TỪ VỰNG IELTS WRITING TASK 2: 10 TỪ & CỤM TỪ CHỦ ĐỀ GLOBALIZATION VÀ CÁCH VẬN DỤNG

Từ vựng IELTS Writing Task 2: 10 từ & cụm từ chủ đề Globalization và cách vận dụng

Globalization (toàn cầu hóa) là chủ đề quen thuộc nhưng liệu bạn đã nắm rõ và vững vàng giải quyết nếu gặp chủ đề này trong bài thi IELTS, nhất là với dạng bài disscussion trong Writing Task 2?

Bài viết này cung cấp 10 từ vựng IELTS Writing Task 2 – chủ đề Globalization (toàn cầu hóa) và gợi ý cách sử dụng sao cho thuần thục trong bài thi Writing Task 2. 

Cùng theo dõi nhé!

10 COLLOCATIONS GHI ĐIỂM CHO CHỦ ĐỀ MUSIC VÀ ỨNG DỤNG VÀO IELTS WRITING TASK 2

Từ vựng IELTS Writing Task 2: 10 từ & cụm từ chủ đề Globalization 

Sau đây là 10 từ/cụm từ giúp nâng tầm bài viết trong IELTS Writing Task 2: 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Privatization (n)

Sự tư nhân hóa

The last few years have seen the privatization of many industries previously owned by the state

(Vài năm gần đây đã chứng kiến ​​quá trình tư nhân hóa nhiều ngành công nghiệp trước đây thuộc sở hữu của nhà nước.)

Unemployment (n)

Tình trạng thất nghiệp

Unemployment has risen again for the third consecutive month. 

(Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng trở lại trong tháng thứ ba liên tiếp.)

Income distribution (n)

Sự phân phối thu nhập

However, the income distribution within the rural sector seems to have deteriorated. 

(Tuy nhiên, sự phân phối thu nhập trong khu vực nông thôn dường như đã xấu đi.)

Consumerism (n)

Chủ nghĩa tiêu dùng

They have clearly embraced Western consumerism. 

(Họ rõ ràng đã chấp nhận chủ nghĩa tiêu dùng của phương Tây.)

misconception (n)

sự hiểu nhầm, hiểu sai về một điều gì đó

I’d like to clear up the common misconception that older workers don’t know how to use technology.

(Tôi muốn xóa bỏ quan niệm sai lầm phổ biến rằng những người lao động lớn tuổi không biết sử dụng công nghệ.)

Global village (n)

Làng toàn cầu

As citizens of the global village, we cannot ignore our obligations to others

(Là công dân của làng toàn cầu, chúng ta không thể bỏ qua nghĩa vụ của mình đối với người khác.)

Capitalism (n)

Chủ nghĩa tư bản

She wrote that capitalism was devastating the environment

(Cô ấy viết rằng chủ nghĩa tư bản đang tàn phá môi trường.)

Uniformity (n)

Sự đồng nhất

They tried to ensure uniformity across the different departments. 

(Họ đã cố gắng đảm bảo sự đồng nhất giữa các bộ phận khác nhau.)

Outsource (v)

Thuê ngoài

Unions are fighting a plan by the university to outsource all non-academic services. 

(Các công đoàn đang chống lại một kế hoạch của trường đại học để thuê ngoài tất cả các dịch vụ phi học thuật.)

National and cultural identity

Bản sắc dân tộc và bản sắc văn hoá

Cultural homogenization can pose dangers to national and cultural identity. 

(Sự thống nhất về mặt văn hoá có thể mang tới những nguy hiểm cho bản sắc văn hoá và bản sắc dân tộc.)

On a global scale = on an international scale = on a world wide scale

Ở cấp độ toàn cầu

The war could impact the economy on a global scale.

(Chiến tranh có thể tác động đến nền kinh tế trên phạm vi toàn cầu.)

Global crisis /recession/ slowdown

Khủng hoảng toàn cầu / Suy thoái toàn cầu

The crisis which was announced as being financial is, in reality, a much larger, global crisis.

(Cuộc khủng hoảng được công bố là tài chính, trên thực tế, là một cuộc khủng hoảng toàn cầu, lớn hơn nhiều.)

the global village

“làng toàn cầu”

As citizens of the global village, we cannot ignore our obligations to others.

