SỬ DỤNG FILLER WORDS TĂNG SỰ TỰ NHIÊN KHI NÓI TIẾNG ANH

Mục lục

Như các bạn đã biết, bài thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm Độ trôi chảy mạch lạc.

SPEAKING: Band Descriptors (public version)

Trong các tiêu chí này, Độ trôi chảy mạch lạc (Fluency and Coherence) đặc biệt chú trọng đến khả năng sử dụng các Filler words (Discourse markers) một cách đa dạng và đúng ngữ cảnh khi nói tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng đúng lúc, đúng chỗ, kỹ năng Speaking của bạn sẽ có sự tiến bộ rõ rệt về mặt ngữ điệu, sự tự nhiên như 1 người bản xứ.

MỘT SỐ DISCOURSE MARKERS PHỔ BIẾN TRONG IELTS WRITING

Filler words là gì?

Filler words là những từ (cụm từ) được sử dụng để lấp đầy khoảng im lặng khi bạn nói Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh thông dụng, có rất nhiều loại Filler words – hay còn được biết đến với tên gọi khác là Fluency Discoure Markers. 

Filler words là gì - nói tiếng anh 1

Những từ này, về mặt ngữ nghĩa, sẽ KHÔNG làm thay đổi ý nghĩa của câu nói. Tuy nhiên, filler words lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc làm tăng sự diễn đạt một cách tự nhiên và lấp các khoảng ngập ngừng khi nói. 

Các bạn cùng xem ví dụ:

“I feel like, the act of wanting to pursue something maybe even more precious than actually becoming that thing, you know?” 

Nếu các bạn bỏ những từ “like”, “you know” trong câu này, thì có được câu mới như sau: “I feel the act of wanting to pursue something maybe even more precious than actually becoming that thing” và câu này hoàn toàn đầy đủ và đúng về mặt nghĩa. 

ví dụ về filler words - nói tiếng anh 1

Tuy nhiên việc sử dụng các từ như “like”“you know” lại rất phổ biến khi nói Tiếng Anh. Các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những từ như này trong giao tiếp hằng ngày, phim ảnh hay các show truyền hình của người bản xứ. 

Dù có vẻ không quá hữu ích cho mục đích truyền tải thông tin, các từ này thực ra đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh hiện đại.

Sử dụng Filler words giúp tăng sự tự nhiên khi nói Tiếng Anh ra sao?

Nhắc đến một người được cho là thành thạo Tiếng Anh, bạn có thể nghĩ rằng, kĩ năng Speaking của họ hoàn hảo tới mức, khi giao tiếp không cần dừng lại nên không phải dùng đến Filler words. 

Tuy nhiên trên thực tế, thậm chí đến người bản xứ cũng rất thường xuyên sử dụng Filler words. Đây chính là cách để nói Tiếng Anh nghe tự nhiên, cốt yếu nhằm tăng độ trôi chảy, định hướng tính mạch lạc của câu trả lời cũng như dẫn dắt cảm xúc của người nói giúp câu trả lời trở nên tự nhiên hơn và giống với tiếng Anh của người bản xứ hơn.

LUYỆN NÓI TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHỜ KỸ THUẬT SHADOWING

sử dụng filler words để nói tiếng anh tự nhiên hơn 1

Đối với những bạn hướng tới band điểm thi từ 6.0 trở lên, khả năng sử dụng các Filler words cũng đóng vai trò khá quan trọng. Các bạn có thể dừng để nghĩ khi không chắc nên trả lời như thế nào, hay đột nhiên quên mất từ đúng cần dùng. Tip ở đây là bạn cần tìm đúng Filler words để sử dụng trong khi đang bận sắp xếp các ý trong đầu.

04 tình huống cần lưu ý khi sử dụng Filler words

04 tình huống cần lưu ý khi dùng filler words khi nói tiếng anh 1

Filler words được sử dụng cho một số mục đích cơ bản trong Tiếng Anh như sau: 

Thể hiện việc bạn đang cân nhắc ý tưởng

Sử dụng Filler words khi bạn cần phải suy nghĩ thêm về câu trả lời hoặc đưa ra kết luận. 

Ví dụ:

I basically…did yoga almost every weekend in high school.

(Về cơ bản, tôi … đã tập yoga hầu như mỗi cuối tuần ở trường trung học.)

Giảm mức độ nghiêm trọng của câu trả lời

Trong một số tình huống xấu hổ, việc sử dụng Filler words như một từ đệm sẽ làm cho câu nói nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

Well, I would say that, um, I did not have the time to maintain that healthy habit when I was at college.

(Tôi sẽ nói rằng, ừm, tôi không có thời gian để duy trì thói quen lành mạnh đó khi tôi còn học đại học.)

Làm tăng giảm mức độ hoặc thể hiện thái độ của người nói trong câu

Mặc dù các từ đệm không đưa thêm thông tin mới vào câu, nhưng có thể được sử dụng để thay đổi tông giọng hoặc thái độ hàm ý trong câu nói.

dùng filler words khi nói tiếng anh để thay đổi tông giọng 1

Ví dụ:

I think pets are cute. Đây là một câu đưa ra quan điểm đơn thuần của người nói.

Actually, I think pets are cute. Thể hiện sự đối nghịch với quan điểm đã đưa ra trước đó, có thể là không đồng tình.

Kéo dài thời gian

Trong một số hoàn cảnh, các từ đệm sẽ rất hữu ích trong việc giúp các bạn có thêm thời gian để trả lời, đặc biệt khi không muốn trả lời thẳng thắn hoặc chưa biết cách trả lời thế nào cho phù hợp.

