công việc cũng là một phần rất quan trọng trong Writing, một lá thư công việc “đẹp” về nội dung vừa thể hiện được khả năng tiếng Anh của bạn thật sự tốt, vừa gây được ấn tượng với các đối tác và các nhân viên.

Vậy cách viết Business Letter chuyên nghiệp trong công việc sẽ thế nào? Thư công việc sẽ gồm những phần nào? Mỗi phần nên trình bày nội dung như thế nào?

Đừng quá lo lắng vì bài viết này sẽ thật sự bổ ích dành cho bạn, hãy cùng thầy tìm hiểu về thông tin chi tiết của một lá thư công việc bằng tiếng Anh nhé!

Business Letter là gì?

Trước hết, các bạn cần tìm hiểu, thế nào là một lá thư công việc? Nói một cách ngắn gọn và dễ hiểu, “Business letter” là một dạng thư mang tính chuyên nghiệp (professional) và trang trọng (formal) được gửi từ một công ty, doanh nghiệp.

Thư công việc có thể dùng cho những trao đổi thông tin trang trọng và chuyên nghiệp giữa đối tác kinh doanh, nhân viên, cổ đông cũng như là cá nhân nào đó.

Hầu hết, đối với các lá thư kinh doanh, doanh nghiệp đều tuân thủ theo một quy tắc chung để có thể đưa ra một định dạng (format) dễ hiểu cho người xem. Một lá thư từ doanh nghiệp sẽ có những thông tin cơ bản như ngày, tháng, năm, thông tin người gửi và nhận thư, và kèm theo là từ 1 tới 2 đoạn văn. 

các dạng business letter 1

Cách viết Business Letter

cách viết business letter bố cục của 1 lá thư công việc 1

Phần thông tin của người gửi (Information of senders)

Trong phần này, các bạn cần viết những thông tin cơ bản địa chỉ doanh nghiệp. Nhiều người sẽ nghĩ rằng, nên viết họ tên ở phần đầu lá thư. Tuy nhiên, điều này được cho là không cần thiết, bởi vì các bạn sẽ ký tên và ghi họ tên mình ở phần cuối.

Phần ngày, tháng, năm (Date)

Các bạn nên viết đầy đủ ngày, tháng, năm thay vì viết tắt.

Ví dụ:

Friday, April 5, 2022 (Đúng)

Fri, April 5, 22 (Sai)

Cũng cần lưu ý, tuỳ theo đối tượng nhận thư mà bạn cân nhắc ghi múi giờ sao cho phù hợp với người nhận.

Phần địa chỉ người nhận (Recipient’s address)

Đơn giản như thầy đã nêu trên tiêu đề, đây là địa chỉ thư của bạn được gửi.

Viết tên người nhận, danh xưng của họ (Mr./Mrs./Ms./Dr.) và địa chỉ. Tóm lại, các bạn hãy viết một cách cụ thể nhất có thể.

Ví dụ một sample như sau:

Mr. Mike Brown

Executive Director

XYZ, Inc.

602 Melrose Avenue

Los Angeles, California 90038

Lưu ý:

Dùng (Ms.) khi bạn không rõ về tình trạng hôn nhân của người nhận (trong trường hợp gửi cho đối tác nữ).

Phần lời chào (Salutation)

Lời chào trong thư công việc thể hiện sự tôn trọng của bạn với người nhận, vì thế phải cân nhắc lựa chọn lời chào phù hợp dựa trên mối quan hệ của các bạn với người đó.

cân nhắc lựa chọn lời chào - cách viết business letter 1

Nếu bạn biết người đang gửi thư, và bạn chủ yếu gọi họ bằng tên đầu tiên, thì việc sử dụng tên đầu tiên của họ sẽ ổn.

Ví dụ: for, Mike/ dear, Mike.

Tuy nhiên, có những ngoại lệ đối với trường hợp này.

