BÀI THI IELTS SPEAKING: THÔNG TIN TỔNG QUAN VÀ NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

Mục lục

Bài thi IELTS Speaking gồm 03 phần (Parts), kéo dài trong khoảng 10-14 phút thường là nỗi sợ với những bạn không “dạn dĩ” trong việc nói tiếng Anh nói chung, vì ở Việt Nam, các bạn không có nhiều cơ hội luyện tập kĩ năng nói trong môi trường sử dụng Anh Ngữ đích thực. 

Trong bài viết chuyên sâu này, thầy sẽ cung cấp cho các bạn tất cả thông tin tổng quan về bài thi IELTS Speaking.

Thông tin tổng quan về bài thi IELTS Speaking

Khác với các bài thi IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing Task 1 & IELTS Writing Task 2, bài thi IELTS Speaking đòi hỏi bạn phải phỏng vấn (interview) trực tiếp, “face-to-face” với một Giám Khảo (Examiner) trong thời gian từ 10 đến 14 phút.

Phần thi này có 03 phần (03 parts) và cuộc nói chuyện giữa bạn với vị Giám Khảo sẽ được ghi âm lại. 

Tuy nhiên, điểm số của bạn sẽ được quyết định ngay sau khi phần thi kết thúc và được chấm dựa trên 04 tiêu chí

4 tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking 1

Band điểm IELTS Speaking của bạn thường được quyết định theo nguyên tắc: Nếu Giám Khảo nghĩ rằng bạn đang ở giữa Band 7 và Band 8 thì Band điểm của bạn sẽ là 7.5.

04 điều nhất định phải biết về IELTS Speaking

Để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Speaking thì bạn cần phải biết 04 điều cơ bản sau:

4 điều bạn nhất định phải biết về bài thi ielts speaking 1

Nếu các bạn hiểu rõ những nguyên tắc cơ bản trên thì sẽ có thể vượt qua bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả với Band điểm 7.0+.

Trong phần tiếp theo, thầy sẽ trình bày những thông tin quan trọng nhất về bài thi, giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt và tự tin cho bài thi này.

Cấu trúc chi tiết của bài thi IELTS Speaking

Theo đó, bài thi IELTS Speaking có 3 phần (Parts) và được thực hiện trong khoảng thời gian từ 10 đến 14 phút tùy theo khả năng nói của bạn.

IELTS Speaking – Part 1

Các bạn phải trả lời khoảng 3-6 câu hỏi ngắn kiểu như What are you studying now? hoặc Where is your favourite place to visit?” và các bạn phải nói từ 2 đến 4 câu để trả lời cho từng câu hỏi như thế này.

IELTS Speaking – Part 2

Các bạn sẽ nhận một thẻ gợi ý (cue card) được ghi trên giấy A4 (hoặc letter) và phải chuẩn bị trong vòng 1 phút. Sau đó, các bạn phải trình bày câu trả lời trong 2 phút.

Những thẻ gợi ý (cue card) này thường xoay quanh 4 nhóm chủ đề chính:

4 nhóm chủ đề chính trong bài thi ielts speaking part 2 ilp

Sau khi trình bày xong, có thể giám khảo sẽ hỏi thêm 1 hoặc 2 câu hỏi phụ để làm rõ thêm phần trình bày của các bạn và chứng tỏ rằng bạn không học thuộc lòng đáp án từ trước.

IELTS Speaking – Part 3

Part 3 được đánh giá là mang tính học thuật nhất trong bài thi IELTS Speaking.

Trong phần này, các bạn phải trả lời từ 3 đến 4 (thậm chí 5 hoặc 6) câu hỏi mang tính suy luận hoặc nêu ra quan điểm, ví dụ:

  • “What do you think about changes of transport system in your hometown?”
  • “Do you think that technology have more negative impacts on your society?”

Đối với các câu hỏi trong phần này, các bạn phải trả lời bằng một đoạn văn (paragraph) từ 05 đến 06 câu cho từng câu hỏi, tập trung vào các từ khóa được nêu ra trong đề bài.

cách trả lời part 3 bài thi ielts speaking 1

Đề thi IELTS Speaking mẫu – trích từ sách IELTS Cambridge

Trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS thì bộ tài liệu Cambridge IELTS là thứ không thể thiếu.

Để giúp cho các bạn có một góc nhìn tổng quan về các phần và các dạng câu hỏi của phần thi IELTS Speaking, thầy trích một đề thi IELTS Speaking từ bộ tài liệu vô cùng nổi tiếng của NXB Cambridge.

