HIỆN TƯỢNG POLYSEMY (TỪ ĐA NGHĨA) VÀ CÁCH ĐOÁN NGHĨA TRONG BÀI THI IELTS

Mục lục

Khi muốn học từ vựng, các bạn thường có thói quen ghi từ tiếng Anh và nghĩa tiếng việt đi kèm tương ứng. Trong số đó, Polysemy (hiện tượng đa nghĩa) là hiện tượng phổ biến gây khó khăn cho người học ngoại ngữ. 

Vậy làm thế nào để học tốt với polysemy và những từ đa nghĩa nào phổ biến? Bài viết này sẽ làm rõ định nghĩa về polisemy (từ đa nghĩa trong tiếng Anh), tổng hợp những từ phổ biến và mẹo đoán nghĩa trong bài thi IELTS. 

Đọc thêm bài này nhé:

“MÁCH BẠN” BÍ KÍP ĐOÁN NGHĨA TỪ VỰNG TRONG IELTS READING

Polysemy (từ đa nghĩa) là gì?

Theo từ điển Cambridge, polysemy được giải thích là “the fact of having more than one meaning, tức thực tế có nhiều hơn một nghĩa. 

từ đa nghĩa theo từ điển cambridge

Thuật ngữ “polysemy” được sử dụng bởi các nhà ngôn ngữ học (những người nghiên cứu cách thức hoạt động của ngôn ngữ) chỉ sự không thống nhất rõ ràng về mặt ngữ nghĩa của từ vựng. 

Đó là năm 2016, khi Adam Sennet chia sẻ: “Polysemy is a phenomenon that concerns cases in which a word or phrase enjoys multiple, related meanings.” – Polysemy là hiện tượng mà một từ hay cụm từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau.

Tóm gọn lại, polysemy là hiện tượng từ vựng có nhiều hơn một nghĩa. Tức là, vẫn là một từ ấy, nhưng khi đặt ở nhiều bối cảnh câu khác nhau, sẽ biểu thị ý nghĩa khác nhau. 

Tùy vào loại chuyển nghĩa mà các ý nghĩa có liên quan gần với nhau hoặc không. Thực tế, hiện tượng polysemy vô cùng phổ biến trong cuộc sống giao tiếp thường ngày. Sự quen thuộc này có thể thể hiện qua ước tính: cứ 10 từ vựng thì bao gồm 9 từ đa nghĩa. 

LỖI SAI PHỔ BIẾN KHI SỬ DỤNG TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG IELTS WRITING

hiện tượng từ đa nghĩa trong tiếng anh

Bên cạnh đó, khi nhắc đến polysemy (từ đa nghĩa), người học thường liên tưởng tới homonymy (từ đồng âm). 

Bảng so sánh dưới đây sẽ mang đến cái nhìn rõ nét hơn về polysemy và cách phân biệt 2 loại từ này.

Polysemy (từ đa nghĩa)

Homonymy (từ đồng âm)

Sự tồn tại của nhiều ý nghĩa có thể với một từ hay một cụm từ.

Sự tồn tại của các từ không liên quan và hình thức hoặc âm thanh giống nhau.

Ý nghĩa khác nhau, nhưng có liên quan.

Ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

Được liệt kê dưới cùng một mục trong từ điển.

Được liệt kê riêng trong từ điển.

Có thể đoán được nghĩa nếu hiểu được ý nghĩa của một từ.

Không thể đoán được nghĩa của từ đồng âm vì từ ngữ có ý nghĩa không liên quan.

Ngoài ra, bạn có thể đọc qua bài viết dưới đây nếu muốn hiểu thêm về homonymy (từ đồng âm) nhé: 

ĐỒNG ÂM TRONG TIẾNG ANH VÀ PHƯƠNG PHÁP CẢI THIỆN LỖI SAI DO HIỆN TƯỢNG NÀY

Ví dụ một số polysemy phổ biến trong tiếng Anh

Như đã nhắc tới, polysemy có sự phổ biến nhất định trong vốn từ người học ngoại ngữ. Dưới đây là 5 pomysemy thường gặp nhưng chưa chắc bạn đã biết hết nghĩa đâu nha.

Key

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - key

Key với nghĩa “chìa khóa”

Ví dụ: 

I saw you put the key in your pocket. (Tôi thấy anh để chìa khóa trong túi.)

He turned the key in the lock. (Anh ta vặn chìa khóa vào ổ.)

Key với nghĩa “điều gì đó cần thiết để làm hoặc để đạt được”

Ví dụ: 

Education was the key to upward social mobility. (Giáo dục là chìa khóa cho sự tiến lên của xã hội.)