 Cùng thầy xem qua ví dụ:

Hiệu trưởng tại trường đại học XYZ có thể là chú của bạn, nhưng nếu bạn đang viết thư cho ông ấy về một vấn đề chính thức, thì tốt nhất là bạn nên sử dụng salutation “Dean (last name)” hay “Dr. (last name)” vì sẽ có người xử lý thư và email của các bạn.

Nếu không chắc chắn về giới tính của ai đó, bạn có thể sử dụng tên đầy đủ của họ.

Ví dụ: Dear, Taylor Brown.

Phần thân bài (Body)

Đây là phần quan trọng nhất của lá thư công việc, phần Body phải bao gồm ít nhất 3 đoạn và yêu cầu diễn đạt rõ ràng, rạch mạch, cụ thể và ngắn gọn.

Nếu các bạn muốn người nhận có một ấn tượng tốt về bạn, hãy dùng ngôn từ phù hợp, sắp xếp câu hợp lý, rõ ràng nhất có thể (Đây còn được gọi là crystal-clear paragraph).

Trong phần mở đầu của thân bài (introduction), hãy giới thiệu bản thântrình bày mục đích của lá thư một cách ngắn gọn nhất có thể. 

cách viết business letter - introduction 1

Trong trường hợp bạn không biết người nhận là ai, hãy thử viết phần mở đầu như sau:

“I am writing to you regarding…” 

Trong đoạn kế tiếp, các bạn hãy đi đến trọng tâm của lá thư công việc, trình bày một cách ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề tránh việc quá dài dòng và lan man.

Ở phần khép lại thân bài hay còn gọi là closing paragraph, các bạn hãy tóm gọn lại những ý chính về quan điểm, luận điểm đã trình bày, sau đó có thể lên kế hoạch cho quá trình hoạt động tiếp theo.

Phần kết (Closing)

Đến với phần closing, các bạn có thể để lại một dòng cho người nhận, họ có thể liên hệ với bạn hoặc nhóm của bạn thế nào nếu có những thắc mắc cần được hỗ trợ.

Để lịch sự hơn, hãy gửi lời cảm ơn sâu sắc đến người nhận vì đã đọc lá thư của bạn để tăng tính thiện cảm.

Hãy chắc chắn rằng phần closing của các bạn không dài dòng quá 2 câu.

Ví dụ có thể viết ngắn gọn như:

  • Kindly email me at (your email) to schedule a meeting. Thank you!
  • If you have any queries, don’t hesitate to call me at (your contact number).

Phần phụ kết (Complimentary Closing)

Đây được xem là phần remark của phần cuối lá thư, bạn có nhiều lựa chọn nhưng nên dùng một cụm để thể hiện sự tôn trọng cũng như lịch sự với đối tác kinh doanh của các bạn.

Thầy khuyến khích các bạn nên sử dụng những cụm như: “Yours Truly”, “Respectfully”, “Sincerely”cho trường hợp trang trọng.

Còn trong những trường hợp ít trang trọng hơn (less formal), bạn có thể dùng các cụm như  “All the best”, “Thank you”, “Regards”… 

Nói chung, tùy đối tượng nên cân nhắc sử dụng từ ngữ sao cho phù hợp. Lưu ý, hãy chấm câu sau khi viết Complimentary Closing.

Phần chữ ký (Signature)

Ở dưới phần Complimentary Closing là phần mà các bạn ký và ghi họ tên.

Hãy đảm bảo rằng, bạn chừa đủ khoảng 4 dòng để có đủ khoảng trống cho chữ ký của các bạn, sau đó hãy nhớ để lại họ tên bên dưới chữ ký. Bạn cũng có thể ghi danh xưng công việc của bạn bên dưới họ tên.

Thầy sẽ lấy ví dụ cụ thể:

cách viết business letter phần chữ ký 1

Mẫu thư công việc (Sample of Business letter)

cách viết business letter - mẫu thư công việc 1

Bên trên là tổng hợp những bước cơ bản về cách viết Business Letter thầy đúc kết từ kinh nghiệm bản thân.