Các chủ đề Speaking IELTS thường gặp

Bài thi IELTS Speaking có chủ đề không quá rộng, thầy đã thống kê và thấy xoay quanh các chủ đề chính như sau:

Part 1: Câu hỏi ngắn

các chủ đề thường gặp trong bài thi ielts speaking part 1 ilp

Part 2: Thẻ gợi ý

4 nhóm chủ đề chính trong bài thi ielts speaking part 2 ilp

Part 3: Câu hỏi về quan điểm, góc nhìn

chủ đề bài thi ielts speaking part 3 thường gặp 1

04 tiêu chí chấm IELTS Speaking

Bài thi IELTS Speaking được chấm điểm theo 4 tiêu chí, cụ thể:

Fluency And Coherence

Lưu loát và mạch lạc (fluency and coherence): Nói theo nhịp độ phù hợp với hoàn cảnh nhưng người bản ngữ, không qua nhanh hay quá chậm, giữa các câu có sự mạch lạc về ý tưởng.

tiêu chí chấm điểm bài thi ielts speaking 1 ilp

Lexical Resource

Lượng từ vựng (lexical resource): Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong cách xử lý từ vựng.

tiêu chí chấm điểm bài thi ielts speaking 2 ilp

Grammatical Range And Accuracy

Đa dạng ngữ pháp và sự chính xác (grammatical range and accuracy): dùng cấu trúc câu đa dạng trong khuôn khổ câu trả lời và chính xác về mặt cấu trúc câu.

tiêu chí chấm điểm bài thi ielts speaking 3 ilp

Pronunciation

Phát âm (pronunciation): Đảm bảo được nói rõ các từ và câu tiếng Anh theo phiên âm chuẩn quốc tế và có thể hiểu được.

tiêu chí chấm điểm bài thi ielts speaking 4 ilp

06 điều cần biết về Examiners của bài thi IELTS Speaking

examiners trong bài thi ielts speaking ilp

Đọc bên dưới nhé!

  1. Giám khảo (examiners) của bài thi IELTS Speaking có thể là những người làm giám khảo vấn đáp chuyên nghiệp toàn thời gian (chỉ đi chấm), cũng có thể là giáo viên tiếng Anh hoặc cựu giáo viên, được huấn luyện và chứng nhận bởi (certified) Cambridge hoặc Hội đồng Anh;
  2. Giám khảo IELTS Speaking đa phần là người bản ngữ Anh, Canada hoặc Úc. Có thể là người phi bản ngữ (non-native) nhưng những trường hợp như thế này rất hiếm;
  3. Nhìn chung, giám khảo IELTS Speaking đơn thuần không phải là chuyên gia ngôn ngữ, mà chỉ là giáo viên hoặc từng là giáo viên, thậm chí không nhất thiết tiếng Anh, có thể có kinh nghiệm hoặc không;
  4. Họ là những người được tuyển chọn theo tiêu chíđược đào tạo để chấm điểm theo tiêu chí của bài thi IELTS Speaking;
  5. Giám khảo IELTS Speaking được giám sát chặt chẽđánh giá (review) định kỳ về công tác chấm thi. Họ có nhiều cam kết, quy chuẩn và nguyên tắc nghề nghiệp phải tuân theo và thông thường, họ không được tiết lộ mình là giám khảo khi còn đang làm việc;
  6. Vì là người chấm, nên có thể có đôi chút cảm tính, tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng đến điểm số của các bạn, vì họ đa phần chuyên nghiệp và làm việc theo tiêu chí được đưa ra trong bài thi IELTS Speaking.

Lời khuyên để hoàn thành bài thi IELTS Speaking đạt Band điểm cao

Bài thi IELTS Speaking sẽ hiệu quả hơn, nếu các bạn biết một vài điều hữu ích dưới đây:

  1. Hai tay để trên bàn, nhìn thẳng vào giám khảo khi trả lời;
  2. Hạn chế dùng ngôn ngữ cơ thể (body languages);
  3. Đừng cố gắng thuộc lòng và trả bải thậm chí khi gặp câu hỏi “tủ”;
  4. Có thể ghi chú trong Part 2, nhưng việc ghi chú càng ngắn gọn càng tốt;
  5. Luyện tập nhuần nhuyễnliên tục đến ngày thi.