The key to success is to be ready from the start. (Chìa khóa của thành công là sẵn sàng ngay từ đầu.)

Key với nghĩa “phím máy đánh chữ hoặc máy tính”

Ví dụ: 

I love typing without looking at the keys. (Tôi thích gõ mà không cần nhìn vào các phím).

Key với nghĩa “cực kỳ quan trọng, chủ chốt” (được sử dụng như một tính từ)

Ví dụ: 

She is a key teacher in our school. (Cô ấy là giáo viên chủ chốt của trường chúng tôi).

Jane is a key cheerleader in that team. (Jane là một hoạt náo viên quan trọng của đội đó.)

Water

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - water

Water với nghĩa là “nước”

Ví dụ: 

The scalded cat fears cold water. (Con mèo bị bỏng sợ nước lạnh.)

Wash your hands with soap and water. (Rửa tay với xà phòng và nước.)

Water với nghĩa “tưới nước, đổ nước lên vật gì đó; cho một con vật uống nước”

Ví dụ: 

Please, water my plants while I am in Thailand. (Làm ơn, hãy tưới cây của tôi khi tôi ở Thái Lan.)

Don’t forget to water the flowers. (Đừng quên tưới nước cho hoa.)

Row

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - row

Row với nghĩa “hàng, dãy”

Ví dụ: 

The children were asked to stand in a row. (Những đứa trẻ được yêu cầu đứng thành một hàng.) 

We sat in a row at the back of the room. (Chúng tôi ngồi thành một hàng ở cuối phòng.)

Row với nghĩa là “chèo”

Ví dụ: 

We could all row a boat and swim almost before we could walk. (Tất cả chúng tôi đều có thể chèo thuyền và bơi gần hết trước khi chúng tôi có thể đi bộ.) 

They rowed all the time. (Họ chèo thuyền mọi lúc.)

Bat

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - bat

Bat với nghĩa là “gậy đánh bóng”

Ví dụ: 

I have left my bat at home. (Tôi đã để quên cây gậy ở nhà rồi.)

He hit the ball with the bat. (Anh ta đánh bóng bằng gậy.)

Bat với nghĩa là “đánh bằng gậy (động từ)”

Ví dụ: 

He bats very well. (Anh ấy đánh rất tốt.)

He batted the ball high into the air. (Anh ấy đánh bóng lên trời cao.)

Bat với nghĩa là “con dơi”

Ví dụ: 

The bat is flying with swiftness. (Con dơi bay đi nhanh chóng.)

 I am afraid of bats. (Tôi sợ những con dơi).

Season

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - season

Season với nghĩa là “mùa”

Ví dụ:

Spring is the best season of the year. (Mùa xuân là mùa tuyệt nhất trong năm.)

The football season is from September to April. (Mùa bóng đá là từ tháng chín đến tháng tư.)

Season với nghĩa là “nêm gia vị”

Ví dụ: 

Drain the rice, stir in the salmon and season to taste. (Để gạo ráo nước, cho cá hồi vào đảo đều, nêm lại cho vừa ăn.)

Season to taste and serve hot. (Nêm nếm cho vừa ăn và phục vụ nóng)

Address

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - address

Address với nghĩa “địa chỉ” (trong thành phố hoặc email, bưu điện)

Ví dụ:

I’d like to go to this address. (Tôi muốn đến địa chỉ này.)

Has your E-mail address hacked, and when? 

(Địa chỉ e-mail của bạn có phải bị tấn công không, và khi nào?)

Address với nghĩa “giải quyết” = deal with

Ví dụ:

We must address ourselves to the problem of traffic congestion. 

(Chúng ta phải tự giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông.)

Address với nghĩa “nói hoặc viết cho ai đó”

Ví dụ: 

The book is addressed to the general reader. 

(Cuốn sách được viết cho độc giả phổ thông.) 

Alternate

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - alternative

Alternate với nghĩa “vật, người thay thế”

Ví dụ: 

David was too sick to attend, so Janet served as his alternate

(David quá ốm không thể tham dự được, vì vậy Janet là người thay thế anh.)

Alternate với nghĩa “lần lượt, xen kẽ”

Ví dụ:

A dessert with alternate layers of chocolate and cream. 

(Món tráng miệng với nhiều lớp chocolate và kem xen kẽ nhau.)

Alternate với nghĩa “thay đổi luân phiên”

Ví dụ:

She alternated between cheerfulness and deep despair. 