(Là công dân của ngôi làng toàn cầu, chúng ta không thể bỏ qua nghĩa vụ của mình đối với người khác.)

Vận dụng từ vựng IELTS Writing Task 2 – chủ đề Globalization

từ vựng ielts writing task 2 chủ đề globalization và bài mẫu

Sample Answer:

The issue of how globalization has affected the world’s economy has been a subject of debate for a while. This essay will discuss some benefits and drawbacks associated with this trend.

To start with, making the world a global village has had a positive impact on its economy through a tremendous increase in foreign direct investments. Many countries have the opportunity to inject more funds into its economy by attracting investors from all over the world. Furthermore, technological innovation has increased through globalization as countries can share ideas and resources thereby resulting in the production of cutting-edge solutions to human problems.

However, globalization has some drawbacks too. One major flaw of this is the interdependence of countries on one another. Issues, wars, and conflicts erupt between nations causing various bans and trade-wars to be adopted, and while it could be resolved through diplomacy and negotiation, the economy gets negatively impacted during the crisis. Additionally, this phenomenon has placed sovereignty under threat meaning that no nation can hide its discoveries or innovation from the world anymore. It is now easier than ever to copy another country’s idea to produce something closely related to it. For example, China is known for its production of cheap and similar phones to the iPhone owned, produced, and designed in the United States.

To conclude, though globalization has benefited the world’s economy through an increase in foreign direct investments and technological innovation, it has also affected it through interdependence and threat to sovereignty.

(Vấn đề toàn cầu hóa đã ảnh hưởng đến nền kinh tế thế giới như thế nào đã là chủ đề tranh luận trong một thời gian. Bài luận này sẽ thảo luận về một số lợi ích và hạn chế liên quan đến xu hướng này.

Đầu tiên, việc biến thế giới trở thành một ngôi “làng toàn cầu” đã có tác động tích cực đến nền kinh tế thông qua sự gia tăng đáng kể các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài. Nhiều quốc gia có cơ hội rót thêm vốn vào nền kinh tế của mình bằng cách thu hút các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới. Hơn nữa, sự đổi mới công nghệ đã gia tăng thông qua toàn cầu hóa khi các quốc gia có thể chia sẻ ý tưởng và nguồn lực, do đó tạo ra các giải pháp tiên tiến cho các vấn đề của con người.

Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng có một số mặt hạn chế. Một lỗ hổng lớn của vấn đề này là sự phụ thuộc lẫn nhau của các quốc gia vào nhau. Các vấn đề, chiến tranh và xung đột nổ ra giữa các quốc gia khiến nhiều lệnh cấm và chiến tranh thương mại được thông qua, và trong khi nó có thể được giải quyết thông qua ngoại giao và đàm phán, nền kinh tế bị tác động tiêu cực trong cuộc khủng hoảng. Ngoài ra, hiện tượng này đã khiến chủ quyền bị đe dọa, nghĩa là không quốc gia nào có thể che giấu những khám phá hoặc đổi mới của mình với thế giới nữa. Giờ đây, việc sao chép ý tưởng của một quốc gia khác để tạo ra một thứ gì đó có liên quan chặt chẽ với nó đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Ví dụ, Trung Quốc được biết đến với việc sản xuất điện thoại giá rẻ và tương tự như iPhone do Mỹ sở hữu, sản xuất và thiết kế.

Để kết luận, mặc dù toàn cầu hóa đã mang lại lợi ích cho nền kinh tế thế giới thông qua sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài và đổi mới công nghệ, nó cũng ảnh hưởng đến nó thông qua sự phụ thuộc lẫn nhau và đe dọa chủ quyền.)

Mong rằng sau bài viết này, bạn sẽ dễ dàng hoàn thành các bài tập về chủ đề Globalization trong bài thi IELTS. Chúc các bạn học tốt!

Khánh Trân

Cải thiện kỹ năng IELTS Writing Task 2 cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

60 TỪ VÀ CỤM TỪ PARAPHRASE THƯỜNG GẶP TRONG IELTS WRITING

GIẢI MÃ CÁC CHỦ ĐỀ THƯỜNG GẶP TRONG IELTS WRITING TASK 2 – P1: CHỦ ĐỀ GOVERNMENT & MACRO-ISSUES

NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2