Nguồn tài liệu luyện IELTS Speaking

IELTS Speaking là một kỹ năng đặc thù, đòi hỏi các bạn phải kiên trì luyện tập ngày qua ngày thì mới mang lại kết quả. 

tài liệu luyện nói bài thi ielts speaking 1

Bên cạnh đó, việc nắm vững những nguyên tắc cốt lõi cho từng Part của bài thi IELTS Speaking cũng sẽ giúp quá trình luyện tập, chuẩn bị cho bài thi của các bạn dễ dàng hơn.

Các bạn có thể xem thêm một bài viết chuyên sâu của thầy về cách trả lời từng phần (Part) của bài thi IELTS Speaking ở bài viết sau:

Xem thêm: Kinh nghiệm luyện Speaking IELTS – Mẹo hay vượt ải

Tự học Speaking truyền thống với phương pháp Effortless English

Bên cạnh đó, theo thầy, nếu các bạn muốn tự học IELTS Speaking thì trước tiên, các bạn cần phải khả năng nói ở mức độ cơ bản đã. Sau khi đã có thể giao tiếp lưu loát những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thì hãy chuyển qua luyện nói cho bài thi IELTS Speaking.

Một phương pháp tự học Speaking rất hay là Effortless English. Phương pháp này được phát triển bởi một tiến sĩ người Anh, tên là AJ Hoge và hiện đang được ứng dụng phổ biến tại rất nhiều trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam. 

luyện nói tiếng Anh như người bản xứ - effortless english 1

Thầy đã có một bài viết chuyên sâu về phương pháp này, các bạn có thể tham khảo thêm ở bài viết sau:

Xem thêm: Cách luyện nói Tiếng Anh một mình theo phương pháp Effortless English

Tự học Speaking qua các nguồn online

Hiện nay thì nguồn tài liệu để tự luyện Speaking Online vô cùng phong phú và ĐẶC BIỆT, hoàn toàn miễn phí. Các bạn chỉ cần gõ Google một chút là sẽ có vô số kết quả trả về.

Tuy nhiên, theo thầy thì các bạn chỉ nên chọn một hay hai nguồn uy tín, thấy cái nào phù hợp với mình thì hãy bám theo đó để luyện tập, không nên sưu tầm quá nhiều làm gì.

Những câu hỏi thường gặp về bài thi IELTS Speaking

những điều thắc mắc về bài thi ielts speaking 2

1. Bài thi IELTS Speaking có được thực hiện cùng ngày với các bài thi khác không?

Không phải luôn luôn. Bài thi IELTS Speaking có thể được thực hiện trước, trong hoặc sau ngày thi 03 kỹ năng còn lại. 

Nhớ đăng ký sớm để được lựa chọn lịch thi nhé!

2. Bạn cần mang gì vào phòng thi?

Bạn phải mang theo đúng giấy tờ tùy thân mà bạn đã cung cấp trong Đơn đăng ký IELTS. ID của bạn sẽ được kiểm tra trước khi bạn vào phòng phỏng vấn.

Không cần mang theo bút nhé! Bạn được phép mang theo 1 chai nước suối trong suốt và không được mang bất kỳ đồ ăn gì.

3. Bài thi IELTS Speaking kéo dài bao lâu?

Bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh thường kéo dài từ 10 đến 14 phút, tùy theo khả năng phát triển phần thi của bạn.

4. Sẽ có bao nhiêu giám khảo?

Chỉ có duy nhất 01 vị giám khảo. Bài thi Nói là cuộc phỏng vấn 1-1 với giám khảo IELTS đã được chứng nhận.

5. Bài thi IELTS Speaking được đánh giá như thế nào?

Giám khảo sử dụng các bảng mô tả hiệu suất chi tiết (Q-rubics) để đánh giá điểm số cho 04 tiêu chí sau: 

  • Sự lưu loát và mạch lạc (25%);
  • Lexical Resource (25%)
  • Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp (25%)
  • Phát âm (25%).

6. Bài thi IELTS Speaking có được ghi âm lại không?

Có, toàn bộ bài thi sẽ được ghi âm lại trên máy ghi âm kỹ thuật số.

7. Bài thi IELTS Speaking có giống nhau giữa hai hình thức Academic và General hay không?

Hoàn toàn giống nhau, không có sự khác biệt.

Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về bài thi IELTS Speaking.

Trước khi bắt đầu luyện tập kỹ năng này, bạn cần nắm vững những điều đó, đặc biệt là các tiêu chí chấm điểm và các chủ đề thường xuất hiện để có định hướng ôn luyện hiệu quả, bám sát yêu cầu bài thi và đạt kết quả tốt trong khoảng thời gian tối ưu nhất nhé!

