10 COLLOCATIONS GHI ĐIỂM CHO CHỦ ĐỀ MUSIC VÀ ỨNG DỤNG VÀO IELTS WRITING TASK 2

10 collocations ghi điểm cho chủ đề MUSIC và ứng dụng vào IELTS Writing Task 2

Collocations là gì?

Collocation trong tiếng Anh là một chuỗi các từ hoặc cụm từ cùng xuất hiện thường xuyên, và được người bản xứ ưa dùng. Ví dụ trong tiếng Việt, các bạn có từ “mèo mun”, “chó mực” chứ không dùng “chó mun”, “mèo mực” … thì tiếng Anh cũng sẽ có những cụm từ đi chung như vậy. 

Ví như, khi nói “Chúng tôi đang gặp nhiều khó khăn”; thay vì viết “We’re meeting many difficulties”, các bạn viết We’re encountering/experiencing/facing many difficulties”.

Thay vì dùng những cụm từ được dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh, hãy sử dụng các collocation để giúp việc nói và viết trở nên tự nhiên hơn.

Vì vậy, trong bài viết này, các em hãy cùng cô tìm hiểu 10 collocations phổ biến khi nói về chủ đề Music và ứng dụng vào bài IELTS Writing để ghi thêm điểm nhé!

10 EXPRESSION HAY NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ TRAVELLING VÀ CÁCH ỨNG DỤNG TRONG SPEAKING PART 2

10 collocations về Chủ đề MUSIC

Music-lover

10 collocations về Chủ đề MUSIC - music lover

Music-lover là một collocation rất phổ biến, chỉ những người yêu thích và đam mê âm nhạc. Cùng cô xem qua một vài ví dụ nhé!

  • If you are a music-lover, you may know how to listen to music online.

(Bạn thích nghe nhạc như vậy, chắc bạn cũng biết cách nghe nhạc trực tuyến.)

  • As a music-lover I always start my day with my favorite songs.

(Là một người yêu thích âm nhạc, tôi luôn bắt đầu một ngày mới bằng những bài hát yêu thích.)

Musical styles or Music genre

10 collocations về Chủ đề MUSIC - music style

Nhắc tới âm nhạc, các bạn đều biết có rất nhiều thể loại cũng như phong cách âm nhạc khác nhau trên thế giới này, vì vậy hãy nhanh tay ghi lại collocation này để áp dụng vào bài thi của mình nha.

  • My favorite music genre is blues.

(Thể loại âm nhạc yêu thích của tôi là blues.)

  • What is the best known musical style in Vietnam?

(Đâu là phong cách âm nhạc được biết đến nhiều nhất ở Việt Nam?)

Musical taste

10 collocations về Chủ đề MUSIC - music taste

Musical taste là một collocation được người bản ngữ ưa dùng khi muốn nói đến gu âm nhạc của một người nào đó. Một vài ví dụ cho cụm từ này như sau:

  • My music taste has changed a lot as I grew up.

(Sở thích âm nhạc của tôi đã thay đổi rất nhiều khi tôi lớn lên.)

  • My sister and I have completely different music tastes.

(Tôi và chị gái có gu âm nhạc hoàn toàn khác nhau.)

  • He attributes his musical taste to the different songs he listened to as a child.

(Anh ta cho là sở thích âm nhạc của mình xuất phát từ những bản nhạc được nghe khi còn bé.)

Live music

10 collocations về Chủ đề MUSIC - live music

Hiện nay, nhạc sống có thể được xem là một trong những hình thức biểu diễn âm nhạc phổ biến nhất, không thể không nhắc đến live music trong chủ để Music đúng không nào! Cùng cô xem qua ví dụ áp dụng cụm từ này nhé.

  • It also has pool tables and offers live music every Saturday night.

(Nơi đây cũng có các bàn bida và biểu diễn nhạc sống mỗi tối thứ Bảy.)

  • Saturday night at this restaurant, there is live music performance featuring many famous artists.

(Tối thứ 7 tại nhà hàng này có một buổi trình diễn nhạc sống quy tụ nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.)

ỨNG DỤNG MINDMAP ĐỂ LẬP DÀN Ý BÀI IELTS WRITING HIỆU QUẢ

Traditional music

10 collocations về Chủ đề MUSIC - traditional music

Chắc hẳn các bạn đã không ít lần nghe qua cụm từ ‘nhạc truyền thống’ vậy thì trong tiếng Anh, cụm từ này sẽ là traditional music. Theo dõi một vài ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!

