Mục lục
Collocation trong tiếng Anh là một chuỗi các từ hoặc cụm từ cùng xuất hiện thường xuyên, và được người bản xứ ưa dùng. Ví dụ trong tiếng Việt, các bạn có từ “mèo mun”, “chó mực” chứ không dùng “chó mun”, “mèo mực” … thì tiếng Anh cũng sẽ có những cụm từ đi chung như vậy.
Ví như, khi nói “Chúng tôi đang gặp nhiều khó khăn”; thay vì viết “We’re meeting many difficulties”, các bạn viết “We’re encountering/experiencing/facing many difficulties”.
Thay vì dùng những cụm từ được dịch từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh, hãy sử dụng các collocation để giúp việc nói và viết trở nên tự nhiên hơn.
Vì vậy, trong bài viết này, các em hãy cùng cô tìm hiểu 10 collocations phổ biến khi nói về chủ đề Music và ứng dụng vào bài IELTS Writing để ghi thêm điểm nhé!
10 EXPRESSION HAY NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ TRAVELLING VÀ CÁCH ỨNG DỤNG TRONG SPEAKING PART 2
Music-lover là một collocation rất phổ biến, chỉ những người yêu thích và đam mê âm nhạc. Cùng cô xem qua một vài ví dụ nhé!
(Bạn thích nghe nhạc như vậy, chắc bạn cũng biết cách nghe nhạc trực tuyến.)
(Là một người yêu thích âm nhạc, tôi luôn bắt đầu một ngày mới bằng những bài hát yêu thích.)
Nhắc tới âm nhạc, các bạn đều biết có rất nhiều thể loại cũng như phong cách âm nhạc khác nhau trên thế giới này, vì vậy hãy nhanh tay ghi lại collocation này để áp dụng vào bài thi của mình nha.
(Thể loại âm nhạc yêu thích của tôi là blues.)
(Đâu là phong cách âm nhạc được biết đến nhiều nhất ở Việt Nam?)
Musical taste là một collocation được người bản ngữ ưa dùng khi muốn nói đến gu âm nhạc của một người nào đó. Một vài ví dụ cho cụm từ này như sau:
(Sở thích âm nhạc của tôi đã thay đổi rất nhiều khi tôi lớn lên.)
(Tôi và chị gái có gu âm nhạc hoàn toàn khác nhau.)
(Anh ta cho là sở thích âm nhạc của mình xuất phát từ những bản nhạc được nghe khi còn bé.)
Hiện nay, nhạc sống có thể được xem là một trong những hình thức biểu diễn âm nhạc phổ biến nhất, không thể không nhắc đến live music trong chủ để Music đúng không nào! Cùng cô xem qua ví dụ áp dụng cụm từ này nhé.
(Nơi đây cũng có các bàn bida và biểu diễn nhạc sống mỗi tối thứ Bảy.)
(Tối thứ 7 tại nhà hàng này có một buổi trình diễn nhạc sống quy tụ nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.)
Chắc hẳn các bạn đã không ít lần nghe qua cụm từ ‘nhạc truyền thống’ vậy thì trong tiếng Anh, cụm từ này sẽ là traditional music. Theo dõi một vài ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!
(Giới trẻ ngày nay chuộng nhạc ngoại hơn nhạc truyền thống.)
(Ngày nay, âm nhạc truyền thống là một nghệ thuật thiểu số và bị lu mờ bởi âm nhạc và văn hóa phương Tây.)
Một trong những thể loại nhạc được mang ra so sánh cũng như đang được nhiều người ưa chuộng so với traditional music đó chính là ‘nhạc đương đại’ – contemporary music.
Ví dụ như sau:
(Bản nhạc đương đại bạn đã nghe trong những năm đầu thu hút bạn nhất là gì?)
(Âm nhạc đương đại nhận được sự ủng hộ quan trọng của công chúng nhưng không có khán giả thực sự.)
Đối với các music lovers, chắc hẳn ai cũng sẽ mong được một lần xem ‘idol’ biểu diễn trực tiếp đúng không nào, khi đó cụm từ to give a performance sẽ diễn tả chính xác nhất việc một nghệ sĩ ‘đi biểu diễn’.
(Cô ấy gần đây đã trở lại sân khấu âm nhạc, và có một vài buổi biểu diễn trực tiếp kể từ tháng Ba.)
(Anh ấy đã bay đến Paris để biểu diễn.)
05 TÍP VIẾT MỘT LÁ THƯ XIN VIỆC ẤN TƯỢNG – HOW TO WRITE AN ENGLISH COVER LETTER
Hầu hết những bản nhạc có ‘catchy tune’ hay ‘giai điệu hấp dẫn, bắt tai’ đều dễ dàng thu hút người nghe hơn. Vì vậy, đừng quên sử dụng catchy tune để mô tả bài hát yêu thích của mình tự nhiên, chân thật hơn nhé.
(Nhóm được biết đến với giai điệu hấp dẫn và ca từ chân thật.)
(Mọi người nhớ đến những bộ phim trước đây của Disney vì giai điệu hấp dẫn.)
Ai cũng có một bản nhạc yêu thích có tác dụng thúc đẩy tinh thần, năng lượng. Khi đó, boost/ uplift energy sẽ là cụm từ phù hợp nhất để miêu tả bài hát này nhé.