LUYỆN SPEAKING IELTS PART 1: TƯỞNG DỄ NHƯNG KHÔNG DỄ – 9 LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA BRITISH COUNCIL

Mục lục

Speaking IELTS Part 1 được đánh giá là phần khá “dễ thở”. Tuy nhiên, đây lại là phần mở đầu và quyết định tâm thế của bạn khi tiếp tục làm những phần thi nói 2 và 3. Giữ vững cho mình sự tự tin ngay từ những câu trả lời đầu tiên sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng với Giám khảo và hoàn thành tốt các phần thi sau. Có một số quy tắc người học cần nắm rõ nếu muốn giành điểm cao ở phần thi này. 

Dưới đây là 9 lời khuyên luyện Speaking IELTS Part 1 đến từ chuyên gia British Council. Cùng đọc qua nhé!

Hiểu được những gì diễn ra khi bước vào phần thi nói

Khi vào phòng thi, cách tốt nhất là bạn nên duy trì tinh thần thoải mái, để tâm về phần nói của mình. Giám khảo là người hướng dẫn các chi tiết, cách thức từng phần trong bài thi. 

Bên cạnh đó, trong quá trình ôn luyện, chắc chắn bạn cũng đã nắm được phần thi IELTS Speaking Part 1 gồm khoảng bao nhiêu câu hỏi trong thời lượng bao lâu rồi đúng không nè. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn chỉ cần giữ cho mình phong thái tự tin, sẵn sàng đón nhận đề bài từ giám khảo. 

Hiểu được những gì diễn ra khi bước vào phần thi nói

Về câu trả lời, không cần quá dài cũng như quá ngắn

Đối với Speaking Part 1, bạn không cần quá lo lắng về độ chuyên môn của câu hỏi. Một câu hỏi có thể trả lời chỉ từ 1-2 câu. Dẫu biết là dễ dàng nhưng bạn đừng nên đáp lại bằng những câu ngắn như cách trả lời yes/no nhé. 

Lời khuyên từ chuyên gia đó là nên trả lời đúng vào trọng tâm câu hỏi, sau đó mở rộng thêm qua các khía cạnh có liên quan của vấn đề. Những cách thêm thông tin hiệu quả ở phần này là nói về nguyên nhân, kết quả, lý do…

Câu trả lời không quá dài cũng không quá ngắn

Tránh học thuộc lòng câu trả lời

Chắc chắn Giám khảo sẽ có cách phát hiện thí sinh nào đang học thuộc lòng câu trả lời qua ngôn ngữ hình thể được biểu lộ. 

Như đã nhắc đến, bạn chỉ cần bước vào phòng thi với tâm thế thoái mái, trả lời tự nhiên với vốn kiến thức mình có. Đừng gồng ép bản thân học thuộc quá nhiều, vì có thể dẫn đến tình huống bị rối, quên mất những gì đã học, đầu óc trống rỗng và cuối cùng là kết quả không tốt tại phần thi này. 

Tránh học thuộc câu trả lời

Thay vì học thuộc lòng câu trả lời một cách máy móc, tối ưu hơn là bạn nên ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, một số ý có thể triển khai được nhằm áp dụng vào nhiều chủ đề sẽ xuất hiện trong bài thi. 

02 LỖI PHÁT ÂM THƯỜNG MẮC PHẢI KHI LUYỆN NÓI TIẾNG ANH

Hít thở sâu

Việc run rẩy, lo lắng khi bước vào bài thi, bài kiểm tra là tâm lý hết sức bình thường. Đối diện với tình trạng này, bạn nên hít thở thật sâu tầm 2-3 lần trước khi bắt đầu phần nói của mình.

Bạn cũng có thể tạo thói quen, phản xạ, rèn luyện sự tự tin để bớt run hơn trong quá trình luyện nói với giảng viên hoặc bạn bè.  

Hít thở sâu

Chú tâm trả lời câu hỏi – bí kíp luyện Speaking IELTS Part 1

Vì tâm lý lo lắng, có nhiều trường hợp thí sinh đã quên mất trả lời câu hỏi từ giám khảo. Thay vào đó, họ lại bị cuốn vào vòng lẩn quẩn, loay hoay với chủ đề được hỏi. 

Việc này không những khiến bạn mất điểm trong mắt giám khảo, mà còn ảnh hưởng đến kết quả phần thi, dẫn đến tâm lý bất ổn ở những phần thi sau. 

