Mục lục
Từ đồng nghĩa là một trong những hạng mục quan trọng các bạn cần chú ý trong quá trình học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.
Biết vận dụng đúng và linh hoạt từ đồng nghĩa giúp các bạn tránh lặp từ, và như vậy, phần thi Speaking hay Writing sẽ trở nên ấn tượng hơn, đáp ứng tốt tiêu chí “lexical resource”.
Hôm nay, cô sẽ cung cấp cho các bạn danh sách những từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng để có thể nâng band điểm và áp dụng vào quá trình học nhé.
Trước khi cô cung cấp cho các bạn tài liệu những từ đồng nghĩa thông dụng, bạn cần tìm hiểu về khái niệm và những lưu ý dưới đây.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau (nhưng cách viết và phát âm thì khác nhau). Tóm lại cũng tương tự với khái niệm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt mà bạn biết.
Ví dụ về từ đồng nghĩa:
Hai từ này đều có nghĩa là bắt đầu, khởi động một sự vật sự việc hay sự việc nào đó.
Ex:
(Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu phát sóng từ tối thứ Hai.)
(Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 7h.)
(Cuộc họp bắt đầu rất tốt (hứa hẹn) nhưng sau đó mọi thứ lại (bắt đầu) đi lạc hướng.)
Nhưng một số trường hợp khi diễn tả ý khởi động, khởi hành, hầu hết mọi người sẽ dùng “start” và không dùng “begin”. Vì thế, đây cũng là từ đồng nghĩa tương đối, không thay thế toàn bộ được cho nhau.
Những từ đồng nghĩa trên là căn bản và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên không thay thế hoàn toàn được mà mỗi từ có các sắc thái riêng phù hợp.
Từ đồng nghĩa khá khó nhớ nên hãy chú ý học được từ nào, ghi lại và ghi cả ngữ cảnh sử dụng phù hợp nhé.
07 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN/ NỔI TIẾNG (NGOẠI TRỪ FAMOUS)
Như cô đã nói, từ đồng nghĩa tiếng Anh là một hạng mục kiến thức không dễ, đặc biệt khi nâng cấp từ lên ở các bài đọc, bài thi IELTS.
Mặc dù đây là chìa khóa giúp các bạn nâng band điểm trong kì thi IELTS nhưng hãy cẩn thận vì đây cũng là “con dao hai lưỡi” khiến bạn mất điểm oan đấy.
Bạn cần ghi nhớ vốn từ nhiều cũng như tránh vi phạm các quy tắc khi sử dụng từ đồng nghĩa dưới đây.
Thường những từ đồng nghĩa mang sắc thái không hẳn giống nhau hoàn toàn, nên trong một số trường hợp sẽ KHÔNG THỂ thay thế cho nhau. Đặc biệt khi sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp riêng.
Ví dụ với một câu hỏi:
The author….. that tobacco is harmful.
Nhiều bạn chọn là “purports”.
Động từ này có nghĩa là tự tỏ ra, tự cho là (giải thích theo Cambridge theo trường hợp: to pretend to be or to do something hoặc to claim that something is true, but without proof). Và cấu trúc đi kèm như sau: purport to be/have smt.
Ví dụ:
(Họ cố gắng đại diện cho mong muốn của đa số phụ huynh tại trường.)
Với câu ở trên, các bạn không dùng “to purport”, mà nên dùng là “to claim that” – ý nghĩa quả quyết, tuyên bố, khẳng định.
Ví dụ:
(Một số người vẫn cho rằng không có bằng chứng chắc chắn nào liên quan đến việc hút thuốc với ung thư phổi.)
Lỗi này khá là phổ biến vì nếu không dùng thường xuyên và ghi nhớ kỹ, bạn sẽ dễ nhầm lẫn giữa các cặp từ đồng nghĩa.
Ví dụ như big/large; ask/question; buy/get… khi xuất hiện trong các kết hợp như big mistake/large mistake; ask somebody/question somebody hay buy the shirt/ get the shirt …
Với hai câu, bạn sẽ thấy như nhau:
Cụm “a large mistake” về quy tắc ngữ pháp thì vẫn đúng. Nhưng khi nói và sử dụng, người bản xứ không dùng large, mà dùng “a big mistake”.
10 TỪ VỰNG VÀ 05 COLLOCATIONS/ IDIOMS HAY NHẤT CHỦ ĐỀ HOMETOWN IELTS SPEAKING
Hiểu sai ý nghĩa của từ khi dùng trong câu. Điều này khá phổ biến, vì nhiều bạn không nhớ hết ý nghĩa của từ, và chọn từ thể hiện sai.
Ví dụ:
Với từ bị thương, các bạn có “damage” và “injured”.
(Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.)
Câu trên ý dùng để chỉ người bị thương, nhưng đây là câu không chính xác về mặt ngữ nghĩa. Bởi vì “damage” thường dùng với từ chỉ vật, sự vật.
Vì thế, ở đây nên dùng “injured”, vì trong phân tích ngữ nghĩa, từ này thường liên quan đến con người.
Ví dụ cho từ “damage”:
(Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng trong chiến tranh.)
CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ “DAMPEN” VÀ “DAMPEN SOMETHING DOWN” TRONG TIẾNG ANH
Words | Meaning | Synonyms for IELTS |
Amazing | kinh ngạc, sửng sốt | Incredible, Fantastic, Fabulous, Astonishing, Extraordinary |
Awful | đáng sợ, khủng khiếp | Terrible, Abominable, Dreadful |
Answer | trả lời | Respond, Reply |
Bad | xấu, tồi, dở, kém | Evil, Spoiled, Imperfect, Infamous, Dismal |
Beautiful | đẹp, hay | Gorgegous, Ravishing, Dazzling, Exquisite, Stunning |
Big | to, lớn | Huge, Enormous, Gigantic, Humongous, Substantial, Mammoth |
Begin | bắt đầu | Initiate, Commence, Inaugurate |
Break | vỡ, đứt, gãy | Rupture, Fracture, Sahtter |
Calm | lặng, bình tĩnh | Serene, Peace, Tranquil |
Come | đến, tới | Approach, Arrive |
Cool | mát mẻ, mát | Chilly, Frosty, Icy |
Cut | cắt | Chop, Slash, Slit |
Dangerous | nguy hiểm | Hazardous, Risky, Precarious |
Decide | quyết định | Determine, Settle |
Definite | rõ ràng, dứt khoát | Certain, Positive, Obvious |
Delicious | ngon miệng | Savoury, Titbit, Delectable |
Describe | mô tả, diễn tả | Portray, Characterise |
Destroy | phá huỷ | Demolish, Slay, Ruin, Raze |
Difference | sự khác nhau | Disagreement, Inequity, Dissimilarity |
Dull | mờ, buồn tẻ, chán | Boring, Uninteresting, Monotonous, Humdrum, Dreary |
End | kết thúc | Terminate, Conclude, Cessation |
Explain | giải thích | Elaborate, Interpret |
Fall | ngã | Drop, Descend, Topple |
Famous | nổi tiếng | Well-known, Renowned, Eminent, Illustrious |
Fast | nhanh | Quick, Rapid, Hasty, Snappy, Swift |
Fat | mập, béo | Corpulent, Chubby, Bulky |
Funny | hài hước | Amusing, Humorous, Droll, Hilarious |
Get | nhận được, được | Acquire, Obtain, Secure, Procure, Gather |
Good | tốt, hay, giỏi | Excellent, Fine, Wonderful, Superior, Gracious, Superb, Splendid, Genuine, Sterling, Top-notch |
Great | lớn, tuyệt | Worthy, Distinguished, Grand, Considerable, Mighty |
Hate | ghét | Despise, Loathe, Abhor, Abominate |
Have | Có, sở hữu | Possess, Own, Accquire |
Help | giúp đỡ | Aid, Assist, Support, Encourge, Relieve |
Hide | che, giấu | Conceal, Cover, Mask, Veil |
Idea | ý tưởng | Thought, Concept, Notion |
Important | quan trọng | Necessary, Vital, Critical, Indispensable, Valuable, Essential, Notable |
Interesting | thú vị | Fascinating, Engaging, Spirited, Intriguing, Gripping, Enthralling, Captivating |
Little | nhỏ, một chút | Tiny, Diminutive, Exiguous, Dinky, Cramped |
Look | nhìn | Gaze, Glance, Peek, Glimpse, Stare, Leer |
Make | làm, tạo nên | Create, Originate, Invent, Construct, Manufacture, Produce, Compose |
Move | di chuyển | Plod, Creep, Crawl, Drag, Toddle, Shuffle, Trot, Lumber, Meander |
Neat | ngăn nắp, gọn gàng | Orderly, Tidy, Trim, Natty, Smart, Elegant |
Old | già, cũ | Feeble, Ancient, Aged, Veteran, Mature, Primitive, Stale |
Show | cho xem, trưng bày | Display, Exhibit, Indicate, Reveal, Demonstrate |
Tell | nói | Disclose, Expose, Narrate, Inform, Divulge |
Use | sử dụng | Employ, Utilise, Exhaust, Spend |
Wrong | lỗi sai | Incorrect, Inaccurate, Mistaken, Erroneous, Improper, Unsuitable |
Trên đây là toàn bộ những điều bạn cần biết về từ đồng nghĩa tiếng Anh và lưu ý khi sử dụng trong bài thi IELTS.
Cô cũng đã cung cấp danh sách tổng hợp những từ đồng nghĩa thông dụng, các bạn hãy ghi chú và học để ứng dụng nhé.
Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể tăng được vốn từ vựng và giúp ích cho các bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc các bạn học tập tốt!
Đặng Mỹ Trinh
Định hướng luyện thi IELTS chuyên sâu cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
THƯ NGỎ – ĐỊNH HƯỚNG HỌC TIẾNG ANH VÀ THI CHỨNG CHỈ IELTS HỌC SINH THCS & THPT
BÀI THI IELTS SPEAKING: THÔNG TIN TỔNG QUAN VÀ NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT
CÁCH LÀM BÀI READING IELTS, CÁC DẠNG CÂU HỎI VÀ TÀI LIỆU TỰ LUYỆN CHUYÊN SÂU