  • Young people today prefer foreign music to traditional music.

(Giới trẻ ngày nay chuộng nhạc ngoại hơn nhạc truyền thống.)

  • Today, traditional music is a minority art and is overshadowed by western music and culture.

(Ngày nay, âm nhạc truyền thống là một nghệ thuật thiểu số và bị lu mờ bởi âm nhạc và văn hóa phương Tây.)

Contemporary music

10 collocations về Chủ đề MUSIC - contemporary music

Một trong những thể loại nhạc được mang ra so sánh cũng như đang được nhiều người ưa chuộng so với traditional music đó chính là ‘nhạc đương đại’ – contemporary music

Ví dụ như sau:

  • What was the contemporary music you heard in those early years that most attracted you?

(Bản nhạc đương đại bạn đã nghe trong những năm đầu thu hút bạn nhất là gì?)

  • Contemporary music receives important public support, but has no real audience.

(Âm nhạc đương đại nhận được sự ủng hộ quan trọng của công chúng nhưng không có khán giả thực sự.)

Give a performance

10 collocations về Chủ đề MUSIC - give a performance

Đối với các music lovers, chắc hẳn ai cũng sẽ mong được một lần xem ‘idol’ biểu diễn trực tiếp đúng không nào, khi đó cụm từ to give a performance sẽ diễn tả chính xác nhất việc một nghệ sĩ ‘đi biểu diễn’.

  • She has recently returned to the music scene, giving a few live performances since March. 

(Cô ấy gần đây đã trở lại sân khấu âm nhạc, và có một vài buổi biểu diễn trực tiếp kể từ tháng Ba.)

  • He was flying to Paris to give a performance.

(Anh ấy đã bay đến Paris để biểu diễn.)

05 TÍP VIẾT MỘT LÁ THƯ XIN VIỆC ẤN TƯỢNG – HOW TO WRITE AN ENGLISH COVER LETTER

Catchy tune

10 collocations về Chủ đề MUSIC - catchy tune

Hầu hết những bản nhạc có ‘catchy tune’ hay ‘giai điệu hấp dẫn, bắt tai’ đều dễ dàng thu hút người nghe hơn. Vì vậy, đừng quên sử dụng catchy tune để mô tả bài hát yêu thích của mình tự nhiên, chân thật hơn nhé.

  • The group is known for its catchy tunes and honest lyrics.

(Nhóm được biết đến với giai điệu hấp dẫn và ca từ chân thật.)

  • People remember past Disney films fondly because of the catchy tunes.

(Mọi người nhớ đến những bộ phim trước đây của Disney vì giai điệu hấp dẫn.)

Boost/ uplift someone’s energy

10 collocations về Chủ đề MUSIC - uplift someone’s energy

Ai cũng có một bản nhạc yêu thích có tác dụng thúc đẩy tinh thần, năng lượng. Khi đó, boost/ uplift energy sẽ là cụm từ phù hợp nhất để miêu tả bài hát này nhé.

  • A dynamic piece of music will boost/ uplift your energy for an exciting new day.

(Một bản nhạc năng động sẽ thúc đẩy / nâng cao năng lượng cho một ngày mới đầy hứng khởi.)

  • What do you usually do to uplift your energy after a hard-working day?

(Bạn thường làm gì để tiếp thêm năng lượng sau một ngày làm việc mệt mỏi.)

MODAL VERBS VÀ CÁCH THỂ HIỆN GIỌNG ĐIỆU TRONG WRITING TASK 2

Piece of music

10 collocations về Chủ đề MUSIC - piece of music

Từ đầu bài đến giờ, các bạn cũng để ý thấy khi bàn về chủ đề Music thì ‘bản nhạc’ được sử dụng rất nhiều đúng không nào.

Piece of music chính là một collocation được người bản xứ ưa chuộng khi nói đến bài hát hay bản nhạc nào đó. 

Cùng cô xem qua ví dụ nhé!

  • Yesterday he composed a piece of music.

(Hôm qua anh ấy đã sáng tác một bản nhạc.)

  • This piece of music contains some twiddly guitar solos.

(Bản nhạc này có một số độc tấu guitar vui nhộn.)

Ứng dụng collocations chủ đề Music vào IELTS Writing Task 2

Vậy thì làm thế nào để ứng dụng những collocations về Music được bàn đến ở trên vào bài IELTS Writing Task 2 của mình một cách chính xác và hợp lý. Chúng ta hãy cũng nhau xem qua một bài viết mẫu này nhé!

Ứng dụng collocations chủ đề Music vào IELTS Writing Task 2

There are many different types of music in the world today. Why do we need music? Is the traditional music of a country more important than the international music that is heard everywhere nowadays?

It’s undeniable that there are tons of musical styles that can be found all over the world. For many reasons, music is an essential aspect of all human beings, and I would say that traditional music is more important than contemporary music.

Music could be found a lot in our daily lives, helping us to express human emotions, and bringing people together. Songs are taught to us as kids by our parents and teachers as a way of learning a language or simply for enjoyment. Children love to sing with others, and it seems that singing in a group develops interpersonal connections of all ages. Over time, people’s musical tastes change, and we increasingly see our favorite songs as part of our identity. Music can express and stimulate emotions in ways that touching and poignant lyrics cannot affect the emotions of the listener. Simply put, it’s hard to imagine life without music.

In my opinion, traditional music should be appreciated more than foreign popular music. International music is often catchy and enjoyable, but it is primarily a commercial product marketed and sold by business people. Traditional music, on the other hand, conveys the culture, customs, and history of a country. Traditional styles, such as classical music connect us to the past and are an important component of our cultural identity. It would be terrible if contemporary music became so popular that these conventional styles were abandoned.

In short, music is an essential aspect of human society, and I believe that traditional music should take precedence over foreign music.

BÀI MẪU WRITING TASK 2: MUSIC IS A GOOD WAY OF BRINGING PEOPLE OF DIFFERENT CULTURES

(Không thể phủ nhận rằng có rất nhiều phong cách âm nhạc có thể tìm thấy trên khắp thế giới. Vì nhiều lý do, âm nhạc là một khía cạnh thiết yếu của tất cả con người, và tôi muốn nói rằng âm nhạc truyền thống quan trọng hơn âm nhạc đương đại.

Âm nhạc có thể được tìm thấy rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, giúp chúng ta thể hiện cảm xúc của con người và gắn kết mọi người lại với nhau. Các bài hát được cha mẹ và giáo viên dạy cho chúng ta khi còn nhỏ như một cách học ngôn ngữ hoặc đơn giản là để thưởng thức. Trẻ em thích hát với những người khác, và dường như hát trong một nhóm sẽ phát triển mối liên hệ giữa các cá nhân ở mọi lứa tuổi. Theo thời gian, thị hiếu âm nhạc của mọi người thay đổi và chúng ta ngày càng xem các bài hát yêu thích của mình như một phần bản sắc của chúng ta. Âm nhạc có thể thể hiện và kích thích cảm xúc theo những cách mà ca từ xúc động và thấm thía không thể ảnh hưởng đến cảm xúc của người nghe. Nói một cách đơn giản, thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có âm nhạc.

Theo tôi, âm nhạc truyền thống nên được đánh giá cao hơn âm nhạc đại chúng nước ngoài. Âm nhạc quốc tế thường hấp dẫn và thú vị, nhưng nó chủ yếu là một sản phẩm thương mại được tiếp thị và bán bởi những người kinh doanh. Mặt khác, âm nhạc truyền thống truyền tải văn hóa, phong tục và lịch sử của một quốc gia. Các phong cách truyền thống, chẳng hạn như âm nhạc cổ điển kết nối chúng ta với quá khứ và là một thành phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của chúng ta. Sẽ thật khủng khiếp nếu âm nhạc đương đại trở nên phổ biến đến mức những phong cách truyền thống này bị bỏ rơi.

Tóm lại, âm nhạc là một khía cạnh thiết yếu của xã hội loài người, và tôi tin rằng âm nhạc truyền thống nên được ưu tiên hơn âm nhạc nước ngoài.)

BÀI ESSAY MẪU IELTS WRITING TASK 2 – PEOPEL CAN MARRY SHOULD BE AT LEAST 21

Vậy là vừa rồi các bạn tìm hiểu nghĩa cũng như cách dùng của 10 collocations phổ biến về chủ đề Music và cách ứng dụng vào IELTS Writing Task 2.

Hẹn gặp lại các em trong những bài viết sau!

Đoàn Ngọc Linh

Cải thiện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

PHÂN TÍCH CHI TIẾT VỀ MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ (ADVERBIAL CLAUSE) VÀ ỨNG DỤNG TRONG IELTS WRITING

TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC LỰA CHỌN TỪ VỰNG PHÙ HỢP TRONG IELTS WRITING