Thầy chúc các bạn sẽ có thể vận dụng tốt bài viết vào công việc của mình để đạt hiệu quả tốt nhất, thể hiện được sự chuyên nghiệp và chỉnh chu của các bạn trong quá trình liên hệ và thông tin đến người khác.

Lữ Đoàn Tuấn Khoa.

Xem thêm một số bài viết để cải thiện kỹ năng Writing nè:

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1 DẠNG PIE CHART: PHÂN TÍCH CHI TIẾT & HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI

BÀI MẪU IELTS GENERAL WRITING TASK 1 BAND 7.0+ – WRITING A LETTER TO APPLY FOR A JOB

TỔNG HỢP BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 1 – PHẦN 1

SAMPLE ESSAY IELTS WRITING TASK 2 BAND 7.5 – TOPIC: ART

Trong bài viết này, cùng xem qua một đề bài Writing với topic Art xuất hiện khá nhiều và tham khảo Sample Essay IELTS Writing Task 2 ở band điểm 7.0 – 7.5. Các bạn có thể vận dụng ý tưởng và một số từ vựng nổi bật bên dưới vào bài viết của mình nhé!

đề bài ielts writing task 2 chủ đề art ilp

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Sample Essay IELTS Writing Task 2 Topic Art

In today’s modern world, there is probably greater access to Art than ever before. Nevertheless, the function of Art remains an area of debate with some believing that it provides meaning and purpose to our lives, whilst others feel that it is only a momentary escape from more important issues. My own belief is that Art is fundamental to what makes us human.

The  first point to consider is that the expression of our lives through Art is one of the few things that separates humans from animals. Man is the only creature who attempts to reflect his own life through Art forms such as painting. Furthermore, the fact that Art is often taken to mean the work of geniuses such as Picasso does not necessarily mean that Art is only a characteristic of modern man. Ancient cave paintings show that even in primitive times, the expression of the world around was important to humans. In my opinion this is a strong argument for showing how vital Art is to Man.

Some people believe that Art is just a brief distraction from normality. However, one of the major uses of Art is to lift people’s spirits. The songs of slaves provide an example of how music can help people cope with pain. Similarly, paintings and sculptures are often used to remember historical events, keeping them alive in the culture. I believe this reflects a fundamental need to express our existence through Art.

To summarize, Art is something which has been a part of human history for thousands of years and helps people survive difficult times and express their existence. Thus, it is my view that Art is much more than just entertainment: it is one of the defining characteristics of being human.

Từ vựng nổi bật

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Anh

Nevertheless

despite what has just been said or referred to

tuy nhiên

whilst

during the time that, or at the same time as

trong khi

momentary

lasting for a very short time

tạm thời, nhất thời

escape

to get free from something, or to avoid something

trốn tránh

fundamental

forming the base, from which everything else develops

nền tảng, cơ bản

separate

to make people move apart or into different places, or to move apart

tách biệt

creature

any large or small living thing that can move independently

sinh vật

geniuses

very great and rare natural ability or skill, especially in a particular area such as science or art, or a person who has this

thiên tài

cave paintings

a prehistoric picture on the interior of a cave, often depicting animals.

tranh hang động

slaves

a person who is legally owned by someone else and has to work for that person

nô lệ

pain

a feeling of physical suffering caused by injury or illness

đau đớn

sculptures

the art of creating objects out of material such as wood, clay, metal, or stone, or a work of art of this type

tác phẩm điêu khắc

Khóa học Luyện viết tiếng Anh chuyên sâu – Writing Mindset Mastery tại ILP

writing mindset mastery web ilp new

Khóa học tập trung giúp các bạn học sinh cấp THCS, THPT và Sinh viên Đại học làm quen với lối tư duy tiếng Anh học thuật, xây dựng nền tảng, có tầm nhìn tổng quan, hiểu rõ nguyên lý và thông thạo việc viết tiếng Anh học thuật và viết tiếng Anh trong bài thi chuẩn hóa ngôn ngữ quốc tế như IELTS Academic & General Training, TOEFL iBT hay PTE Academic.

