KINH NGHIỆM TỰ LUYỆN SPEAKING IELTS – MẸO HAY VƯỢT ẢI

Mục lục

Làm sao để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Bên cạnh Writing thì Speaking có lẽ là kỹ năng khiến khá nhiều bạn “e ngại” vì phải đối mặt “face-to-face” với giám khảo (examiner). 

Trong bài viết này, thầy sẽ chia sẻ một vài kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS vô cùng hiệu quả để giúp các bạn tự tin chinh phục Band 7.0+ của bài thi IELTS Speaking.

Một góc nhìn tổng quan về IELTS Speaking

Nếu IELTS Writing là kỹ năng thể hiện bằng việc viết đoạn (thông quan viết cụm, câu và đoạn) thì bài thi IELTS Speaking tập trung kiểm tra kỹ năng diễn đạt ngôn từ thông qua phát âm từ (word), câu (sentence) và cả đoạn (paragraph).

sự khác biệt giữa speaking và writing - kinh nghiệm tự luyện speaking ielts 1

Về bố cục, bài nói và bài viết không khác nhau đáng kể, nhưng về phương tiện diễn đạt thì khác nhau. Trong khi IELTS Writing là kỹ năng thể hiện bằng văn bản thì IELTS Speaking là kĩ năng thể hiện bằng lời nói.

Bài thi IELTS Speaking được cho “khó nhằn” với những thí sinh chưa được luyện tập nhiều về kỹ năng nói, một phần do chưa có môi trường “bản ngữ” để các bạn ôn luyện thường xuyên.

Ngoài ra, cũng có nhiều quan điểm về phương pháp luyện tập cho phần thi này nên các bạn dễ bối rối, không biết hướng đi phù hợp.

Trong phần tiếp theo, thầy sẽ trình bày tổng quan về các Part của IELTS Speaking và kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS hiệu quả để giúp các bạn dễ dàng vượt qua phần này của bài thi IELTS.

Kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS Part 1

Với phần Part 1 của IELTS Speaking, thầy khuyên các bạn nên:

Kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS Part 1 ilp

Bài thi IELTS Speaking Part 1 thực ra chỉ mang tính khởi động (warm-up), cho nên các bạn đừng cố gắng thể hiện quá nhiều, mà hãy cố gắng tập trung trả lời đúng trọng tâm.

Câu hỏi trong phần này dài khoảng 5 đến 12 từ, ví dụ: How often do you study English at home?”. Các bạn thấy đấy, câu hỏi khá đơn giản và không yêu cầu nhiều về kỹ năng tư duy.

Các bạn chỉ cần: “có gì, nói đó, hỏi gì, trả lời đúng như vậy” là đạt yêu cầu.

Khi giám khảo hỏi:

  • Where are you from?

thì các bạn trả lời trực tiếp:

  • I’m from …”

Và có thể giải thích thêm bằng cách nói thêm 1 hoặc 2 câu về where các bạn đến, như ở:

  • “…a city in the central highland of Vietnam

Nhưng chú ý, đừng đi quá xa vấn đề where.

Các bạn hãy tưởng tượng, nếu trong tiếng Việt, các bạn nói thế nào, thì trong tiếng Anh nên trả lời như vậy.

Đối với phần này, theo kinh nghiệm của thầy thì một câu trả lời chân thật (dù đã có chút chuẩn bị) tốt hơn một câu trả lời hoành tráng nhưng quá cường điệu.

Kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS Part 1 - trả lời như thế nào 1

Kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS Part 2

Với phần thi IELTS Speaking Part 2, theo thầy thì các bạn nên:

Kinh nghiệm tự luyện Speaking IELTS Part 2 ilp

Trong phần 2 của bài thi IELTS Speaking này, điều khó nhất các bạn phải làm là làm sao để trả lời liên tục trong vòng 2 phút, không ngừng nghỉ.

Dưới đây là một cue-card điển hình của Part 2 IELTS Speaking.

Thứ nhất, bạn phải luyện sâu (Practice Deeply)

Thật ra, để có thể nói được một đo%LS

SỬ DỤNG FILLER WORDS TĂNG SỰ TỰ NHIÊN KHI NÓI TIẾNG ANH

Mục lục

Như các bạn đã biết, bài thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm Độ trôi chảy mạch lạc.

SPEAKING: Band Descriptors (public version)

Trong các tiêu chí này, Độ trôi chảy mạch lạc (Fluency and Coherence) đặc biệt chú trọng đến khả năng sử dụng các Filler words (Discourse markers) một cách đa dạng và đúng ngữ cảnh khi nói tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng đúng lúc, đúng chỗ, kỹ năng Speaking của bạn sẽ có sự tiến bộ rõ rệt về mặt ngữ điệu, sự tự nhiên như 1 người bản xứ.

MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING

Filler words là gì?

Filler words là những từ (cụm từ) được sử dụng để lấp đầy khoảng im lặng khi bạn nói Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh thông dụng, có rất nhiều loại Filler words – hay còn được biết đến với tên gọi khác là Fluency Discoure Markers. 

Filler words là gì - nói tiếng anh 1

Những từ này, về mặt ngữ nghĩa, sẽ KHÔNG làm thay đổi ý nghĩa của câu nói. Tuy nhiên, filler words lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm tăng sự diễn đạt một cách tự nhiên và lấp các khoảng ngập ngừng khi nói. 

Các bạn cùng xem ví dụ:

“I feel like, the act of wanting to pursue something maybe even more precious than actually becoming that thing, you know?” 

Nếu các bạn bỏ những từ “like”, “you know” trong câu này, thì có được câu mới như sau: “I feel the act of wanting to pursue something maybe even more precious than actually becoming that thing” và câu này hoàn toàn đầy đủ và đúng về mặt nghĩa. 

ví dụ về filler words - nói tiếng anh 1

Tuy nhiên việc sử dụng các từ như “like”“you know” lại rất phổ biến khi nói Tiếng Anh. Các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những từ như này trong giao tiếp hằng ngày, phim ảnh hay các show truyền hình của người bản xứ. 