Chú tâm trả lời câu hỏi

Bình tĩnh khi bị giám khảo ngắt lời

Ngắt lời thường mang mục đích không mấy thiện cảm trong giao tiếp hàng ngày, nhưng trong IELTS test thì lại khác. Trong kỳ thi IELTS, mỗi phần đều quy định một khoảng thời gian nhất định. Việc giám khảo ngắt lời bạn chỉ nhằm đảm bảo các phần thi được diễn ra trong đúng thời lượng quy định mà thôi. 

Song, kết hợp với trạng thái lo lắng từ trước, việc bị ngắt lời này vô tình khiến nhiều thí sinh có tâm lý bất an. Họ cho rằng liệu mình đã nói sai gì, làm không đủ tốt đến đâu mà phải bị dừng lại như thế. Đừng lo lắng nhiều nhé các thí sinh ơi! Hãy bình tĩnh để tiếp tục phần thi và hoàn thành tốt nhất.

Bình tĩnh khi bị giám khảo ngắt lời

Có nên học hết các chủ đề có thể xuất hiện trong đề thi?

Câu trả lời chắc chắn là không. Bởi đề thi xuất phát từ chính cuộc sống của chúng ta, mà cuộc sống này thì là một chuỗi vô hạn. Bạn chẳng thể nào giới hạn chính xác phạm vi đề thi để học trước được. 

Thay vào đó, hãy tập trung vào những vấn đề xung quanh mình, cố gắng nắm rõ nhiều chủ đề nhất có thể, các cụm từ, mẫu câu thích hợp vận dụng… sẽ giúp bạn “nắm chắc phần thắng” hơn nhiều đấy.

Cố gắng nắm rõ càng nhiều chủ đề càng tốt

Sẽ ra sao nếu trả lời theo hướng phủ định?

Vì Speaking IELTS Part 1 xoay quanh những vấn đề trong cuộc sống. Vậy nên, đôi khi, yếu tố thực tế là cần thiết và đáng được người học cân nhắc khi trả lời. 

Giám khảo có khi còn hứng thú hơn nếu bạn trả lời một cách rành mạch, logic vấn đề và đề cao tính trung thực của phần thi đấy.

có thể trả lời câu hỏi theo hướng phủ định

10 COLLOATIONS ẤN TƯỢNG NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ FASHION IELTS SPEAKING

Tập trung vào thời điểm hiện tại

Bắt đầu phần thi với hàng tá suy nghĩ luân phiên nhau chỉ trong vài phút đồng hồ, thí sinh sẽ dễ dàng rơi vào trạng thái quá chú tâm chuẩn bị cho các ý sau mà quên mất thời điểm nói hiện tại. 

Những gì bạn nói đã trôi qua và những gì bạn sắp nói vẫn chưa đến. Vậy nên, trước hết, bạn phải làm tốt ở thời điểm thực thì mới có thể hướng tới kết quả trọn vẹn sau này. 

Tập trung vào thời điểm hiện tại

Trên là 9 lời khuyên để các bạn hoàn thành tốt phần thi Speaking IELTS Part 1. Chúc bạn vận dụng thành công và đạt kết quả cao tại phần thi này nhé!

Khánh Trân

CÁCH TRẢ LỜI PART 3 SPEAKING IELTS: LÀM THẾ NÀO ĐỂ HOÀN THÀNH TỐT CÂU HỎI DẠNG SO SÁNH?

Mục lục

Ở phần thi Part 3 IELTS Speaking, bạn có thể phải trả lời những câu hỏi so sánh quan điểm mang tính chất trừu tượng, chẳng hạn như so sánh một hiện tượng trong quá khứ và hiện tại hoặc trong hiện tại và tương lai. 

Trong bài học này, thầy sẽ hướng dẫn các bạn cách trả lời Part 3 Speaking IELTS đối với các dạng câu hỏi so sánh như vậy. Một lưu ý đặc biệt quan trọng, để hoàn thành tốt những câu hỏi này, bạn cần đưa ra những điểm tương đồng hoặc khác biệt giữa hai sự vật, sự việc, con người, nơi chốn.

ỨNG DỤNG PRODUCTIVE THINKING (TƯ DUY HIỆU QUẢ) ĐỂ LÀM TỐT PHẦN THI IELTS SPEAKING PART 3

So sánh con người, sự vật, sự việc và nơi chốn

Như đã đề cập ở trên, đối với dạng câu hỏi so sánh này, các bạn nên tìm ra những điểm khác biệt cũng như tương đồng giữa con người, sự vật, sự việc và nơi chốn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và một số cấu trúc sử dụng khi so sánh mà các bạn có thể tham khảo, theo dõi nhé!