Ví dụ:

Khi được hỏi tại sao mình lại không thích một điều gì đó phổ biến như món ăn truyền thống chẳng hạn, người nói cần cân nhắc một chút và tránh đưa ra câu trả lời phản cảm.

– Q: Why don’t you like your country’s traditional food?

– A: Uhh, um….well, you see…I just don’t like the sweet taste of it since most of the time, I tend to prefer eating something sour and spicy.

Top những Filler words thông dụng nên biết trong tiếng Anh

1. Well

“Well” được dùng cho một vài trường hợp như để thể hiện bạn đang suy nghĩ hoặc để ngừng giữa câu một cách tự nhiên khi nói tiếng Anh.

well - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ: 

Well, I think the best solution for this problem is talking with each other.

(Tôi nghĩ giải pháp tốt nhất cho vấn đề này là nói chuyện với nhau.)

Students these days are more open-minded about having tattoo, well, gay marriage.

(Sinh viên ngày nay cởi mở hơn về việc xăm hình, ừ thì, hôn nhân đồng tính.)

CÁCH LUYỆN NÓI TIẾNG ANH MỘT MÌNH THEO PHƯƠNG PHÁP EFFORTLESS ENGLISH

2. Like

“Like” được sử dụng để chỉ một thứ gì đó không hoàn toàn chính xác hoặc khi bạn đang cần chút thời gian suy nghĩ nên dùng từ gì tiếp theo để diễn đạt ý.

like - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:

Actually, the trip wasn’t like what we expected. It was like…..still fun, but, unfortunately too exhausting.

(Thực sự thì chuyến đi không như những gì chúng tôi mong đợi. Nó kiểu như… .. vẫn rất vui, nhưng tiếc là quá mệt mỏi.)

3. Um, er, uh, Hmm

Những từ này chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự do dự, như khi không biết hoặc không muốn trả lời hoặc đang cần thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định.

um,er,uh,hmm - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:
Hmmm…I would love to go picnic. The surrounding environment is…..er…… really ideal for chilling with my friends.

(Hmmm… Tôi rất thích đi dã ngoại. Môi trường xung quanh là… ..er …… thực sự lý tưởng để thư giãn với bạn bè.)

4. You see & You know

You see

You know

  • Chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe không biết về thông tin đó.
  • Ví dụ: You see, it’s better if you do your homework before dinner. (Bạn thấy đấy, sẽ tốt hơn nếu bạn làm bài tập về nhà trước khi ăn tối.)
  • Chia sẻ về vấn đề mà người nói cho rằng người nghe đã biết.
  • Ví dụ: I’m not happy with the situation but, you know, there isn’t much I can do about it. (Tôi không hài lòng với tình huống này nhưng bạn biết đấy, tôi không thể làm được gì hơn.)

5. I mean

“I mean” được sử dụng để làm rõ ý hoặc nhấn mạnh thái độ, cảm xúc của người nói về một vấn đề nào đó.

i mean filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:

I mean, he’s a good teacher, but I just don’t like him.

(Ý tôi là, anh ấy là một giáo viên tốt, nhưng tôi không thích anh ấy.)

07 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN/ NỔI TIẾNG (NGOẠI TRỪ FAMOUS)

6. Actually/Basically

Đây đều là các trạng từ được dùng như từ đệm giúp làm tăng mức độ của câu nói khi nói tiếng Anh. 

Actually

Basically

  • Chỉ 1 điều gì đó người nói cho là đúng trong khi những người khác có thể không đồng tình.
  • Ví dụ: Actually, gamification are not only fun but also useful in some ways. (Trên thực tế, trò chơi game hóa không chỉ thú vị mà còn hữu ích theo một vài cách nào đó.)
  • Thay đổi nghĩa của câu nhẹ nhàng hơn và thường được dùng khi người nói muốn tổng kết điều gì đó. 
  • Ví dụ: Basically, there are some distinct advantages of having tall buildings in the city. (Về cơ bản, có một số lợi thế khác biệt khi có các tòa nhà cao tầng trong thành phố.)

7. Or something

“Or something” là một cách kết thúc một câu, hàm chứa ý nghĩa rằng người nói đang diễn đạt một thứ không hoàn toàn chính xác.

or something - filler words khi nói tiếng anh 1

Ví dụ:

As far as I remember, it took me almost three hours to prepare for the dish and I had to used ten different ingredients in total, or something like that.

(Theo như tôi nhớ, tôi đã mất gần ba giờ để chuẩn bị cho món ăn và tôi đã phải sử dụng tổng cộng mười nguyên liệu khác nhau, hoặc một cái gì đó tương tự.)

Trên đây là định nghĩa về Filler words (Discourse markers) và cách sử dụng để tăng sự tự nhiên khi nói Tiếng Anh. Bên cạnh đó, cô cũng đã đưa ra một số trường hợp lưu ý khi sử dụng Filler words trong Tiếng Anh mà các bạn nên biết. 

Hi vọng qua các kiến thức mà cô đã chia sẻ, các bạn có thể vận dụng và giúp ích trong quá trình học IELTS. Chúc các bạn học tập tốt!

Đặng Mỹ Trinh

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

IELTS SPEAKING TOPIC: FRIENDS – BÀI MẪU BAND 7.5 – 8.0

BÍ KÍP TĂNG ĐIỂM IELTS SPEAKING NHỜ ỨNG DỤNG KỸ THUẬT PARAPHRASE NHUẦN NHUYỄN

ĐỂ GHI ĐIỂM TIÊU CHÍ “PRONUNCIATION” TRONG BÀI THI SPEAKING IELTS