Dù có vẻ không quá hữu ích cho mục đích truyền tải thông tin, các từ này thực ra đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh hiện đại.

Sử dụng Filler words giúp tăng sự tự nhiên khi nói Tiếng Anh ra sao?

Nhắc đến một người được cho là thành thạo Tiếng Anh, bạn có thể nghĩ rằng, kĩ năng Speaking của họ hoàn hảo tới mức, khi giao tiếp không cần dừng lại nên không phải dùng đến Filler words. 

Tuy nhiên trên thực tế, thậm chí đến người bản xứ cũng rất thường xuyên sử dụng Filler words. Đây chính là cách để nói Tiếng Anh nghe tự nhiên, cốt yếu nhằm tăng độ trôi chảy, định hướng tính mạch lạc của câu trả lời cũng như dẫn dắt cảm xúc của người nói giúp câu trả lời trở nên tự nhiên hơn và giống với tiếng Anh của người bản xứ hơn.

LUYỆN NÓI TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHỜ KỸ THUẬT SHADOWING

sử dụng filler words để nói tiếng anh tự nhiên hơn 1

Đối với những bạn hướng tới band điểm thi từ 6.0 trở lên, khả năng sử dụng các Filler words cũng đóng vai trò khá quan trọng. Các bạn có thể dừng để nghĩ khi không chắc nên trả lời như thế nào, hay đột nhiên quên mất từ đúng cần dùng. Tip ở đây là bạn cần tìm đúng Filler words để sử dụng trong khi đang bận sắp xếp các ý trong đầu.

04 tình huống cần lưu ý khi sử dụng Filler words

04 tình huống cần lưu ý khi dùng filler words khi nói tiếng anh 1

Filler words được sử dụng cho một số mục đích cơ bản trong Tiếng Anh như sau: 

Thể hiện việc bạn đang cân nhắc ý tưởng

Sử dụng Filler words khi bạn cần phải suy nghĩ thêm về câu trả lời hoặc đưa ra kết luận. 

Ví dụ:

I basically…did yoga almost every weekend in high school.

(Về cơ bản, tôi … đã tập yoga hầu như mỗi cuối tuần ở trường trung học.)

Giảm mức độ nghiêm trọng của câu trả lời

Trong một số tình huống xấu hổ, việc sử dụng Filler words như một từ đệm sẽ làm cho câu nói nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

Well, I would say that, um, I did not have the time to maintain that healthy habit when I was at college.

(Tôi sẽ nói rằng, ừm, tôi không có thời gian để duy trì thói quen lành mạnh đó khi tôi còn học đại học.)

Làm tăng giảm mức độ hoặc thể hiện thái độ của người nói trong câu

Mặc dù các từ đệm không đưa thêm thông tin mới vào câu, nhưng có thể được sử dụng để thay đổi tông giọng hoặc thái độ hàm ý trong câu nói.

dùng filler words khi nói tiếng anh để thay đổi tông giọng 1

Ví dụ:

I think pets are cute. Đây là một câu đưa ra quan điểm đơn thuần của người nói.

Actually, I think pets are cute. Thể hiện sự đối nghịch với quan điểm đã đưa ra trước đó, có thể là không đồng tình.

Kéo dài thời gian

Trong một số hoàn cảnh, các từ đệm sẽ rất hữu ích trong việc giúp các bạn có thêm thời gian để trả lời, đặc biệt khi không muốn trả lời thẳng thắn hoặc chưa biết cách trả lời thế nào cho phù hợp.

Ví dụ:

Khi được hỏi tại sao mình lại không thích một điều gì đó phổ biến như món ăn truyền thống chẳng hạn, người nói cần cân nhắc một chút và tránh đưa ra câu trả lời phản cảm.

– Q: Why don’t you like your country’s traditional food?

– A: Uhh, um….well, you see…I just don’t like the sweet taste of it since most of the time, I tend to prefer eating something sour and spicy.

Top những Filler words thông dụng nên biết trong tiếng Anh

1. Well

“Well” được dùng cho một vài trường hợp như để thể hiện bạn đang suy nghĩ hoặc để ngừng giữa câu một cách tự nhiên khi nói tiếng Anh.

well - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ: 

Well, I think the best solution for this problem is talking with each other.

(Tôi nghĩ giải pháp tốt nhất cho vấn đề này là nói chuyện với nhau.)

Students these days are more open-minded about having tattoo, well, gay marriage.

(Sinh viên ngày nay cởi mở hơn về việc xăm hình, ừ thì, hôn nhân đồng tính.)

CÁCH LUYỆN NÓI TIẾNG ANH MỘT MÌNH THEO PHƯƠNG PHÁP EFFORTLESS ENGLISH

2. Like

“Like” được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không hoàn toàn chính xác hoặc khi bạn đang cần chút thời gian suy nghĩ nên dùng từ gì tiếp theo để diễn đạt ý.

like - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:

Actually, the trip wasn’t like what we expected. It was like…..still fun, but, unfortunately too exhausting.

(Thực sự thì chuyến đi không như những gì chúng tôi mong đợi. Nó kiểu như… .. vẫn rất vui, nhưng tiếc là quá mệt mỏi.)

3. Um, er, uh, Hmm

Những từ này chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự do dự, như khi không biết hoặc không muốn trả lời hoặc đang cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định.

um,er,uh,hmm - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:
Hmmm…I would love to go picnic. The surrounding environment is…..er…… really ideal for chilling with my friends.

(Hmmm… Tôi rất thích đi dã ngoại. Môi trường xung quanh là… ..er …… thực sự lý tưởng để thư giãn với bạn bè.)