(Cô ấy liên tục luân phiên thay đổi giữa trạng thái vui vẻ và trầm tư, buồn bã sâu sắc)

Engage

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - engage

Engage với nghĩa “thuê, mướn ai đó” = employ”

Ví dụ: 

I have engaged a secretary to deal with all my paperwork. 

(Tôi đã thuê một thư ký để giải quyết tất cả các thủ tục giấy tờ của tôi.)

Engage với nghĩa “gây hứng thú” 

Ví dụ: 

If a book doesn’t engage my interest in the first few pages, I don’t usually continue reading it. 

(Nếu một cuốn sách không gây hứng thú sự quan tâm của tôi trong vài trang đầu tiên, tôi thường không đọc tiếp.)

Engage với nghĩa “tấn công hoặc bắt đầu cãi nhau với ai đó”

Ví dụ: 

Enemy planes engaged the troops as they advanced into the mountains. 

(Máy bay địch đã tấn công quân đội khi họ tiến lên núi.)

Manifest

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - manifest

Manifest với nghĩa “biểu thị, thể hiện, biểu lộ”

Ví dụ: 

The workers chose to manifest their dissatisfaction in a series of strikes. 

(Các công nhân đã chọn cách thể hiện sự bất mãn của họ bằng một loạt những trận đình công. )

Manifest với nghĩa “lộ liễu, dễ nhận thấy, rõ ràng”

Ví dụ:

He is a manifest liar. 

(Anh ấy là một kẻ nói dối lộ liễu.)

Conduct

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - conduct

Conduct với nghĩa “thực hiện, tổ chức”

Ví dụ: 

The experiments were conducted by scientists in New York. 

(Thí nghiệm được thực hiện bởi các nhà khoa học tại New York.)

Conduct với nghĩa “dẫn đường, áp giải”

Ví dụ: 

The protesters were conducted from the courtroom by two police officers.

(Những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi 2 sỹ quan cảnh sát).

Conduct với nghĩa “hành vi”

Ví dụ: 

His conduct at the meeting was inappropriate. 

(Hành vi của anh ta tại cuộc họp là không phù hợp.)

Company

từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng anh - company

Company với nghĩa là “công ty”

Ví dụ:

She was the boss of a large international company.

(Cô ấy là bà chủ của một công ty quốc tế lớn.)

Company với nghĩa là “bạn bè, bằng hữu”

Ví dụ:

I haven’t had any female company in months.

(Tôi không có người bạn là nữ nào trong nhiều tháng qua.)

Company với nghĩa là “đoàn, bọn”

Ví dụ: 

She’s spending the summer as part of a touring theatrical company.

(Cô ấy dành cả mùa hè như một phần của đoàn lưu diễn sân khấu.)

Cách đoán nghĩa của polysemy (từ đa nghĩa) trong bài thi IELTS

Dựa vào thông tin trong câu

Không ai có thể biết tất cả nghĩa của từng từ vựng. Khi làm bài thi, bạn hoàn toàn có thể dựa vào hoàn cảnh, thông tin còn lại trong đề nhằm đoán nghĩa chính xác của từ vựng ấy. 

Ví dụ: 

I need a cup to drink water. 

(Tôi cần một cái cốc để uống nước.) 

Bạn có thể không biết nghĩa của từ drink, nhưng bạn nhìn ngữ cảnh của câu đoán được chủ thể đang cần một cái cốc để làm gì đó với nước. Từ đó đoán được ra nghĩa của từ bạn không biết trước đó.

Ghi nhớ nghĩa gốc của từ 

Đối với mỗi polysemy, luôn tồn tại nghĩa gốc và nghĩa chuyển. Nếu bạn không thể nhớ chi tiết toàn bộ nghĩa của từ, cách tối ưu nhất là ghi nhớ nghĩa gốc. Từ nghĩa gốc, bạn có thể “kết nối” với các nghĩa chuyển bằng vài phương pháp như đặt câu,…

Trên là tổng quan về polysemy (từ đa nghĩa), vậy là giờ đây bạn đã hiểu rõ hơn về hiện tượng tưởng lạ nhưng cũng rất quen này đúng không nào? 

Chúc các bạn học tốt!

Khánh Trân

Cải thiện kỹ năng IELTS Reading cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

PHƯƠNG PHÁP BLOCK READING VÀ ỨNG DỤNG ĐỂ TĂNG TỐC ĐỘ ĐỌC

CÁC KỸ NĂNG PHỤ CẦN THIẾT ĐỂ CẢI THIỆN READING – PHẦN 1: SKIMMING VÀ SCANNING

PHÂN TÍCH KỸ NĂNG IELTS READING THEO CHUYÊN GIA