DANH SÁCH NHỮNG TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH THÔNG DỤNG GIÚP NÂNG BAND IELTS

Mục lục

Từ đồng nghĩa là một trong những hạng mục quan trọng các bạn cần chú ý trong quá trình học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. 

Biết vận dụng đúng và linh hoạt từ đồng nghĩa giúp các bạn tránh lặp từ, và như vậy, phần thi Speaking hay Writing sẽ trở nên ấn tượng hơn, đáp ứng tốt tiêu chí “lexical resource”. 

IELTS SPEAKING – LEXICAL RESOURCE – BRITISH COUNCIL

Hôm nay, cô sẽ cung cấp cho các bạn danh sách những từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng để có thể nâng band điểm và áp dụng vào quá trình học nhé. 

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Trước khi cô cung cấp cho các bạn tài liệu những từ đồng nghĩa thông dụng, bạn cần tìm hiểu về khái niệm và những lưu ý dưới đây.

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau (nhưng cách viết và phát âm thì khác nhau). Tóm lại cũng tương tự với khái niệm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt mà bạn biết.

từ đồng nghĩa tiếng anh là gì

Ví dụ về từ đồng nghĩa: 

từ đồng nghĩa tiếng anh không hoàn toàn

Hai từ này đều có nghĩa là bắt đầu, khởi động một sự vật sự việc hay sự việc nào đó.

Ex:

  • A new series about wildlife has started on Monday nights. 

(Một loạt phim mới về động vật hoang dã đã bắt đầu phát sóng từ tối thứ Hai.)

  • The film they want to watch begins at seven. 

(Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 7h.)

  • The meeting began promisingly, but then things started to go wrong. 

(Cuộc họp bắt đầu rất tốt (hứa hẹn) nhưng sau đó mọi thứ lại (bắt đầu) đi lạc hướng.)

Nhưng một số trường hợp khi diễn tả ý khởi động, khởi hành, hầu hết mọi người sẽ dùng “start” và không dùng “begin”. Vì thế, đây cũng là từ đồng nghĩa tương đối, không thay thế toàn bộ được cho nhau.

Những từ đồng nghĩa trên là căn bản và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên không thay thế hoàn toàn được mà mỗi từ có các sắc thái riêng phù hợp. 

Từ đồng nghĩa khá khó nhớ nên hãy chú ý học được từ nào, ghi lại và ghi cả ngữ cảnh sử dụng phù hợp nhé. 

07 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÔ TẢ MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN/ NỔI TIẾNG (NGOẠI TRỪ FAMOUS)

Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh

Như cô đã nói, từ đồng nghĩa tiếng Anh là một hạng mục kiến thức không dễ, đặc biệt khi nâng cấp từ lên ở các bài đọc, bài thi IELTS. 

Mặc dù đây là chìa khóa giúp các bạn nâng band điểm trong kì thi IELTS nhưng hãy cẩn thận vì đây cũng là “con dao hai lưỡi” khiến bạn mất điểm oan đấy. 

Bạn cần ghi nhớ vốn từ nhiều cũng như tránh vi phạm các quy tắc khi sử dụng từ đồng nghĩa dưới đây.

Lỗi về ngữ pháp

Thường những từ đồng nghĩa mang sắc thái không hẳn giống nhau hoàn toàn, nên trong một số trường hợp sẽ KHÔNG THỂ thay thế cho nhau. Đặc biệt khi sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp riêng.

lỗi ngữ pháp khi dùng từ đồng nghĩa tiếng anh

Ví dụ với một câu hỏi:

The author….. that tobacco is harmful.

Nhiều bạn chọn là “purports”.

Động từ này có nghĩa là tự tỏ ra, tự cho là (giải thích theo Cambridge theo trường hợp: to pretend to be or to do something hoặc to claim that something is true, but without proof). Và cấu trúc đi kèm như sau: purport to be/have smt.

Ví dụ:

  • They purport to represent the wishes of the majority of parents at the school.

(Họ cố gắng đại diện cho mong muốn của đa số phụ huynh tại trường.)

ỨNG DỤNG COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ WORK VÀO IELTS SPEAKING

Với câu ở trên, các bạn không dùng “to purport”, mà nên dùng là “to claim that” – ý nghĩa quả quyết, tuyên bố, khẳng định.

Ví dụ: 

  • Some people still claim that there is no firm evidence linking smoking with lung cancer. 

(Một số người vẫn cho rằng không có bằng chứng chắc chắn nào liên quan đến việc hút thuốc với ung thư phổi.)

ví dụ lỗi ngữ pháp khi dùng từ đồng nghĩa tiếng anh

Lỗi kết hợp

Lỗi này khá là phổ biến vì nếu không dùng thường xuyên và ghi nhớ kỹ, bạn sẽ dễ nhầm lẫn giữa các cặp từ đồng nghĩa. 

Ví dụ như big/large; ask/question; buy/get… khi xuất hiện trong các kết hợp như big mistake/large mistake; ask somebody/question somebody hay buy the shirt/ get the shirt …

lỗi kết hợp từ khi dùng từ đồng nghĩa tiếng anh

Với hai câu, bạn sẽ thấy như nhau:

  • She is making a big mistake.
  • She is making a large mistake.

Cụm “a large mistake” về quy tắc ngữ pháp thì vẫn đúng. Nhưng khi nói và sử dụng, người bản xứ không dùng large, mà dùng “a big mistake”.

10 TỪ VỰNG VÀ 05 COLLOCATIONS/ IDIOMS HAY NHẤT CHỦ ĐỀ HOMETOWN IELTS SPEAKING

Lỗi ngữ nghĩa

Hiểu sai ý nghĩa của từ khi dùng trong câu. Điều này khá phổ biến, vì nhiều bạn không nhớ hết ý nghĩa của từ, và chọn từ thể hiện sai.

Ví dụ:

Với từ bị thương, các bạn có “damage” “injured”.

ví dụ damage và injured - từ đồng nghĩa tiếng anh

  • I was badly damaged in the accident. 

(Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

Câu trên ý dùng để chỉ người bị thương, nhưng đây là câu không chính xác về mặt ngữ nghĩa. Bởi vì “damage” thường dùng với từ chỉ vật, sự vật. 

Vì thế, ở đây nên dùng “injured”, vì trong phân tích ngữ nghĩa, từ này thường liên quan đến con người.

  • Câu đúng: I was badly injured in the accident.

Ví dụ cho từ “damage”:

  • Many buildings were badly damaged during the war.

(Nhiều tòa nhà bị hư hại nặng trong chiến tranh.)

CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ “DAMPEN” VÀ “DAMPEN SOMETHING DOWN” TRONG TIẾNG ANH

Danh sách tổng hợp những từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Words

Meaning

Synonyms for IELTS

Amazing

kinh ngạc, sửng sốt

Incredible, Fantastic, Fabulous, Astonishing, Extraordinary

Awful

đáng sợ, khủng khiếp

Terrible, Abominable, Dreadful

Answer

trả lời

Respond, Reply

Bad

xấu, tồi, dở, kém

Evil, Spoiled, Imperfect, Infamous, Dismal

Beautiful

đẹp, hay

Gorgegous, Ravishing, Dazzling, Exquisite, Stunning

Big

to, lớn

Huge, Enormous, Gigantic, Humongous, Substantial, Mammoth

Begin

bắt đầu

Initiate, Commence, Inaugurate

Break

vỡ, đứt, gãy

Rupture, Fracture, Sahtter

Calm

lặng, bình tĩnh

Serene, Peace, Tranquil

Come

đến, tới

Approach, Arrive

Cool

mát mẻ, mát

Chilly, Frosty, Icy

Cut

cắt

Chop, Slash, Slit

Dangerous

nguy hiểm

Hazardous, Risky, Precarious

Decide

quyết định

Determine, Settle

Definite

rõ ràng, dứt khoát

Certain, Positive, Obvious

Delicious

ngon miệng

Savoury, Titbit, Delectable

Describe

mô tả, diễn tả

Portray, Characterise

Destroy

phá huỷ

Demolish, Slay, Ruin, Raze

Difference

sự khác nhau

Disagreement, Inequity, Dissimilarity

Dull

mờ, buồn tẻ, chán

Boring, Uninteresting, Monotonous, Humdrum, Dreary

End

kết thúc

Terminate, Conclude, Cessation

Explain

giải thích

Elaborate, Interpret

Fall

ngã

Drop, Descend, Topple

Famous

nổi tiếng

Well-known, Renowned, Eminent, Illustrious

Fast

nhanh

Quick, Rapid, Hasty, Snappy, Swift

Fat

mập, béo

Corpulent, Chubby, Bulky

Funny

hài hước

Amusing, Humorous, Droll, Hilarious

Get

nhận được, được

Acquire, Obtain, Secure, Procure, Gather

Good

tốt, hay, giỏi

Excellent, Fine, Wonderful, Superior, Gracious, Superb, Splendid, Genuine, Sterling, Top-notch

Great

lớn, tuyệt

Worthy, Distinguished, Grand, Considerable, Mighty

Hate

ghét

Despise, Loathe, Abhor, Abominate

Have

Có, sở hữu

Possess, Own, Accquire

Help

giúp đỡ

Aid, Assist, Support, Encourge, Relieve

Hide

che, giấu

Conceal, Cover, Mask, Veil

Idea

ý tưởng

Thought, Concept, Notion

Important

quan trọng

Necessary, Vital, Critical, Indispensable, Valuable, Essential, Notable

Interesting

thú vị

Fascinating, Engaging, Spirited, Intriguing, Gripping, Enthralling, Captivating

Little

nhỏ, một chút

Tiny, Diminutive, Exiguous, Dinky, Cramped

Look

nhìn

Gaze, Glance, Peek, Glimpse, Stare, Leer

Make

làm, tạo nên

Create, Originate, Invent, Construct, Manufacture, Produce, Compose

Move

di chuyển

Plod, Creep, Crawl, Drag, Toddle, Shuffle, Trot, Lumber, Meander

Neat

ngăn nắp, gọn gàng

Orderly, Tidy, Trim, Natty, Smart, Elegant

Old

già, cũ

Feeble, Ancient, Aged, Veteran, Mature, Primitive, Stale

Show

cho xem, trưng bày

Display, Exhibit, Indicate, Reveal, Demonstrate

Tell

nói

Disclose, Expose, Narrate, Inform, Divulge

Use

sử dụng

Employ, Utilise, Exhaust, Spend

Wrong

lỗi sai

Incorrect, Inaccurate, Mistaken, Erroneous, Improper, Unsuitable

Trên đây là toàn bộ những điều bạn cần biết về từ đồng nghĩa tiếng Anh và lưu ý khi sử dụng trong bài thi IELTS. 

Cô cũng đã cung cấp danh sách tổng hợp những từ đồng nghĩa thông dụng, các bạn hãy ghi chú và học để ứng dụng nhé. 

Hy vọng sau bài viết này, các bạn có thể tăng được vốn từ vựng và giúp ích cho các bạn trong quá trình luyện thi IELTS. Chúc các bạn học tập tốt!

Đặng Mỹ Trinh

Định hướng luyện thi IELTS chuyên sâu cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

THƯ NGỎ – ĐỊNH HƯỚNG HỌC TIẾNG ANH VÀ THI CHỨNG CHỈ IELTS HỌC SINH THCS & THPT

BÀI THI IELTS SPEAKING: THÔNG TIN TỔNG QUAN VÀ NHỮNG ĐIỀU CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

CÁCH LÀM BÀI READING IELTS, CÁC DẠNG CÂU HỎI VÀ TÀI LIỆU TỰ LUYỆN CHUYÊN SÂU