4. You see & You know

You see

You know

  • Chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe không biết về thông tin đó.
  • Ví dụ: You see, it’s better if you do your homework before dinner. (Bạn thấy đấy, sẽ tốt hơn nếu bạn làm bài tập về nhà trước khi ăn tối.)
  • Chia sẻ về vấn đề mà người nói cho rằng người nghe đã biết.
  • Ví dụ: I’m not happy with the situation but, you know, there isn’t much I can do about it. (Tôi không hài lòng với tình huống này nhưng bạn biết đấy, tôi không thể làm được gì hơn.)

5. I mean

“I mean” được sử dụng để làm rõ ý hoặc nhấn mạnh thái độ, cảm xúc của người nói về một vấn đề nào đó.

i mean filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:

I mean, he’s a good teacher, but I just don’t like him.

(Ý tôi là, anh ấy là một giáo viên tốt, nhưng tôi không thích anh ấy.)

07 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN/ NỔI TIẾNG (NGOẠI TRỪ FAMOUS)

6. Actually/Basically

Đây đều là các trạng từ được dùng như từ đệm giúp làm tăng mức độ của câu nói khi nói tiếng Anh. 

Actually

Basically

  • Chỉ 1 điều gì đó người nói cho là đúng trong khi những người khác có thể không đồng tình.
  • Ví dụ: Actually, gamification are not only fun but also useful in some ways. (Trên thực tế, trò chơi game hóa không chỉ thú vị mà còn hữu ích theo một vài cách nào đó.)
  • Thay đổi nghĩa của câu nhẹ nhàng hơn và thường được dùng khi người nói muốn tổng kết điều gì đó. 
  • Ví dụ: Basically, there are some distinct advantages of having tall buildings in the city. (Về cơ bản, có một số lợi thế khác biệt khi có các tòa nhà cao tầng trong thành phố.)

7. Or something

“Or something” là một cách kết thúc một câu, hàm chứa ý nghĩa rằng người nói đang diễn đạt một thứ không hoàn toàn chính xác.

or something - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:

As far as I remember, it took me almost three hours to prepare for the dish and I had to used ten different ingredients in total, or something like that.

(Theo như tôi nhớ, tôi đã mất gần ba giờ để chuẩn bị cho món ăn và tôi đã phải sử dụng tổng cộng mười nguyên liệu khác nhau, hoặc một cái gì đó tương tự.)

Trên đây là định nghĩa về Filler words (Discourse markers) và cách sử dụng để tăng sự tự nhiên khi nói Tiếng Anh. Bên cạnh đó, cô cũng đã đưa ra một số trường hợp lưu ý khi sử dụng Filler words trong Tiếng Anh mà các bạn nên biết. 

Hi vọng qua các kiến thức mà cô đã chia sẻ, các bạn có thể vận dụng và giúp ích trong quá trình học IELTS. Chúc các bạn học tập tốt!

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

IELTS SPEAKING TOPIC: FRIENDS – BÀI MẪU BAND 7.5 – 8.0

BÍ KÍP TĂNG ĐIỂM IELTS SPEAKING NHỜ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT PARAPHRASE NHUẦN NHUYỄN

ĐỂ GHI ĐIỂM TIÊU CHÍ “PRONUNCIATION” TRONG BÀI THI SPEAKING IELTS

LINKING IDEAS – LIÊN KẾT Ý TƯỞNG MỘT CÁCH CHẶT CHẼ TRONG IELTS SPEAKING

Mục lục

Để trình bày một vấn đề hoặc trả lời câu hỏi có tính liên kết ý tưởng một cách rõ ràng, có tính tổ chức, tránh tình trạng bối rối, hồi hợp trong quá trình thi IELTS Speaking, bạn nên sắp xếp ý tưởng và liên kết chúng lại với nhau. Điều này giúp giám khảo có thể thấy bạn giao tiếp một cách lưu loát, và đồng thời nắm bắt cấu trúc bài nói mà bạn trình bày một cách dễ dàng hơn. Trong bài viết này cùng mình tìm hiểu chi tiết những cách thức để giúp các bạn dễ dàng linh hoạt trong việc sử dụng Linking ideas nhé!

BỘ ĐỀ FORECAST IELTS SPEAKING QUÝ 2/2022

Linking ideas là gì?

linking ideas là gì 1

Trong Tiếng Anh nói chung và IELTS Speaking nói riêng, Linking ideas là các từ hoặc các cụm được sử dụng nhằm mục đích kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần trong một bài văn, hoặc một bài nói. 

Hai phần này có thể đồng nghĩa, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nhân nguyên – kết quả, … Từ đó giúp ý tưởng, nội dung được rành mạch rõ ràng hơn.

Cách để xâu chuỗi các ý tưởng bằng Linking ideas

xâu chuỗi các ý tưởng bằng linking ideas 1

Việc truyền đạt một nội dung, thông tin hay ý kiến đối với IELTS Speaking không thật sự khó như bạn nghĩ. Các bạn có thể thử cách nói thuyết phục người nghe hoặc giám khảo bằng những ý tưởng mang tính logic từ trải nghiệm cá nhân, kết hợp cùng những từ hoặc cụm từ để liên kết ý tưởng với nhau.

Ngoài ra, có thể chia Linking ideas theo từng nhóm riêng để có thể dễ dàng hệ thống hoá câu nói rõ rảng hơn, chặt chẽ hơn. 

Một số nhóm Linking ideas phổ biến thường được dùng trong IELTS Speaking như: Bắt đầu ý kiến / Bổ sung / Nguyên nhân / Đối lập / Giải thích / Kết quả / Kết luận / Đồng tình / Khái quát.