Tham khảo thông tin chi tiết và nhận tư vấn ngay TẠI ĐÂY.

Xem thêm danh sách Sample Essay IELTS Writing Task 2:

BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2 BAND 7.0 CHỦ ĐỀ SOCIAL MEDIA

BÀI MẪU IELTS SPEAKING – CHỦ ĐỀ TRAVEL & HOLIDAYS

BÀI MẪU IELTS GENERAL WRITING TASK 1 BAND 7.0+ – WRITING A LETTER TO APPLY FOR A JOB

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING TASK 2 NGÀY 12/05/2022

Cùng xem qua đề IELTS Writing Task 2 ngày 12/05/2022 và tham khảo bài mẫu bên dưới nhé!

DANH SÁCH BÀI MẪU IELTS WRITING TASK 2

DỮ LIỆU ĐỀ IELTS WRITING TASK 2 CHÍNH THỨC – ILP TỔNG HỢP

đề bài ielts writing task 2 1 ilp

Sample Essay – Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 12/05/2022

There are more metropolitan areas in the world. This tendency leads to serious issues for young dwellers in such areas relating to lower living standards and the higher unemployment rate. However, these problems can be solved by providing financial aid and job opportunities.

There are two main obstacles for young people resulting from the proliferation of urban areas. The main one is that they may suffer from a decreasing quality of living. More specifically, due to high living expenses in big cities, the youths cannot afford medical fees as well as a house to live in. Therefore, they would likely reside in small houses with poor living conditions or not receive proper medical treatment, thus leading to their low life satisfaction. Additionally, a higher youth unemployment rate is attributed to the growth of large cities. This is because the youths have to face intense competitiveness in the job markets as such areas often attract numerous young people to come and seek employment.

Consequently, many of them who are not experienced easily become jobless. However, these aforementioned problems can be tackled by two measures. First and foremost, the government should financially support young people who fall below the poverty line in big cities. To be more specific, they should be given monetary assistance to cover their living costs for a certain period of time until their lives stabilize. As a result, they can be encouraged to overcome difficulties while building their career. Second, more chances for employment should be promoted in rural areas. This can be implemented if the state allocates more funding for the construction of new companies or factories in the countryside to create many jobs for local inhabitants, discouraging them to move to bigger cities. Thus, the job competition in urban areas would decrease.

In conclusion, although the increase in big cities poses a threat to young people’s quality of life and job prospects, the provision of financial support and chances to work in rural areas are potential solutions to these issues. It is advisable that the government should take care of the young in urban areas by implementing effective policies.

Vocabularies

Từ vựng

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

metropolitan areas

relating to a large city

khu vực đô thị

dwellers

a person who lives in a city, town, cave, etc

cư dân

obstacles for

something that blocks you so that movement, going forward, or action is prevented or made more difficult

chướng ngại vật, cản trở

proliferation

to increase a lot and suddenly in number

sự gia tăng

afford

to be able to buy or do something because you have enough money or time

đủ khả năng

numerous

many

nhiều

Consequently

as a result

do đó, kết quả là

jobless

unemployed

thất nghiệp

aforementioned

mentioned earlier

đã đề cập trước đó

fall below the poverty line

officially living in poverty, or being poor

rất nghèo khổ

stabilize

If something stabilizes, it becomes fixed or stops changing

ổn định

prospects

the possibility that something good might happen in the future

tương lai

Khóa học Luyện viết tiếng Anh chuyên sâu – Writing Mindset Mastery tại ILP

writing mindset mastery web ilp new

Khóa học tập trung giúp các bạn học sinh cấp THCS, THPT và Sinh viên Đại học làm quen với lối tư duy tiếng Anh học thuật, xây dựng nền tảng, có tầm nhìn tổng quan, hiểu rõ nguyên lý và thông thạo việc viết tiếng Anh học thuật và viết tiếng Anh trong bài thi chuẩn hóa ngôn ngữ quốc tế như IELTS Academic & General Training, TOEFL iBT hay PTE Academic.