(Một bản nhạc năng động sẽ thúc đẩy / nâng cao năng lượng cho một ngày mới đầy hứng khởi.)
(Bạn thường làm gì để tiếp thêm năng lượng sau một ngày làm việc mệt mỏi.)
MODAL VERBS VÀ CÁCH THỂ HIỆN GIỌNG ĐIỆU TRONG WRITING TASK 2
Từ đầu bài đến giờ, các bạn cũng để ý thấy khi bàn về chủ đề Music thì ‘bản nhạc’ được sử dụng rất nhiều đúng không nào.
Piece of music chính là một collocation được người bản xứ ưa chuộng khi nói đến bài hát hay bản nhạc nào đó.
Cùng cô xem qua ví dụ nhé!
(Hôm qua anh ấy đã sáng tác một bản nhạc.)
(Bản nhạc này có một số độc tấu guitar vui nhộn.)
Vậy thì làm thế nào để ứng dụng những collocations về Music được bàn đến ở trên vào bài IELTS Writing Task 2 của mình một cách chính xác và hợp lý. Chúng ta hãy cũng nhau xem qua một bài viết mẫu này nhé!
|
It’s undeniable that there are tons of musical styles that can be found all over the world. For many reasons, music is an essential aspect of all human beings, and I would say that traditional music is more important than contemporary music.
Music could be found a lot in our daily lives, helping us to express human emotions, and bringing people together. Songs are taught to us as kids by our parents and teachers as a way of learning a language or simply for enjoyment. Children love to sing with others, and it seems that singing in a group develops interpersonal connections of all ages. Over time, people’s musical tastes change, and we increasingly see our favorite songs as part of our identity. Music can express and stimulate emotions in ways that touching and poignant lyrics cannot affect the emotions of the listener. Simply put, it’s hard to imagine life without music.
In my opinion, traditional music should be appreciated more than foreign popular music. International music is often catchy and enjoyable, but it is primarily a commercial product marketed and sold by business people. Traditional music, on the other hand, conveys the culture, customs, and history of a country. Traditional styles, such as classical music connect us to the past and are an important component of our cultural identity. It would be terrible if contemporary music became so popular that these conventional styles were abandoned.
In short, music is an essential aspect of human society, and I believe that traditional music should take precedence over foreign music.
BÀI MẪU WRITING TASK 2: MUSIC IS A GOOD WAY OF BRINGING PEOPLE OF DIFFERENT CULTURES
(Không thể phủ nhận rằng có rất nhiều phong cách âm nhạc có thể tìm thấy trên khắp thế giới. Vì nhiều lý do, âm nhạc là một khía cạnh thiết yếu của tất cả con người, và tôi muốn nói rằng âm nhạc truyền thống quan trọng hơn âm nhạc đương đại.
Âm nhạc có thể được tìm thấy rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, giúp chúng ta thể hiện cảm xúc của con người và gắn kết mọi người lại với nhau. Các bài hát được cha mẹ và giáo viên dạy cho chúng ta khi còn nhỏ như một cách học ngôn ngữ hoặc đơn giản là để thưởng thức. Trẻ em thích hát với những người khác, và dường như hát trong một nhóm sẽ phát triển mối liên hệ giữa các cá nhân ở mọi lứa tuổi. Theo thời gian, thị hiếu âm nhạc của mọi người thay đổi và chúng ta ngày càng xem các bài hát yêu thích của mình như một phần bản sắc của chúng ta. Âm nhạc có thể thể hiện và kích thích cảm xúc theo những cách mà ca từ xúc động và thấm thía không thể ảnh hưởng đến cảm xúc của người nghe. Nói một cách đơn giản, thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có âm nhạc.
Theo tôi, âm nhạc truyền thống nên được đánh giá cao hơn âm nhạc đại chúng nước ngoài. Âm nhạc quốc tế thường hấp dẫn và thú vị, nhưng nó chủ yếu là một sản phẩm thương mại được tiếp thị và bán bởi những người kinh doanh. Mặt khác, âm nhạc truyền thống truyền tải văn hóa, phong tục và lịch sử của một quốc gia. Các phong cách truyền thống, chẳng hạn như âm nhạc cổ điển kết nối chúng ta với quá khứ và là một thành phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của chúng ta. Sẽ thật khủng khiếp nếu âm nhạc đương đại trở nên phổ biến đến mức những phong cách truyền thống này bị bỏ rơi.
Tóm lại, âm nhạc là một khía cạnh thiết yếu của xã hội loài người, và tôi tin rằng âm nhạc truyền thống nên được ưu tiên hơn âm nhạc nước ngoài.)
BÀI ESSAY MẪU IELTS WRITING TASK 2 – PEOPEL CAN MARRY SHOULD BE AT LEAST 21
Vậy là vừa rồi các bạn tìm hiểu nghĩa cũng như cách dùng của 10 collocations phổ biến về chủ đề Music và cách ứng dụng vào IELTS Writing Task 2.
Hẹn gặp lại các em trong những bài viết sau!
Đoàn Ngọc Linh
Cải thiện kỹ năng IELTS Writing cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
PHÂN TÍCH CHI TIẾT VỀ MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ (ADVERBIAL CLAUSE) VÀ ỨNG DỤNG TRONG IELTS WRITING
TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC LỰA CHỌN TỪ VỰNG PHÙ HỢP TRONG IELTS WRITING