LÀM BÀI TẬP LINKING IDEAS

Tổng hợp các Linking ideas cho bài IELTS Speaking

Nhóm Linking ideas để bắt đầu một ý kiến 

First of all / initially: Đầu tiên

I feel: Tôi cảm thấy 

To start with: Bắt đầu với

I suppose: Tôi giả sử

I believe: Tôi tin rằng

According to me: Theo tôi

From my point of view: Theo quan điểm của tôi 

From my perspective: Từ quan điểm của tôi 

Nhóm Linking ideas dùng để bổ sung thông tin 

And:

Similarly: Tương tự như

Moreover: Hơn nữa

As well as: Cũng như   

In addition: Ngoài ra 

Besides: Bên cạnh đó

Now let’s move on to: Chuyển đến ý tiếp theo

The next point I’d like to make is: Quan điểm kế tiếp tôi muốn trình bày là

 Nhóm Linking ideas dùng để chỉ nguyên nhân

It’s because / Owing to: Bởi vì 

Because:

Due to: Do   

Because of:

It was caused by: Nó được gây ra bởi

As I mentioned earlier: Như tôi đã nhắc đến trước đó 

 Nhóm Linking ideas dùng để chỉ sự đối lập

But: Nhưng  

Though: Tuy nhiên  

On the other hand: Mặt khác

Nevertheless / Nonetheless: Tuy nhiên

However: Tuy nhiên

Even though: Mặc dù 

Instead of: Thay vì

On the contrary: Ngược lại

 Nhóm Linking ideas dùng để giải thích

For example: Ví dụ

For instance: Ví dụ 

In other words: Nói cách khác  

To illustrate: Để minh hoạ 

As I was saying: Như tôi đã nói 

What I mean is: Ý của tôi là

Such as: Như là

Namely: Cụ thể là

Like: Như

To paraphrase: Để diễn giải

Nhóm Linking ideas dùng để chỉ kết quả 

Therefore: Vì thế  

As a result: Vì vậy

Thus: Như vậy

So: Vì vậy

Thereby: Do đó

Eventually: Cuối cùng

The reason why: Lý do tại sao 

Hence: Kể từ đấy

Nhóm Linking ideas dùng để kết luận

To summarize: Tổng kết lại

To sum up: Tóm lại

Lastly: Cuối cùng

In conclusion: Kết luận 

In short: Nói ngắn gọn

Finally: Tổng kết  

In brief, we have looked at:  Tóm lại, chúng ta đã xem xét

To conclude with: Để kết thúc với

 Nhóm Linking ideas dùng để chỉ sự đồng tình

So to speak: Để nói

More or less: Nhiều hơn hoặc ít hơn

To some extent: Đến một mức độ

Up to a point: Lên đến một điểm

Almost: Hầu hết

In a way: Theo một cách nào đó

Absolutely: Chắc chắn rồi

Undoubtedly: Chắc chắn

 Nhóm Linking ideas dùng để khái quát

In general: Nói chung

By and large: nhìn chung

Generally speaking: Nói chung

Essentially: Về bản chất

On the whole: Chung quy là

Overall: Nhìn chung

All in all: Nói chung

Basically: Về cơ bản

 Ví dụ sử dụng các Linking ideas trong IELTS Speaking

Q: Do you think fast food is good for people?

A: No, I don’t. I do believe that if we eat too much fast food, it may cause us some consequences such as diabetes and high blood pressure. Also, it might cause weight issues, which are very prevalent in today’s society.

Đối với dang câu hỏi này, chúng mình nên dùng such as để thể hiện sự nghiêm trọng mà thức ăn nhanh tác động đế cơ thể chúng ta. Để giúp bài nói trở nên lưu loát hơn giữa các câu, mình nên dùng also nhé.

Q: Do you think credit cards are useful?

A: Yes, it is. Credit cards are useful for travelers. However, the interest rates can be very high.

Để chỉ ra sự khác biệt hoặc không đồng nhất, các bạn nên sử dụng các Linking ideas như là However để thể hiện rõ tính khác nhau giữa hai mệnh đề.

 Đến đây, chắc hẳn các bạn đã phần nào biết được Linking ideas là một trong những yếu tố hữu ích để đạt được band điểm cao trong IELTS Speaking. 

Đừng lo lắng quá khi bạn chỉ dùng một vài Linking ideas nhất định. Bài thi IELTS Speaking đòi hỏi bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên nhất có thể, vì vậy, hãy tự tin với câu trả lời của mình. Cách để ghi nhớ tối ưu, lâu dài Linking ideas trong bài Speaking chính là các bạn nên sử dụng thường xuyên, thực hành theo một tần suất liên tục và đều đặn nhé.

Chúc các bạn thành công!

Zac Tran

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG IELTS SPEAKING (PHẦN 2)

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING

NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING

BÍ KÍP TĂNG ĐIỂM IELTS SPEAKING NHỜ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT PARAPHRASE NHUẦN NHUYỄN

Mục lục

Trong bài thi IELTS Speaking, sự tự nhiên và mới lạ về diễn đạt là những yếu tố giúp tăng cơ hội để bạn đạt đến band điểm cao. Để có được điều đó, việc ứng dụng kỹ thuật Paraphrase là rất quan trọng. 

Vậy Paraphrase là gì? Và làm thế nào để luyện tập kỹ thuật này thành thạo? Để giải đáp những câu hỏi trên, cùng thầy tìm hiểu nhé!

KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING

Paraphrase là gì?

kỹ thuật paraphrase là gì 1

Paraphrase là cách bạn nói hoặc viết một câu hay đoạn văn bằng cách sử dụng những từ vựng khác so với câu (đoạn văn) gốc nhưng vẫn tương đồng về mặt ý nghĩa.

Đối với tiếng Việt, paraphrase có nghĩa là “diễn giải”, là diễn đạt câu văn, lời nói, thông tin hoặc ý tưởng bằng các từ ngữ cá nhân hoặc một số lượng từ tương đồng về nghĩa như văn bản đầu gốc.

Tăng điểm IELTS Speaking nhờ ứng dụng kỹ thuật Paraphrase

ứng dụng kỹ thuật paraphrase trong ielts speaking 1

Đối với kỹ năng Speaking trong bài thi IELTS, paraphrase đóng một phần thiết yếu và chủ chốt giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, phong phúđa dạng về mặt ngữ pháp, từ vựng. 