Tham khảo thông tin chi tiết và nhận tư vấn ngay TẠI ĐÂY.

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING

Mục lục

Chào các bạn đã đến với bài viết của Mr.Khoa Đoàn. Nói nhỏ với thầy đi, lúc thi Speaking IELTS các bạn có ăn “chè đậu đỏ” hay “xôi gấc” để mong gặp giám thị dễ, đạt điểm cao không? Cấu trúc đề thi Speaking IELTS không quá khó, nhưng bài thi đòi hỏi ở bạn về cả mặt từ vựng, lẫn sự nhạy bén khi giải quyết các dạng câu hỏi giám khảo đặt ra.

Vậy bài thi Speaking IELTS bao gồm những phần nào?

Những điểm nào đáng lưu ý khi thi Speaking?

Làm sao để “chinh phục” dạng câu hỏi Liking/Disliking trong phần Speaking IELTS part 1 một cách tốt nhất?

Tất cả sẽ có tại bài viết lần này của thầy, tìm hiểu chi tiết hơn ở các phần sau nhé!

Giới thiệu về bài thi Speaking IELTS

Tổng quan về bài thi Speaking IELTS

thời gian làm bài speaking ielts 1

Về thời gian, một phần thi IELTS Speaking thường kéo dài trung bình 11 – 14 phút.

Đối với cách thức thi, thí sinh sẽ đối thoại trực tiếp với giám khảo về một chủ đề nào đó (Future plan, Friends, Sport,..). Examiner sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh và chấm điểm cho các bạn dựa trên 4 tiêu chí:

  • Fluency and Coherence (lưu loát, trôi chảy và diễn giải mạch lạc)
  • Lexical Resource (vận dụng từ vựng)
  • Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp)
  • Pronunciation (phát âm)

Các bạn theo dõi bên dưới để nắm rõ hơn các tiêu chí này nhé!

Cấu trúc đề thi Speaking IELTS chi tiết

cấu trúc đề thi speaking ielts 1

Phần 1: Introduction and interview

Ở phần đầu tiên, nội dung các câu hỏi thường là những chủ đề chung (general questions) mang tính cá nhân (Quê hương, gia đình, thói quen, sở thích,…).

Phần 2: Individual long turn

Ban giám khảo sẽ đưa yêu cầu về một chủ đề nhất định, trong đó có những gợi ý để thí sinh có thể nắm rõ yêu cầu đề bài và đảm bảo việc phát triển ý tưởng của bản thân dễ dàng hơn.

Ví dụ, giám khảo đưa ra đề tài về “Technology” và yêu cầu bạn kể/miêu tả về một người ít sử dụng điện thoại di động lẫn các thiết bị công nghệ khác.

Các bạn có 1 phút để suy nghĩ và ghi chú các từ vựng/thông tin cần thiết ra giấy, và có khoảng tối đa 2 phút để trả lời các câu hỏi được đưa ra. Sau khi kết thúc phần trả lời câu hỏi, giám khảo có thể sẽ hỏi thêm từ 1 đến 2 câu hỏi.

Tham khảo đề mẫu và bài mẫu IELTS Speaking để nắm rõ hơn nè:

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0 – CHỦ ĐỀ TOWN AND CITY

Phần 3: Discussion

Đến với phần này, giám khảo sẽ hỏi xoay quanh về một hiện tượng, sự việc mà các bạn đã trả lời ở phần trên. Nhiệm vụ của các bạn lúc này là trình bày quan điểm cá nhân về vấn để đã được đặt ra trước đó. 

