Mục lục
On the contrary và In contrast là hai từ nối thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc tiếng Anh, đặc biệt là được sử dụng nhiều trong IELTS Writing Task 1 và Task 2.
Tuy nhiên, rất nhiều bạn đang nhầm lẫn rằng hai cụm từ này có ý nghĩa và cách dùng giống nhau. Trong bài viết này, cô sẽ giúp các bạn phân biệt hai cụm từ này để tránh dùng sai nhé.
PHÂN BIỆT ALIKE, LIKE, SIMILAR VÀ SAME: TƯỞNG GIỐNG NHƯNG KHÔNG GIỐNG?
Đặc điểm | On the contrary | In contrast |
Nghĩa | Trái lại, ngược lại | Tuy nhiên, mặt khác |
Từ đồng nghĩa | Conversely | However On the other hand By contrast |
Mục đích dùng | Nói đến một đối tượng nhưng có 2 nghĩa ngược nhau | So sánh 2 đối tượng khác nhau |
Các bạn theo dõi 2 ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về 2 cụm từ này.
Ví dụ 1: My elder sister often studies the whole day. In contrast, my younger brother always hangs out with his friends. (Chị gái tôi thường học cả ngày. Ngược lại, em trai tôi luôn đi chơi với bạn bè.) | ⇒ Trong ví dụ trên, hai đối tượng được nhắc đến là “my elder sister” và “my younger brother”. Hai đối tượng này có hành động khác nhau (“studies the whole day” >< “hangs out with his friends”) nên ở đây ta dùng cụm từ “In contrast” để nối 2 vế với nhau. |
Ví dụ 2: Global warming has not disappeared. On the contrary, it is becoming worse again. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu vẫn chưa biến mất. Trái lại, nó đang dần trở nên tồi tệ hơn.) | ⇒ Ở hai cụm trước và sau “On the contrary” đều nói đến một đối tượng (global warming) nhưng có nghĩa ngược nhau (“not disappeared” >< “becoming worse again”) nên ở đây ta dùng cụm từ “On the contrary” để nối 2 vế với nhau. |
Ở phần này, cô sẽ nói về cấu trúc của 2 cụm từ này, các bạn hãy lưu ý về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp để tránh nhầm lẫn nhé.
Ví dụ:
Lưu ý:
Các bạn vẫn có thể dùng các cụm từ đồng nghĩa khác như However, On the other hand hoặc By contrast để thay thế cho In contrast.
NHỮNG TỪ TIẾNG ANH DỄ NHẦM LẪN: PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG 2 CẶP TỪ JOIN/ ATTEND VÀ GIVE/ PROVIDE
Ngoài ra, “In contrast” còn có thể đi cùng giới từ to hoặc with. Ở dạng này, “In contrast” có cấu trúc như sau:
Ví dụ:
Lưu ý: Các bạn có thể dùng “Contrary to” hoặc “Unlike” để thay thế “In contrast to/with”.
Ví dụ:
06 “MẸO” HIỆU QUẢ GIÚP CẢI THIỆN PHÁT ÂM ENDING SOUND (ÂM CUỐI) TRONG SPEAKING
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất cho câu sau:
1. My husband wanted to stay at home. __________, I wanted to go out.
2. This course was supposed to help me understand business more, but __________, it is wasting my time since it is not specific.
3. Apples can be stored all winter in a cool and dry place. __________, pears need to be eaten as soon as they are ripe.
4. __________with her twin sister, she is very bold and brave.
5. I was quite impressed with the plot of the story. __________, many people thought it was poorly written.
6. __________to her friends, she works at home.
7. On seeing my test results, my mother was not happy. __________, she was furious.
8. The group did not think his joke was funny. __________, they found it quite improper.
9. Sports cars are fast. __________, they are rather expensive.
10. Having money is important. __________, it is not everything.
Bài viết trên cô đã giúp các bạn phân biệt hai cụm từ “In contrast” và “On the contrary”.
Việc phân biệt hai cụm từ này sẽ giúp các bạn tránh những sai sót không đáng có về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong bài thi IELTS Writing, từ đó đạt được kết quả tốt hơn.
Ngoài việc ghi nhớ cách phân biệt và sử dụng hai cụm từ nối này, các bạn đừng quên học các từ đồng nghĩa của In contrast và On the contrary (như However, On the other hand, By contrast, In contrast to/with, Unlike, …) để tránh việc lặp từ trong quá trình sử dụng tiếng Anh nhé!
Đặng Mỹ Trinh
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
NHỮNG CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH “ĂN ĐIỂM” CHO IELTS WRITING TASK 2
NGỮ PHÁP TRONG TIẾNG ANH: CÁCH SỬ DỤNG “THE FORMER” VÀ “THE LATTER”