Làm chủ được kỹ thuật paraphrase giúp bạn đoán trước được mối quan hệ giữa các câu hỏi và thông tin trong bài, qua đó đưa ra câu trả lời hợp lý nhất. 

Dưới đây là 4 lưu ý khi sử dụng kỹ thuật paraphrase giúp ngôn ngữ nói của bạn phong phú, đa dạng, linh hoạt và “khoe” được vốn từ của bản thân.

ỨNG DỤNG CỦA PARAPHRASE TRONG BÀI ĐỌC IELTS

1. Sử dụng từ đồng nghĩa / từ trái nghĩa

dùng từ đồng nghĩa trái nghĩa để dùng kỹ thuật paraphrase trong bài thi ielts 1

Đây là cách cơ bản nhất nhưng đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng tốt. Trong câu cho sẵn, bạn ghi nhớ các từ có thể tìm được synonyms và sử dụng lại trong câu mới bằng những từ vựng vừa tìm được thay thế cho từ/câu gốc.

Ví dụ:

  • Do you remember what you did last summer?

⇒ There are some activities that I can look back on such as…

(Có một số hoạt động mà tôi có thể nhìn lại, chẳng hạn như…)

*look back on: Diễn tả hành động nhìn lại những kỷ niệm trong quá khứ.

  • How often do you meet your friends?

⇒ I usually hang out with my buddies every weekend.

(Tôi thường đi chơi với bạn bè của tôi vào mỗi cuối tuần.)

*hang out (informal): Dành thời gian, đi chơi với ai đó (thường là bạn bè).

*buddy (informal) = friend.

  • What kinds of personalities do you hate?

⇒ There are some character traits that I don’t really like

(Có một số đặc điểm tính cách mà tôi không thực sự thích…)

*character traits: Nét đặc trưng tính cách.

2. Thay đổi word form

thay đổi word form để dùng kỹ thuật paraphrase 1

Với cách thay đổi word form này, bạn sẽ tránh được những khó khăn nhất định trong vấn đề lựa chọn từ đồng nghĩa (word choice) khi vốn từ của bạn không nhiều. Do đó, đây là một giải pháp an toàn dành cho bạn.

Ví dụ:

  • Who do you resemble in your family?

⇒ I think I bear striking resemblance to my Mom.

(Tôi nghĩ rằng tôi có những nét giống mẹ tôi rất nhiều.)

* resemble (verb) ⇒ resemblance (noun).

  • What are some activities that are becoming more popular in your city?

⇒ Well I suppose there are several activities that are gaining in popularity.

(Tôi cho rằng có một số hoạt động đang trở nên phổ biến.)

* popular (adj) ⇒ popularity (noun).

3. Đổi chủ ngữ trong câu nói

kỹ thuật paraphrase - thay đổi chủ ngữ 1

Cách đổi chủ ngữ này giúp câu trả lời mới lạ hơn, và cho giám khảo thấy bạn là người linh hoạt trong việc sử dụng ngôn. 

Ví dụ:

  • What kinds of outdoor activities do you like?

⇒ Playing soccer and volleyball are the outdoor pursuits that I’m really into.

(Chơi bóng đá và bóng chuyền là những mục tiêu ngoài trời mà tôi thực sự yêu thích.)

Ở ví dụ này, “outdoor activities” được đổi mới thành “outdoor pursuits” nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là các “hoạt động ngoài trời”.

  • When you’re in trouble, who do you usually turn to?

⇒ I often confide in my Dad whenever something goes wrong. 

(Tôi thường tâm sự với bố mỗi khi có chuyện.)

Từ “turn to” được biến đổi thành “confide” làm cho câu trả lời mới lạ hơn, ngoài ra “confide” vẫn giữ được ngụ ý tìm đến bố để tâm sự và bằng nghĩa với “turn to somebody”.

  • What is the most important thing you have learnt from your friends?

⇒ The most valuable lesson I’ve learned from my friends is…

(Bài học quý giá nhất mà tôi học được từ những người bạn của mình là…)

Với “the most important thing” bạn đã quá quen thuộc với ý nghĩa của cụm từ này, do đó để giám khảo biết được bạn là một người nhanh nhạy trong việc sử dụng ngôn ngữ bạn có thể chuyển cụm từ đó thành “the most valuable lesson” nhé.

  • Do you think your city is a good place to live?

⇒ I think my urban is not a bad place at all to settle down.

(Tôi nghĩ khu đô thị tôi đang sống không phải là một nơi tệ lắm để lập nghiệp.)

“City” được chuyển đổi thành “urban” đối với ví dụ này, bạn sẽ không làm cho câu trả lời bị chán khi cứ mãi dùng một từ “city” để chỉ đến một thành phố nào cụ thể, do đó “urban” là một từ vô cùng phù hợp trong ngữ cảnh này.

  • Do you think women show their feelings more than men?

⇒ Yes I always think that women tend to express their emotions more than men.

(Đúng vậy, tôi luôn nghĩ rằng phụ nữ có xu hướng bộc lộ cảm xúc nhiều hơn nam giới.)

Đối với ví dụ cuối này, cụm từ “show their feelings” đã được paraphrase thành “express their emotions”, vẫn giữ nguyên hàm ý của câu hỏi nhưng thay thế bằng một cách sáng tạo hơn với từ “express” so với từ “show” ở câu đầu.