Phần này có thể xem là một phần khó vì câu hỏi sẽ phức tạp hơn, đôi lúc sẽ có những từ vựng rất khó vì nội dung đang thiên về chuyên ngành hơn.

Cho nên, có thể nói việc rèn luyện và “trang bị” cho bản thân vốn từ vựng “đủ rộng” là điều hết sức cần thiết. (Có thể học tối thiểu 10 từ đối với mỗi chuyên ngành).

IELTS Speaking band descriptors (Bảng mô tả tiêu chí đánh giá thí sinh)

ielts speaking band descriptions 1

band descriptions bài thi ielts speaking

(Nguồn: IELTS.org)

Fluency and Coherence (nói lưu loát và mạch lạc)

Về speaking coherently (Nội dung nói mạch lạc): Câu trả lời của thí sinh về nội dung phải có sự liên kết với nhau. Sự liên kết này được đánh giá ở mặt thông tin (nói dễ hiểu, đúng trọng tâm câu hỏi) và cuối cùng là mặt hình thức (dùng các từ nối).

Về speak at length (Câu trả lời đủ dài): thí sinh cần đưa ra những câu trả lời mà các bạn đã nêu phải có độ dài phù hợp với mỗi phần thi. (Lưu ý đừng để bị quá lan man.)

Lexical Resource (sử dụng từ ngữ một cách chính xác)

Vốn từ theo chủ đề: Theo tiêu chí chấm điểm phần thi Speaking, thí sinh có khả năng sử dụng từ vựng theo chủ đề một cách đa dạng sẽ được giám khảo đánh giá cao. 

Nếu muốn đạt band điểm từ 6.5+ trở lên, thí sinh nên tránh sử dụng những từ quá cơ bản như I like, I don’t like, happy, sad,…

Thay vào đó, hãy sử dụng các cụm hay hơn để đạt được mức điểm cao (chẳng hạn như có thể dùng: “I prefer…”, “It is apparently more benefits of…”, “I definitely/totally disagree with…”, “I also love the fact that…”).

Lưu ý rằng, bài thi IELTS đánh giá trọng tâm phần vận dụng từ ngữ của các bạn, không đánh mạnh quá nhiều về phần nội dung. Đừng lo lắng nếu như nội dung của bạn quá đặc sắc, miễn là câu trả lời đừng đi quá xa với trọng tâm của câu hỏi thì các bạn chắc chắn sẽ “ghi điểm” phần vận dụng từ ngữ.

Grammatical Range and Accuracy (Kết hợp câu đơn và cả câu ghép)

Cần phải sử dụng hợp lý các loại mệnh đề, cấu trúc phức hợp. Các bạn lưu ý không nên để mắc các lỗi (đặc biệt là các lỗi về phần thì – tense và các lỗi về phần ngữ pháp cơ bản).

Lưu ý rằng đừng dùng ngữ pháp quá phức tạp, chỉ cần câu của bạn đúng và có sự giao thoa hợp lý giữa các thì và từ vựng, thì các bạn sẽ “an toàn” trong phần Grammar Range and Accuracy.

Pronunciation (Phát âm)

Phát âm, nhấn đúng trọng âm (stress), ngữ điệu (intonation), nhịp điệu (rhythm) lên xuống hợp lý. Không nói quá chậm hay quá nhanh, đồng thời phải ngắt giọng đúng lúc.

Không nhất thiết phải đọc chuẩn giọng Mỹ, cũng không cần phải nói được giọng Anh, giọng Úc, hay các accent khác.

Hãy nói một cách tự nhiên theo đúng accent bạn thường dùng hằng ngày; nhưng, miễn là các bạn đọc đúng từ, đúng ngữ điệu, đúng nhịp điệu một cách hợp lý thì quá trình bài thi sẽ đỡ áp lực.

03 bước chinh phục IELTS Speaking Part 1 – dạng câu hỏi “Liking/ Disliking”

Do you like sports?”

