Mục lục
Trong bài viết IELTS Writing Task 2, bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận (tối thiểu 250 từ). Bạn sẽ được đưa ra một câu hỏi yêu cầu bạn đưa ra ý kiến của mình và thảo luận về một vấn đề nào đó.
Bạn cũng có thể được yêu cầu đưa ra các giải pháp, đánh giá một vấn đề, so sánh và đối chiếu các ý tưởng khác nhau…
Một số dạng bài phổ biến trong Task 2 bao gồm:
Trong bài viết này, thầy sẽ tập trung vào cách làm bài Advantages and Disadvantages.
Dạng bài Advantages & Disadvantages chiếm khoảng 75% tần suất gặp trong đề thi, với dạng bài ưu điểm/ nhược điểm đề bài sẽ đưa ra một vấn đề hoặc ý kiến và yêu cầu các bạn thí sinh phải chỉ ra những nhược điểm cũng như ưu điểm của nó.
Theo dõi bài viết dưới đây, thầy sẽ hướng dẫn các bạn cách làm dạng bài Advantages and Disadvantages này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Trước khi bạn bắt đầu viết, hãy lên kế hoạch cho các ý tưởng của bạn để bạn có thể sắp xếp thông tin một cách rõ ràng. Bạn phải quyết định những ưu điểm và nhược điểm chính là gì.
Hãy dành 5 phút và lập kế hoạch cho những ý tưởng, quan điểm và ví dụ của bạn.
Điều rất quan trọng là dành trọn vẹn 40 phút cho nhiệm vụ này vì điểm bạn nhận được cho bài viết 2 là 2/3 tổng điểm viết của bạn.
Bạn cũng cần viết tối thiểu 250 từ và sử dụng ý tưởng của riêng bạn.
LỜI KHUYÊN TỪ THẦY: Hãy nhớ viết với một giọng điệu formal, đây là một bài luận học thuật, vì vậy bài viết của bạn nên trang trọng và chuẩn học thuật.
Đoạn 1 (Intro) | Paraphrase lại đề bài Giới thiệu ưu điểm/ nhược điểm mà bạn sẽ viết trong bài luận |
Đoạn 2 (Body 1) | Topic sentence (ưu điểm) Giải thích và đưa ra luận điểm chi tiết Ví dụ |
Đoạn 3 (Body 2) | Topic sentence (nhược điểm) Giải thích và đưa ra luận điểm chi tiết Ví dụ |
Kết bài (Conclusion) | Tóm tắt lại ý chính Bạn nghĩ rằng cái nào quan trọng hơn (ưu điểm hay nhược điểm) |
Dưới đây là phân tích chi tiết dàn bài để các bạn nắm rõ hơn:
Đây là phần mở đầu cho bài luận và nơi bạn nên bắt đầu bằng cách diễn giải câu hỏi.
Điều này có nghĩa là bạn phải viết lại câu hỏi bằng từ ngữ của mình bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa. Bạn không thể chỉ sao chép lại câu hỏi hoặc sử dụng các từ tương tự trong câu hỏi.
Bạn hãy diễn giải và thể hiện kiến thức từ vựng của bạn bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa.
Trong đoạn này, bạn nên mô tả các ưu điểm chính. Bắt đầu đoạn văn bằng câu Chủ Đề (Topic Sentence) giới thiệu ưu điểm.
Các câu tiếp theo nên giải thích, đi vào chi tiết.
Câu thứ ba nên đưa ra một ví dụ cho quan điểm mà bạn vừa đưa ra.
Khi đưa ra ví dụ, các bạn có thể lấy từ kinh nghiệm của chính bản thân mình hoặc bạn có thể “tự nghĩ ra” một ví dụ vì giám khảo sẽ không kiểm tra độ chính xác của thông tin. Họ chỉ đơn thuần kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn như thế nào.
Bạn có thể nghĩ đại ra một ví dụ từ báo cáo, tạp chí hoặc một nghiên cứu nào đó …
Ví dụ: “According to recent reports, the UK government has spent at least 3 billion pounds every year….”
Trong đoạn này, bạn nên viết về nhược điểm (disadvantages) hoặc một ưu điểm khác chứng minh ý kiến của bạn về vấn đề nêu ra.
Cũng giống như cách làm bài Advantages and Disadvantages đoạn thân bài 1, bạn cần phải cung cấp các thông tin cụ thể, các câu tiếp theo sẽ giải thích, đi vào chi tiết và cuối cùng đưa ra một ví dụ hỗ trợ cho quan điểm của mình.
Trong đoạn thứ tư, bạn viết phần kết luận, tóm tắt những điểm chính của bạn và nói những ưu và nhược điểm quan trọng nhất của bạn. Bạn không nên nhập bất kỳ thông tin hoặc ý tưởng mới nào trong đoạn này.
Thầy giới thiệu các bạn một bài viết mẫu (Band 8.0+) cho dạng Advantages and Disadvantages trong phần IELTS Writing Task 2 về chủ đề Tội phạm (Crime) được viết bởi học viên lớp IELTS Chuyên sâu tại ILP Vietnam theo chuẩn học thuật nêu trên.
|
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
do more harm than good | to be damaging and not helpful | có hại hơn là lợi |
investigate (v) | to examine a crime, problem, statement, etc. carefully, especially to discover the truth | điều tra dò xét |
enterprise (n) | an organization, especially a business | doanh nghiệp |
element (n) | an essential part of anything | yếu tố |
independent (adj) | not influenced or controlled in any way by other people, events, or things | độc lập |
state –of-the-art (adj) | very modern and using the most recent ideas and methods | hiện đại |
drawback (n) | a disadvantage or the negative part of a situation | mặt hạn chế |
outweigh (v) | to be greater or more important than something else | có nhiều ảnh hưởng hơn, trội hơn |
epidemic (n) | the appearance of a particular disease in a large number of people at the same time | dịch bệnh |
experimentation (n) | the process of trying methods, activities, etc. to discover what effect they have | sự thí nghiệm; sự thử nghiệm |
civil (adj) | not military or religious, or relating to the ordinary people of a country | dân sự |
acknowledge (v) | to accept, admit, or recognize something, or the truth or existence of something | công nhận |
asset (n) | anything useful or valuable; an advantage | phẩm chất có giá trị, tài năng có giá trị, vật quý giá |
Advantages and Disadvantages là một dạng bài không quá khó nếu như thí sinh nắm vững kiến thức và xem kỹ các hướng dẫn chung.
Thầy hi vọng sau bài viết này, các bạn thí sinh sẽ hiểu được tường tận cách làm bài Advantages and Disadvantages và đạt được Band điểm thật cao trong kỳ thi IELTS nhé!.