4. Từ khái quát đến chi tiết

Cách này giúp thay đổi cấu trúc câu nói trong bài thi IELTS Speaking từ việc thay thế một nhóm, một tập thể bằng một phần tử, cá thể mang tích chất cụ thể hơn trong tập thể đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

ví dụ cách vận dụng kỹ thuật paraphrase trong ielts speaking 1

“Weekend” là một từ mang tính chất tập thể từ bao gồm 2 ngày trở lên (thứ 7 và chủ nhật). Do đó với kỹ thuật paraphrase từ khái quát đến chi tiết, bạn sẽ phải dùng cụ thể 1 trong hai ngày đó trong bài nói để chỉ rõ hơn ngày cụ thể nào trong “weekend” mà bạn đang hướng tới.

minh họa kỹ thuật paraphrase trong ielts speaking 1

“Oversea” cũng là một từ mang nghĩa rộng, bao quát và khi trả lời, bạn có thể chọn ra một cá thể nhỏ nằm trong tập hợp lớn của “oversea”, như ví dụ trên “anh chàng người Pháp” nằm trong từ có ý nghĩa lớn hơn (ở đây là “toàn cầu” hoặc “bạn ngoại quốc”).

Vậy là các bạn đã biết được 4 cách giúp tăng band điểm IELTS Speaking đáng kể nhờ vào việc ứng dụng kỹ thuật paraphrase từ cơ bản đến phức tạp. Hãy cố gắng trao dồi và luyện tập kỹ năng then chốt dành cho bài thi IELTS này nhé!

Chúc các bạn thành công!

Zac Tran

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

ĐỀ IELTS SPEAKING: TỔNG HỢP ĐỀ THI THẬT NĂM 2022 (THÁNG 5 – THÁNG 7)

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING

NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG IELTS SPEAKING (PHẦN 2)

Mục lục

Tiếp tục với những chia sẻ về các lỗi thường gặp trong IELTS Speaking, Phần 2 này sẽ bổ sung đầy đủ và trọn vẹn hơn để các bạn tránh mất điểm.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG IELTS SPEAKING – PHẦN 1

Các bạn cùng đọc thật kỹ và hoàn thiện hơn kỹ năng Speaking IELTS của mình cho phần thi sắp tới các bạn nhé!

Không có ngữ điệu

lỗi thường gặp trong ielts speaking ngữ điệu 1

Ngữ điệu (Intonation) là sự thay đổi cao độ của giọng nói, cụ thể là cách lên xuống giọng và “nhấn nhá” khi bạn nói. Việc tìm hiểu và áp dụng đúng ngữ điệu trong tiếng Anh giúp phần thi nói của bạn tự nhiên và lôi cuốn hơn, giúp người nghe nắm được những trọng tâm của câu nói.

Ngữ điệu cũng là các yếu tố nằm trong tiêu chí chấm điểm phát âm (Pronunciation) của bài IELTS Speaking. Vận dụng tốt ngữ điệu vào bài thi nói có thể giúp bạn đạt band điểm 7.0 trở lên.

Khi bạn phát âm rõ ràng nhưng không sử dụng ngữ điệu khi nói sẽ khiến người nghe không biết bạn đang nói đến đâu và trọng tâm là gì.

Đồng thời thiếu yếu tố này có thể dẫn đến các lỗi diễn đạt (Miscommunication). Hãy thay đổi ngữ điệu, âm độ, âm lượng và tốc độ phù hợp khi nói để luôn duy trì được sự chú ý của người nghe vào những thông tin mà bạn đưa ra.

Phát âm – lỗi thường gặp trong IELTS Speaking

lỗi thường gặp trong ielts speaking phát âm 1

Trong IELTS Speaking, dù những luận điểm hay ý tưởng bạn tạo nên bài nói có hay tới đâu nhưng nếu giám khảo không thể hiểu được những từ ngữ bạn sử dụng thì bài thi IELTS Speaking của bạn cũng không đạt được hiệu quả mong muốn.

Phát âm chiếm đến 25% tổng tiêu chí chấm điểm cho bài thi Speaking vì phát âm là điều cơ bản đối với giao tiếp bằng lời.

Để có cách phát âm được tốt và chuẩn xác, các bạn cần thực hành bằng việc trò chuyện với người nước ngoài để họ đánh giá khách quan và nhận xét về cách phát âm của bạn. Song, bạn cũng có thể xem phim hoặc các đoạn hội thoại song ngữ và đọc theo để rèn luyện về cách phát âm.

Tìm hiểu cách cải thiện phát âm tiếng Anh nè:

CẢI THIỆN KỸ NĂNG PHÁT ÂM TIẾNG ANH NHƯ THẾ NÀO?

Lặp lại nội dung câu hỏi

lỗi thường gặp trong ielts speaking lặp lại nội dung câu hỏi 1

Trong bài thi IELTS Speaking cần lưu ý tránh lặp lại nội dung mà giám khảo đã nêu ra trong câu hỏi. Lấy một ví dụ để hiểu rõ hơn về trường hợp này các bạn nhé!

Ví dụ:

Giám khảo: What are your favorite items of clothing?

Thí sinh: My favourite items of clothing are jeans and T-shirts.

Tiêu chí chấm điểm của bài IELTS Speaking dựa vào sự vận dụng từ vựng khéo léo, cấu trúc câu và lời văn linh hoạt, tự nhiên.

Để đạt được band điểm cao, việc bạn cần làm là thật linh hoạt diễn đạt lại ý được hỏi của giám khảo theo một cách khác. Theo đó, với ví dụ trên bạn có thể trả lời “I feel most comfortable wearing jeans and a T-shirt.”

Tham khảo một số bài mẫu IELTS Speaking để biết cách trả lời nè:

BÀI MẪU IELTS SPEAKING BAND 7.0+

Lặp lại một từ vựng quá nhiều lần

lỗi thường gặp trong ielts speaking lặp từ vựng 1

Đây là một lỗi thường gặp trong IELTS Speaking, có thể là do ý thức hoặc vô thức mà các bạn sử dụng một từ “lặp đi lặp lại” khá nhiều lần trong bài thi nói của mình, đôi lúc các bạn còn lấy từ vựng trong câu hỏi của giám khảo.