Dựa trên kinh nghiệm của các giám khảo, họ đều cho rằng câu trả lời nhận được từ thí sinh đều sẽ có nội dung như sau:

Yes, I like sports. I like football because it is healthy.”

Câu trả lời của thí sinh đưa ra là đúng, đi thẳng vào trọng tâm vấn đề. Tuy nhiên, theo quy chuẩn của bài thi IELTS Speaking, tiêu chí được đưa ra là đánh giá năng lực vận dụng ngôn ngữ của các bạn.

Vậy câu hỏi đặt ra như sau: “Làm thế nào để ăn điểm trong phần trả lời câu hỏi này?” Đừng lo, vì thầy sẽ chia sẽ thật chi tiết cho các bạn qua những bước bên dưới.

03 bước chinh phục bài thi ielts speaking 1

Bước 1: Starting phrases (hay còn gọi là câu hook)

Đừng vội vàng đưa ra quan điểm hay trả lời luôn, hãy trang bị cho mình những cụm hay nhằm giới thiệu câu trả lời của mình.

  • I don’t prefer a specific kind of sport, but I really like…
  • In my point of view,…
  • That’s a good question …
  • Well, to be honest, I should really say that…

và còn rất nhiều các phrase khác nữa, các bạn có thể linh động nhé!

Bước 2: “Liking” phrase

Sau phần mở đầu, các bạn sẽ trả lời cho câu hỏi ‘Do you like…’. Tuy nhiên, ‘I like’, ‘I love’ hoặc I dislike’, ‘I hate’ là những cụm không thể giúp bạn tăng band điểm được.

Hãy tham khảo các cụm từ sau để làm đa dạng câu trả lời của mình.

  • Yes, definitely… Sport should be an essential part of everyone’s life…
  • I’m absolutely enthusiastic about…
  • I would say I’m undoubtedly a big fan of soccer…
  • I’m generally passionate about…

Bước 3: Introduce a specific type

Ở bước trên, chúng ta mới chỉ đưa ra được những câu trả lời mang tính chung chung mà chưa cụ thể hoá. 

Chính vì vậy, ở bước này, các bạn sẽ bắt đầu sáng tạo để cụ thể hóa câu trả lời, và đừng quên thêm những nguyên nhân vì sao bạn thích/không thích điều này. 

Hoặc cũng có thể diễn đạt một câu chuyện ngắn và đơn giản. Lưu ý đừng đi sâu quá nhé, mục đích là để mở rộng câu trả lời. Những cụm mang tính giải thích nguyên nhân thầy tổng hợp được như sau:

  • And I guess this is because…
  • This could be because…
  • This might be because…
  • This is due to the fact that…
  • I suppose the reason has to do something to do with the fact that…

Tổng hợp lại những bước thầy đã nêu trên, chúng ta sẽ có một mẫu câu trả lời như sau:

Honestly, I’d say that I don’t prefer a specific kind of sport, but I really like going out to the football stadium… This is due to the fact that it helps me to keep my body in a good shape. A few days ago, I had a match, but unfortunately, I missed it because I had to have a midterm test…”

Như vậy, thầy đã chia sẻ với các bạn cấu trúc đề thi Speaking IELTS, cũng như bảng mô tả tiêu chí đánh giá và các bước để đạt điểm cao ở phần câu hỏi Liking/Disliking.

Các bạn hãy cố gắng nắm bắt những chia sẻ của thầy, thật tự tin và bình tĩnh đạt band điểm cao phần thi Speaking IELTS nhé!

Lữ Đoàn Tuấn Khoa.

Nâng cao kỹ năng IELTS Speaking cùng những chia sẻ từ Đội ngũ Sư phạm ILP:

NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN FLUENCY TRONG IELTS SPEAKING

KINH NGHIỆM TỰ LUYỆN SPEAKING IELTS – MẸO HAY VƯỢT ẢI