So sánh điểm tương đồng – Cách trả lời Part 3 Speaking IELTS

cấu trúc so sánh điểm tương đồng - cách trả lời part 3 speaking ielts

Cách đơn giản để so sánh sự giống nhau chính là dùng cụm từ như sau:

A is similar to B

Ví dụ:

I bought some new shoes which are very similar to a pair I had before.

Trong câu trả lời ở phần thi Speaking, các bạn nên đưa ra cả lý do: 

A is similar to B because/ in that …

Ví dụ: 

London is similar to Paris because they are both capital cities. 

London is similar to Paris in that they are both capital cities.

Các bạn có thể dùng thêm các trạng từ như really, pretty, ratherquite để tăng thêm ngữ nghĩa cho câu. 

Ví dụ: 

London is really/pretty/rather/quite similar to Paris.

Một cách khác để so sánh hai vật là dùng cấu trúc: 

A + B + summarizing phrase

Ví dụ: 

When it comes to cars, two of the most famous brands are Audi and BMW, they are so alike.

Hoặc sử dụng các cụm summarizing phrase tương tự như: 

  • They are pretty much alike.
  • They have a lot in common.
  • They are really similar.

Ví dụ: 

My father and I have a lot in common.

Các bạn có thể sử dụng cấu trúc như sau: A is as ………….. as B

Ví dụ:

An Audi is as reliable as a BMW.

Paris is as big as London.

John is as tall as Michael.

Các bạn có thể dùng trạng từ để làm phong phú và giàu ngữ điệu hơn trong câu nói của bạn.

Ví dụ:

Paris is almost as big as London.

John is nearly as tall as Michael.

Nếu hai vậy không chỉ tương tự nhau mà còn thật sự giống nhau một cách hoàn hảo, các bạn có thể nói:

  • A is identical to B 
  • A is the same as B
  • A is just like B

Ví dụ: 

Jacky is identical to his father, they both love football.

Jacky is the same as his father, they both love football.

Jack is just like his father.

Đối với so sánh con người, nếu như hai người có ngoại hình giống nhau, các bạn có thể dùng cụm the spitting image of.

Ví dụ:

Jack is the spitting image of his father. 

So sánh điểm khác nhau – Cách trả lời Part 3 Speaking IELTS

cấu trúc so sánh điểm khác nhau - cách trả lời part 3 speaking ielts

Cách đơn giản nhất trong việc nói hai sự vật khác nhau chính là dùng cấu trúc: 

A is different from B

Ví dụ:

Emily is completely different from her sister.

Tương tự thêm lý do vào sau câu so sánh để câu nói trở nên thuyết phục và mạch lạc hơn:

A is different from B because …………..

A is different from B in that ……………..

Ví dụ: 

Manchester is different from Paris because it is much more industrial.

Manschester is different from Paris in that the climate is colder than Paris. 

Bạn cũng có thể thêm trạng từ vào câu, chẳng hạn như sau: 

  • It is really different
  • It is totally different
  • It is strikingly different
  • It is distinctly different

Ví dụ: 

I just bought a new T-shirt and it is totally different from the one I received from my mom on my birthday. 

Nếu sự khác biệt là không quá lớn thì bạn có thể nói: 

  • It is slightly different
  • It is rather different
  • It is subtly different

Ví dụ:

American English and British English are slightly different. 

Một số idioms nói về sự khác biệt

idioms diễn tả sự khác biệt - cách trả lời part 3 speaking ielts

They are worlds apart.

Ví dụ: 

London and New Delhi, they are worlds apart.

Điều này có nghĩa là London và New Delhi rất khác nhau.

They are poles apart.

Ví dụ: 

My brother and my sister, they are poles apart, completely different.

They are like chalk and cheese.

Ví dụ: 

My brother and my sister are like chalk and cheese, completely different.

A is a far cry from B.

Ví dụ: 

Manchester is a far cry from Brazil.

A is in a different league from B. 

Ví dụ:

Manchester is a different league from Brazil.

Các bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn: A is far/way ……………….. than B

Ví dụ: 

Chicken is far better than pork. 

Sử dụng các trạng từ để nối câu

dùng trạng từ để nối câu - cách trả lời part 3 speaking ielts

Sử dụng từ nối để so sánh các quan điểm là cực kỳ hữu ích trong Part 3 IELTS Speaking.

Giống nhau

Similarly Likewise

Ví dụ: 

I love football. Similarly, I am a big fan of basketball too.

I love Chinese food, likewise, I am really into Vietnamese food as well.