Nếu mắc phải lỗi này, giám khảo không những không đánh giá cao bạn mà còn trừ điểm bạn vì vốn từ “ít ỏi”. Theo đó, để ăn điểm được phần từ vựng (Lexical resources) bạn nên học và áp dụng đến các từ đồng nghĩa (Synonyms) cho phần trả lời của mình.

Hãy cùng thực hiện một ví dụ để hiểu rõ hơn về lỗi này các bạn nhé!

Ví dụ:

Giám khảo: Do you spend enough time doing outdoor activities?

Thí sinh: I don’t have enough time to do outdoor activities.

Thay vì lựa chọn hướng trả lời “lặp lại từ hỏi”, các bạn có thể lựa chọn từ đồng nghĩa physical activities thay cho outdoor activities và participate thay cho do và thay đổi một câu trả lời khéo léo hơn.

Lúc này câu trả lời của bạn có thể là I don’t have enough time to participate in physical activities. hoặc cũng có thể là My busy schedule limits my participation in physical exercises.

Lỗi “ừm, à”

lỗi thường gặp trong ielts speaking lỗi à ừm 1

Đây là lỗi thường gặp trong giao tiếp khi các bạn “bí ý”. Để khắc phục lỗi này, các bạn nên luyện tập thật nhiều để tăng độ trôi chảy hoặc cũng có thể sử dụng Discourse marker.

Discourse marker có thể được hiểu là các cụm từ được dùng để kết nối, sắp xếp ý và câu văn, giúp cho bài nói được lưu loát và tự nhiên hơn. Một vài từ thường được sử dụng có thể kể đến như: well, you know, like, I mean,…

Trong tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, Discourse marker nằm trong tiêu chí Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) từ band 4 đến band 8. Để đạt band điểm 7.0 trở lên, các bạn cần phải sử dụng đa dạng và nhiều các cụm từ khác nhau một cách linh hoạt.

Xem thêm một số yếu tố ảnh hưởng đến Fluency:

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN FLUENCY TRONG IELTS SPEAKING

Ví dụ

What do you think ‘patience’ is?

Well, you know, patience is the ability to stay calm in difficult situations or spend a lot of time and effort to accomplish a task with great care and attention.

Lỗi sử dụng “Thì”

lỗi thường gặp trong ielts speaking sử dụng thì 1

Lỗi thường gặp trong IELTS Speaking là do bạn không nghe rõ câu hỏi. Ví dụ câu hỏi ở “thì quá khứ đơn” nhưng câu trả lời lại ở “thì hiện tại đơn”. Nguyên nhân tạo ra lỗi sai này là do thí sinh chưa kiểm soát được câu trả lời và thói quen dùng thì hiện tại đơn cho câu trả lời.

Trong IELTS Speaking có 4 thì thường được sử dụng: Simple Present, Past, Future, Present Perfect, thi thoảng có thể có thêm Past Continuous, Past Perfect. Bên cạnh đó, bạn cần cẩn thận về việc chia động từ theo ngôi thứ, số ít, số nhiều và phát âm đúng động từ được chia.

Như vậy, qua 2 phần, các bạn cũng đã nắm rõ được những lỗi thường gặp trong IELTS Speaking và cách khắc phục những lỗi mà bản thân gặp phải. Chúc các bạn sẽ ngày càng nâng cao được khả năng Speaking của mình và đạt được band điểm mong muốn.

Trần Nguyễn Anh Khoa

Khám phá thư viện IELTS Wiki cùng Đội ngũ Học  thuật ILP:

TỔNG HỢP ĐỀ THI IELTS SPEAKING THẬT NĂM 2022 (THÁNG 1 – THÁNG 4)

CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING

BÍ QUYẾT GỠ RỐI DẠNG MAP IELTS LISTENING

TỐC ĐỘ NÓI ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐIỂM SỐ BÀI THI IELTS SPEAKING KHÔNG?

Mục lục

Xin chào các bạn, lại là Mr. Khoa Đoàn đây!

Chắc hẳn các bạn đều gặp phải tình trạng bối rối và lúng túng khi ngồi đối diện Examiners để hoàn thành bài thi IELTS Speaking, đúng không nào?

Khi nói tiếng Anh, bởi vì lo lắng, sợ hãi nên trong đầu các bạn sẽ luôn có hàng vạn câu hỏi, hàng vạn suy nghĩ như: “Liệu mình có đang nói đúng ngữ pháp không nhỉ?”, “Mình dùng từ này có hợp lý không?”, “Sao mình không nghe kịp giám khảo nói?”

Và, có một câu hỏi mà hầu hết hơn 90% học sinh của thầy đều hỏi: “Thầy ơi, liệu tốc độ nói có phải là điều cần lưu tâm trong bài thi IELTS Speaking không thầy?”

Có thể nói, đây là điều khiến muôn vàn thí sinh đau đầu vì chưa tìm được câu trả lời thỏa đáng. Nhưng đừng lo, hôm nay thầy sẽ giải đáp một cách cụ thể cho các bạn hiểu sâu hơn về bản chất việc nói tiếng Anh có thật sự cần nhanh hay không.

Hãy cũng tìm hiểu chi tiết nhé!

Sự nhầm lẫn giữa “nói nhanh” và “nói lưu loát”

Trước hết các bạn cần hiểu rõ khái niệm của “nói nhanh”“nói lưu loát” là gì.

nói nhanh và nói lưu loát 1

Có thể hiểu, “nói nhanh” (fast-speakers) đề cập chủ yếu đến tốc độ nói. Theo khoa học nghiên cứu, fast-speakers là những người nhạy bén trong việc nghĩ ra vấn đề, cho nên họ có thể nói nhanh nhưng thông tin cũng có thể lan man hoặc thiếu chính xác do chưa sắp xếp rõ ràng.

Thầy không đào sâu về phần định nghĩa vì chỉ hướng trọng tâm về đề tài hôm nay, các bạn có thể tra cứu trên Google nhé!

