30 THUẬT NGỮ GENZ TRONG TIẾNG ANH MÀ BẠN NÊN BIẾT

Mục lục

GenZ hiện đang là từ khoá được nhiều người tìm kiếm và những chủ đề liên quan đến GenZ cũng vô cùng “hot” trên mạng xã hội. 

Với sự năng động và phá cách, GenZ đang dần tạo nên dấu ấn riêng cho thế hệ của mình, đồng thời cũng khiến thế hệ trước “ú oà” vì độ sáng tạo của họ trong việc phát triển ra thuật ngữ GenZ. 

Cùng giải mã và tìm hiểu rõ hơn về 10 thuật ngữ GenZ phổ biến trong tiếng Anh nhé!

09 CÁCH DIỄN ĐẠT THAY CHO “LEAD TO” TRONG IELTS WRITING ĐỂ TĂNG ĐIỂM TIÊU CHÍ TỪ VỰNG

Thuật ngữ GenZ là gì? 

Từ lóng (slang) đã xuất hiện từ lâu khi ngôn ngữ được hình thành. Mỗi thế hệ đều tạo riêng cho họ một bộ từ lóng riêng. 

Tuy nhiên một vài thập kỉ trở lại đây từ lóng của giới trẻ đã phát triển và thay đổi với tốc độ đáng kinh ngạc. Đặc biệt với thế hệ GenZ – những công dân hiện đại, luôn đi đầu trong việc cập nhật thông tin một cách nhanh chóng. 

từ lóng khi sử dụng ngôn ngữ

Trong thời đại số hoá, việc sử dụng từ lóng trong văn nói và viết là chuyện dễ bắt gặp ở bất cứ đâu.

Từ lóng được tạo ra bởi GenZ không phải là một loại ngôn ngữ chính thức như tiếng Anh, nói cách khác, không phải là nghĩa đen hay bắt buộc phải đúng theo bất cứ cấu trúc ngữ pháp nào. 

Đó đơn giản chỉ là một sáng tạo của các bạn trẻ thuộc thế hệ Z với mục đích giải trí, giúp giao tiếp qua mạng nhanh gọn, và thể hiện cá tính riêng của họ. 

Có rất nhiều cách để tạo ra từ lóng, đôi khi là tạo từ viết tắt, ghép từ hoặc tạo nghĩa mới cho các từ có sẵn. 

Bên cạnh đó, cũng có những từ bắt nguồn từ các nền tảng mạng xã hội nổi tiếng như Facebook hay Tik Tok. Những phát ngôn của ai đó nổi tiếng cũng có thể trở nên “viral” và được thêm vào từ điển Gen Z. 

TỪ VỰNG IELTS WRITING TASK 2: 10 TỪ & CỤM TỪ CHỦ ĐỀ GLOBALIZATION VÀ CÁCH VẬN DỤNG

Thuật ngữ GenZ về các kiểu người

Heather

Một người có ngoại hình ưu tú, hoàn hảo mà mọi người đều muốn trở thành hoặc ở bên cạnh. Từ này được lấy cảm hứng từ bài hát của Conan Gray.

Ví dụ: But you like her better/ Wish I were Heather.

VSCO girl

Từ lóng này xuất phát từ ứng dụng chỉnh sửa ảnh VSCO. Khi một cô gái chỉnh sửa ảnh của mình và thể hiện phong cách thời trang sành điệu trên mạng xã hội thì cụm “cô nàng VSCO” được sử dụng để chê bai/sỉ nhục. 

Một cô gái VSCO thường đi kèm với những món đồ như bình nước thương hiệu Hydro Flasks, dép Crocs và chun buộc tóc scrunchies.

Ví dụ: Oh look at her, she’s definitely a VSCO girl. 

Bouji

Tính từ chỉ một người có thái độ/diện mạo/phong cách phèn, kém sang nhưng thích những thứ đắt đỏ, xa hoa.

Ví dụ: He’s not rich, but he likes to dress up. Definitely bouji man. 

Swole

Người có cơ bắp cường tráng, thân hình đẹp, thu hút.

Ví dụ: A swole boy on the schoolyard really attracts everyone’s eyes.

Noob

Người chưa có kinh nghiệm, lính mới (newbie), hay gọi là “tấm chiếu mới” theo cách gọi của những bạn GenZ.

Ví dụ: He just started playing this game, he’s noob.

Boomer

Ám chỉ một người lạc hậu, không theo kịp thời đại.

Ví dụ: He still uses a corded phone these days, he’s a boomer.