Khác nhau

On the contrary

Conversely

On the other hand

Ví dụ:

I am really busy during the week, but on the weekend, conversely, I have lots of freetime.

Lưu ý:

Chú ý về vị trí của trạng từ liên kết, trong khi nói, các bạn có thể dùng cấu trúc A + B + connectors thay vì A + connectors + B như thông thường. 

Ví dụ: 

I am really busy on Mondays, Fridays, on the contrary, are much easier.

I am busy this week, next week, on the other hand, I have much less work to do.

CÁCH NÀO ĐỂ BẠN THỂ HIỆN TỐT NHẤT TRONG PHẦN THI IELTS SPEAKING PART 3

Luyện tập cách trả lời Part 3 Speaking IELTS – một số câu hỏi so sánh

Luyện tập cách trả lời Part 3 Speaking IELTS

  • Is it better to study in a group or individually?

Studying in a group is far better than studying individually. Because, when you study in a group, you tend to retain more information. This is because you paraphrase your notes and put the information in your own words rather than reading from a textbook. It’s very similar to teaching the others in your group, which leads to retaining the information better.

  • Do young and old people use phones in the same way?

The way young and old people use phones are worlds apart. Old people tend to use their phones for basic functions such as calling or texting, I mean mainly for communication purposes. Young people, on the other hand, use the device for a much wider range of activities: to stay in touch with others, to take photos, to relax and entertain, to take notes, to make plans, to learn languages or even to work.

  • Do men and women like the same types of books?

Men and women are poles apart. Men tend to read history, biographies, memoir and science fiction, while women are more likely to choose mystery, thriller and crime, romance and other fiction.

Trên đây là tập hợp những cách thức hữu ích khác nhau để so sánh con người, sự vật, sự việc, nơi chốn cũng như quan điểm trong phần thi Speaking IELTS

Hãy cố gắng luyện tập và chắc rằng bạn có thể sử dụng được những mẫu câu so sánh một cách nhuần nhuyễn và chính xác nha. 

Chúc bạn thành công. 

Bùi Thị Kim Yến

Cải thiện kỹ năng Speaking IELTS cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ: TỔNG HỢP TỪ & CỤM TỪ TOPIC “TẮC NGHẼN GIAO THÔNG” ĐẮT GIÁ

02 LỖI PHÁT ÂM THƯỜNG MẮC PHẢI KHI LUYỆN NÓI TIẾNG ANH

PHƯƠNG PHÁP 5W1H TẬN DỤNG TỐI ĐA 1 PHÚT CHUẨN BỊ CHO SPEAKING PART 2

TĂNG MỨC ĐỘ ĐA DẠNG VỀ NGỮ PHÁP TRONG SPEAKING BẰNG CÁC DẠNG ĐỘNG TỪ (VERB PATTERNS)

Mục lục

Để nâng cao band điểm trong bài thi Speaking IELTS nói riêng và cũng như tăng khả năng lưu loát trong giao tiếp tiếng Anh, bên cạnh việc cải thiện vốn từ vựng, bạn cần đa dạng và nắm vững cách sử dụng chính xác những cấu trúc ngữ pháp phổ biến.

Ngữ pháp là một trong những tiêu chí chấm điểm quan trọng trong bài thi IELTS. Nhằm tăng mức độ đa dạng về mặt ngữ pháp, bạn có thể luyện tập sử dụng các dạng động từ (verb patterns).

Bài viết dưới đây tổng hợp 4 cách dùng của các dạng động từ verb patterns, giúp bạn tự tin hơn để sử dụng trong giao tiếp cũng như phần thi IELTS Speaking, một cách tự nhiên và chính xác. 

Verb + gerund – Các dạng động từ

các dạng động từ - ving 1

A gerund là dạng V-ing của từ, nghĩa là thêm ‘ing’ sau động từ. 

Ví dụ: seeing, complaining giving

Một số động từ phổ biến và dùng trong dạng này bao gồm: Admit, avoid, consider, suggest, practice, enjoy, risk, quit, hatebe/get used to

Verb patterns

Example

admit + Ving

She admitted making a mistake.

avoid + Ving

I try to avoid going shopping on Saturdays.

consider + Ving

I consider going to Singapore next year

suggest + Ving

She suggested bringing an umbrella.

practice + Ving

I practice speaking English everyday.

enjoy + Ving

I enjoy swimming every Sunday.

risk + Ving

She doesn’t risk buying that stock. 

quit + Ving

I quit eating too much junk food.

hate + Ving

I hate eating onions. 

be/get used to +Ving

I am used to doing exercise everyday.