Vậy còn “nói lưu loát” nghĩa là gì? “Nói lưu loát” (Fluency), được hiểu là hành động nói lưu loát khi và chỉ khi bạn chắc chắn thông tin trong bộ não, truyền đạt thông tin một cách chính xác và tự tin nhất. Nói lưu loát, không có nghĩa là bạn nói nhanh, nói dồn dập một thông tin nào đó.

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN FLUENCY TRONG IELTS SPEAKING

Ranh giới giữa việc “nói nhanh”“nói lưu loát” rất mong manh các bạn ạ. Việc bạn nói quá nhanh có thể cho những người không thành thạo tiếng Anh thấy rằng bạn rất giỏi.

Tuy nhiên trong cuộc sống đời thường, hay trong bài thi IELTS Speaking, việc nói quá nhanh không những khiến người khác không thể nghe được bạn đang muốn truyền tải những gì, mà còn làm cho người nghe cảm thấy mơ hồ về thông tin bạn đưa ra.

Bởi vậy, Gan giám khảo sẽ rất khó để chấm điểm tiêu chí phát âm (Pronunciation) của các bạn. Đơn giản vì Examiners chẳng nghe được bạn đang nói gì, đồng nghĩa với việc sẽ không có cơ sở để đánh giá phần thi của các bạn. 

Các bạn tham khảo thêm tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking và cách cải thiện phát âm ở đây:

SPEAKING: Band Descriptors (public version)

CẢI THIỆN KỸ NĂNG PHÁT ÂM TIẾNG ANH NHƯ THẾ NÀO?

Việc nói quá nhanh (hay quá chậm) sẽ dẫn đến vô vàn bất lợi cho những thí sinh khi làm bài thi IELTS Speaking. Bạn sẽ luôn gặp rắc rối khi vướng vào việc mất kiểm soát tốc độ nói của chính mình.

nói nhanh ảnh hưởng đến bài thi ielts speaking 1

Vậy thì nói lưu loát là một kỹ năng rất hữu ích trong việc giao tiếp thường ngày, đặc biệt là trong bài thi IELTS, vậy thì làm thế nào để nói lưu loát? Các bạn cùng thầy đến với phần tiếp theo:

Cách để nói tiếng Anh lưu loát, hoàn thành tốt bài thi IELTS Speaking

Nói tiếng Anh càng nhiều càng tốt

Một điều mà bạn hoàn toàn có thể làm đó chính là luyện tập tiếng Anh hằng ngày, các bạn có thể luyện tập bằng nhiều cách như dưới đây.

Tìm một người bạn có trình độ tiếng Anh cao hơn bạn. Sau đó hãy bày tỏ mong muốn cho người đó hiểu rằng bạn muốn cải thiện khả năng nói lưu loát của mình. Thầy tin là sẽ chẳng ai từ chối nếu các bạn có đủ nghị lực.

Trong trường hợp không thể tìm được một partner, hãy thử dùng một vài app học tiếng Anh qua điện thoại như Duolingo, Cake, Quizlet, Elsa,…

Đây đều là những công cụ tuyệt vời cho việc thực hành nói tiếng Anh, thầy sẽ review các app học tiếng Anh trong bài viết sau nhé.

app cải thiện phát âm tiếng anh 1

Nếu bạn có điều kiện, có thể đăng ký học tiếng Anh dưới hình thức 1 kèm 1.

Hãy tập trung vào phát âm

Thật vậy, việc tập trung vào tính chính xác trong phát âm từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy thử nghĩ xem, nếu như bạn không thể phát âm chuẩn một từ, thì bạn sẽ khó đọc được một câu, dẫn đến việc các bạn sẽ lúng túng trong việc giao tiếp, hậu quả là sẽ chẳng bao giờ nói tiếng Anh lưu loát. Thế nên hãy tập trung vào phát âm nhé, quan trọng lắm đấy.

tập trung vào phát âm 1

Luyện nghe – nói

Nghenói là 02 hành động luôn song hành cùng nhau, hãy luyện nghe tiếng Anh thật nhiều, bằng nhiều cách khác nhau như là nghe một bài hát, nghe podcast, nghe những đoạn hội thoại trong các bộ phim. Những việc này giúp bạn cải thiện khả năng tiếp thu Anh ngữ rất hiệu quả. 

Trong trường hợp đoạn nghe quá nhanh, các bạn có thể mở phụ đề rồi đọc theo.

Sau khi đã nhần nhuyễn rồi, hãy tập nói và phát âm theo người bản xứ nói để hình thành cho các bạn một thói quen nghe – nói tiếng Anh liên tục, dần dần sẽ cải thiện được phản xạ, sau cùng là sự lưu loát trong tiếng Anh.

Tạm kết

Tóm lại, thầy đã phân tích khá cụ thể về vấn đề tốc độ nói trong bài thi IELTS Speaking, thế cho nên, thay vì nói quá nhanh khiến người nghe không thể bắt kịp thông tin, thì các bạn nên tập trung chuyên sâu vào kỹ năng nói lưu loát bằng những phương pháp thầy nêu trên. 

Hy vọng với những kinh nghiệm thầy vừa truyền đạt, các bạn có thể lưu thành hành trang cho việc học tập, chúc các bạn thành công!

Lữ Đoàn Tuấn Khoa

Cải thiện 04 kỹ năng IELTS nhờ Thư viện tự học chuyên sâu ILP:

GIẢI QUYẾT NHỮNG KHÓ KHĂN KHI LUYỆN SPEAKING IELTS TẠI NHÀ

WRITING 1.0.2 – PARAPHRASING TRONG IELTS WRITING TASK 1 & TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ DÙNG CHO TỪNG DẠNG

TĂNG SỰ TẬP TRUNG KHI NGHE BÀI IELTS LISTENING TRONG 30 PHÚT