Thuật ngữ GenZ về các mối quan hệ

Bruh/Bro/Dude

Dùng để gọi bạn bè một cách thân mật, có thể dùng cho cả nam lẫn nữ.

Ví dụ: Hey bruh/bro/dude, let’s go to the cinema tonight.

Squad/Fam (lấy từ family)

Nhóm bạn bè, hội  chị em bạn dì thường xuyên đi chơi cùng nhau.

Ví dụ: We’ve been together since we were 8 years old. We are squad/fam.

Bae (before anyone else)

Dùng để gọi bạn trai hoặc bạn gái.

Ví dụ: Bae, I love you the most.

Thuật ngữ GenZ sử dụng phổ biến trên mạng xã hội

Sip the tea (nhấp một ngụm trà)

Cụm từ này hay được sử dụng trong các meme khi buôn dưa trên mạng. Đó là khi bạn chỉ ngồi hóng tình tiết drama và thả bình luận một cách thụ động, không muốn can dự thêm.

Ví dụ: Cbiz has a lot of drama these days, my friends and I keep sipping the tea all day.

Spill the tea (đổ trà)

Kể phốt, ngồi lê đôi mách

Ví dụ: She spills the tea about me.

Flex

Khoe mẽ, thể hiện bản thân, có thể là khoe dáng hoặc khoe của

Ví dụ: Being a good student is one of my biggest flex.

Low key

Sử dụng như một lời thông báo người khác rằng những gì họ đang nói không phải những gì họ muốn mọi người biết, hoặc là những thứ họ không muốn nhấn mạnh.

Ví dụ: You’re lowkey jealous of me.

Ghosted

Kết thúc hoàn toàn một mối quan hệ bằng cách biến mất khỏi cuộc đời nhau, không bao giờ trò chuyện nữa.

POV

Point of view (quan điểm). Cụm từ này nói đến một kỹ thuật quay phổ biến trên video TikTok, trong đó người dùng sẽ tạo video từ góc nhìn của một nhân vật nhất định, có thể là thật hoặc dàn dựng.

Ví dụ: I saw a great POV video on Tik Tok yesterday.

Throw shade

Lườm/ném cho ai đó một ánh mặt sắc lẹm hoặc một lời nói khó ưa về người đó. Hay hiểu theo nghĩa Tiếng Việt một cách đơn giản là “cà khịa”.

Ví dụ: I get annoyed when people throw shade on his recent work.

Cap

Giả dối, một lời nói dối.

Ví dụ:You were just capping about the story.

No cap

Hoàn toàn đúng, không giả dối.

Ví dụ: I’m going to buy that house one day, no cap.

Glow up

Nâng cấp diện mạo để trông xinh đẹp hơn.

Ví dụ: I met her last week. She has really had a glow up since the last time I saw her.

Big yikes

Nói về một điều đáng xấu hổ, phiền phức hoặc gây sốc.

Ví dụ: John getting banned is a big yikes.

Finesse

Đạt được điều mình muốn bằng cách lừa bịp hoặc lôi kéo ai đó.

Ví dụ: He wheedled money from his father with considerable finesse.

Clout

Địa vị xã hội cao, có quyền thế và sức ảnh hưởng đến người khác.

Ví dụ: This union hasn’t much clout with the Government.

Ship (trong relationship)

Tác hợp, gán ghép hai người nào đó với nhau.

Ví dụ: The couple in this film is so good together. I want to ship them.

Go off

Bày tỏ sự ủng hộ hành động của người khác, chủ yếu là hành động hài hước.

Ví dụ: His story is so funny, I go off him. 

Sorry but not sorry

Dùng để xin lỗi cho có lệ, chứ thực sự không có thành ý xin lỗi một cách thật lòng.

Ví dụ: I’m so annoying because he applogise with the attitude like “sorry but not sorry”.

Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ Gen Z “trendy” hiện nay. Thời kỳ Internet bùng nổ, công nghệ phát triển, và sự giao thoa giữa các nền văn hoá tạo điều kiện thuận lợi cho Gen Z khám phá và chứng minh bản thân theo cách hiện đại, mới mẻ và độc đáo. 

Hi vọng qua bài viết này bạn đã có thể khám phá thêm nhiều từ lóng hay và thú vị để bổ sung vào từ điển của mình.

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện từ vựng tiếng Anh cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

05 LIST TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ CHUYÊN DÙNG TRONG IELTS – TẠO LẬP DANH SÁCH TỪ VỰNG HIỆU QUẢ

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH CẤP TỐC NHỜ SỬ DỤNG FLASH CARDS

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỌC THUẬT NHƯ THẾ NÀO ĐỂ DỄ NHỚ VÀ NHỚ LÂU?