Verb + infinitive

các dạng động từ - v infinitive 1

Đối với dạng này, động từ sẽ kèm theo ‘to’

Một số động từ phổ biến và dùng trong dạng này: Offer, decide, hope, refuse, plan, fail, appear, threaten, manageagree

Verb patterns

Example

offer + to V

She offered to help us.

decide + to V

I decided to study overseas.

hope + to V

I hope that I can pass the next examination.

refuse + to V

She refused to travel with us. 

plan + to V

My family plans to travel to Singapore this summer.

fail + to V

My sister failed to convince my mother.

appear + to V

She suddenly appeared in the meeting. 

threaten + to V

Rising sea level threatens the life of people 

manage + to V

I manage to finish the tasks on time.

agree + to V

She agreed to buy our products.

Verb + gerund/infinitive (không thay đổi nghĩa)

các dạng động từ - ving/ v infinitive nghĩa không đổi ilp

Đối với dạng này, bạn có thể sử dụng theo sau là động từ thêm ‘ing’ hoặc động từ nguyên mẫu đều được, và dù dùng như thế nào cũng không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu. 

Một số động từ phổ biến được dùng là begin, start, continue, allow, recommend, advise, encourage, permit, ceasecommence

Verb patterns

Example

begin

I began to play the piano last week.

= I began playing the piano last week.

start

I started to do my own business.

= I started doing my own business.

continue

I will continue to say what I believe.

= I will continue saying what I believe.

allow

You’re not allowed to talk during the exam.

= You’re not allowed talking during the exam.

recommend

She recommended to use that shampoo.

= She recommended using that shampoo.

advice

She advises waiting until tomorrow.

= She advises to wait until tomorrow.

encourage

We were encouraged to learn foreign languages at school.

= We were encourage learning foreign languages at school.

permit

We permit to park here.

= We permit parking here.

cease

I can not cease to eat junk food.

= I can not cease eating junk food.

commence

We will commence building work in July of next year.

= We will commence to build work in July of next year.

Verb + gerund/infinitive (có thay đổi nghĩa)

các dạng động từ - Verb + gerund/infinitive (có thay đổi nghĩa) 1

Đây là dạng verb patterns mà bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp vì nếu bạn dùng sai cách thức, ngữ nghĩa của câu sẽ hoàn toàn thay đổi. 

Đây là một số động từ mà cần phải lưu ý và thận trọng: Forget, regret, remember, stop, tryquit

Verb patterns

Example

forget

I forgot to call her last night. 

(Tôi dự định gọi cho cô ấy nhưng tôi quên làm điều đó tối hôm qua).

I forgot calling her last night. 

(Tôi không nhớ là tôi có gọi cho cô ấy tối qua hay là không)

regret

I regret to tell her.

(Tôi ước là tôi đã không nói cho cô ấy).

I regret telling her.

(Tôi xin lỗi vì tôi đã không nói cho cô ấy)

remember

You should remember to do your homework.

(Bạn nhớ để làm bài tập về nhà của mình)

I remember telling her before.

(Tôi nhớ là tôi đã nói với cô ấy trước đó rồi)

stop

I stopped smoking last week.

(Trước đây, tôi hay hút thuốc nhưng tôi đã dừng thói quen này từ một tuần trước)

I stopped to buy a cake when I went to school yesterday.

(Tôi dừng lại để mua một cái bánh khi tôi đến trường vào ngày hôm qua)

try

I tried to play the guitar.

(Tôi đã cố gắng để chơi đàn ghi-ta nhưng tôi vẫn chơi làm được)

I tried playing the guitar.

(Tôi đã cố gắng để chơi đàn vì tôi cảm thấy chán nản)

quit

I quit working here.

(Tôi đã nghỉ việc tại chỗ làm)

I quit to work here.

(Tôi đã nghỉ ở chỗ làm cũ để làm việc ở đây).

Trên đây là 4 dạng verb pattern cô đã tổng hợp nhằm giúp bạn nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong giao tiếp. 

Để đảm bảo rằng bạn có thể dùng một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp, phải có sự luyện tập thường xuyên. Chúc các bạn học tốt. 

Bùi Thị Kim Yến

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ SỬ DỤNG IDIOMATICS EXPRESSIONS TỰ NHIÊN TRONG BÀI SPEAKING?

NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH (INTONATION) QUAN TRỌNG NHƯ THẾ NÀO VÀ CÁCH CẢI THIỆN NGỮ ĐIỆU KHI NÓI

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING