CÁCH SỬ DỤNG MADE – CÁC CỤM TỪ VỚI MADE TRONG TIẾNG ANH

phân biệt các cụm từ với made - cách sử dụng made trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt nguồn gốc, xuất xứ của đồ vật nào đó, từ made (thì quá khứ của make) thường xuyên được sử dụng. Nhưng hầu hết người học sẽ cảm thấy bối rối khi không biết nên sử dụng made với giới từ nào mới là hợp lý.

In, of, from, by, for, out of hay with, liệu made nên kết hợp với từ nào mới diễn đạt được đúng nghĩa mình cần nói? Bài viết này sẽ phân biệt rõ các cụm từ với Made, cụ thể từng trường hợp sử dụng giới từ khác nhau. Tham khảo nhé!

cách sử dụng made trong tiếng anh - các cụm từ với made

MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH: YÊU CẦU SỰ GIÚP ĐỠ SAO CHO LỊCH SỰ

Các giới từ đi với Made

Made in

Làm tại, sản xuất tại.

Ví dụ: 

This car is made in China. 

(Chiếc xe này được sản xuất tại Trung Quốc.)

Made of

Được làm ra từ nguyên liệu gì.

Ví dụ: 

The chairs are made of wood. 

(Ghế được làm bằng gỗ.)

Made from

Được làm ra từ vật liệu gì.

Ví dụ: 

Wine is made from grapes. 

(Rượu được làm từ ai.)

Made out of

Được làm bằng gì.

Ví dụ: 

Many items in daily use are made out of plastic. 

(Nhiều vật dụng hằng này được làm bằng nhựa.)

Made by

Được tạo ra bởi ai.

Ví dụ: 

He had his dress made by a Paris tailor. 

(Cô ấy có chiếc váy được tạo ra bưởi một thợ may người Ý.)

Made for

Làm cho ai.

Ví dụ: 

The ring was specially made for her. 

(Chiếc nhẫn được làm đặc biệt cho cô ấy.)

Made with

Được làm với.

Ví dụ: 

The pudding was made with evaporated milk. 

(Bánh pudding được làm với sữa đặc.)

Phân biệt chi tiết các cụm từ với Made

Made có nghĩa là làm ra, tạo ra thứ gì đó. Tuy nhiên, khi có giới đi sau thì từ Made còn có nhiều nghĩa khác nhau. 

phân biệt các cụm từ với made

CÁCH DÙNG VERY: MỘT SỐ TỪ KHÔNG THỂ ĐI VỚI VERY

Made from & Made of

Made of

Made from

Made of được sử dụng nếu vật liệu ban đầu chưa trải qua một thay đổi lớn trước khi trở thành sự vật. Đối tượng được làm trực tiếp từ một cái gì đó.

Made from được sử dụng nếu vật liệu ban đầu đã trải qua một sự thay đổi đáng kể trước khi trở thành vật cuối cùng. Đối tượng không được tạo ra trực tiếp từ thứ gì đó.

Ví dụ:

The chairs are made of wood. 

(Nguyên liệu là gỗ và vẫn được giữ nguyên là ghế gỗ.)

Ví dụ: 

Wine is made from grapes. 

(Nguyên liệu trước đó ở dạng rắn, tức trái nho, nhưng khi ra thành phẩm, hình thức lại là thể lỏng.)

phân biệt các cụm từ với made trong tiếng anh

Made out of & Made with

Made out of

Made with

Được làm bằng gì (chú trọng vào các nguyên liệu trong quá trình làm ra).

Được làm với (chỉ đề cập đến 1 trong số nhiều nguyên liệu cùng làm ra vật).

Ví dụ:  

This cake was made out of flour, butter, sugar, eggs and milk. 

(Chiếc bánh này được làm bằng bột mì, bơ, đường, trứng và sữa.)

Ví dụ: 

This cake is made with ten eggs, which give it a rich taste. 

(Chiếc bánh này được làm bằng mười quả trứng, mang lại hương vị đậm đà.)

DANH SÁCH NHỮNG TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH THÔNG DỤNG GIÚP NÂNG BAND IELTS

Bài tập vận dụng

Bài tập

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Hot cocoa is the best when it is made ____ condensed milk.

2. Special provision should be made ____ children.

3. Some superlative wines are made ____ pure silk.

4. This kind of perfume is made ____ England.

5. The gloves were made ____ very supple leather.

6. The dress was made ____ velvet. 

7. This refrigerator is fabricated from parts made _____ different factories.

8. The top of the table is made ____ glass.

9. Editorial decisions are generally made ____ senior editors.

10. The blankets are made ____ wool and the sheets from cotton.

11. He was wearing a suit made ____ pure silk.

12. Some superlative wines are made ____ this region.

13. This medal is made ____ genuine gold.

14. The table in the kitchen was made ____ a local craftsman.

15. Meringues are made ____ sugar and egg whites.

Đáp án

1. Hot cocoa is the best when it is made with condensed milk. 

(Cacao nóng ngon nhất khi được pha với sữa đặc.)

2. Special provisions should be made for children. 

(Các điều khoản đặc biệt nên được làm cho trẻ em.) 

3. He was wearing a suit made from pure silk. 

(Anh ta mặc một bộ đồ làm từ lụa nguyên chất.)

4. This kind of perfume is made in England. 

(Loại nước hoa này được sản xuất tại Anh.)

5. The gloves were made of very supple leather. 

(Găng tay được làm bằng loại da rất dẻo.)

6. The dress was made out of velvet. 

(Chiếc váy được làm bằng nhung.)

7. This refrigerator is fabricated from parts made in different factories.

(Tủ lạnh này được chế tạo từ các bộ phận được sản xuất tại các nhà máy khác nhau.)

8. The top of the table is made of glass.

(Mặt bàn làm bằng kính.)

9. Editorial decisions are generally made by senior editors. 

(Các quyết định biên tập thường được đưa ra bởi các biên tập viên cấp cao.)

10. The blankets are made from wool and the sheets are from cotton. 

(Chăn được làm từ len và ga trải giường từ bông.)

11. The evening dress is made out of pure silk. 

(Chiếc váy dạ hội được làm từ lụa tinh khiết.)

12. Some superlative wines are made in this region. 

(Một số loại rượu vang bậc nhất được sản xuất ở vùng này.)

13. This medal is made of genuine gold. 

(Huy chương này được làm bằng vàng chính hãng.)

14. The table in the kitchen was made by a local craftsman. 

(Chiếc bàn trong nhà bếp được làm bởi một nghệ nhân địa phương.)

15. Meringues are made from sugar and egg whites.

(Meringues được làm từ đường và lòng trắng trứng.)

Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2

NGỮ PHÁP TRONG TIẾNG ANH: CÁCH SỬ DỤNG “THE FORMER” VÀ “THE LATTER”

9 CHỦ ĐIỂM NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CẦN NẮM CHO BÀI THI IELTS