Để nâng cao band điểm trong bài thi Speaking IELTS nói riêng và cũng như tăng khả năng lưu loát trong giao tiếp tiếng Anh, bên cạnh việc cải thiện vốn từ vựng, bạn cần đa dạng và nắm vững cách sử dụng chính xác những cấu trúc ngữ pháp phổ biến.
Ngữ pháp là một trong những tiêu chí chấm điểm quan trọng trong bài thi IELTS. Nhằm tăng mức độ đa dạng về mặt ngữ pháp, bạn có thể luyện tập sử dụng các dạng động từ (verb patterns).
Bài viết dưới đây tổng hợp 4 cách dùng của các dạng động từ verb patterns, giúp bạn tự tin hơn để sử dụng trong giao tiếp cũng như phần thi IELTS Speaking, một cách tự nhiên và chính xác.
Verb + gerund – Các dạng động từ
A gerund là dạng V-ing của từ, nghĩa là thêm ‘ing’ sau động từ.
Ví dụ: seeing, complaining và giving.
Một số động từ phổ biến và dùng trong dạng này bao gồm: Admit, avoid, consider, suggest, practice, enjoy, risk, quit, hate và be/get used to.
Verb patterns
| Example
|
admit + Ving
| She admitted making a mistake.
|
avoid + Ving
| I try to avoid going shopping on Saturdays.
|
consider + Ving
| I consider going to Singapore next year
|
suggest + Ving
| She suggested bringing an umbrella.
|
practice + Ving
| I practice speaking English everyday.
|
enjoy + Ving
| I enjoy swimming every Sunday.
|
risk + Ving
| She doesn’t risk buying that stock.
|
quit + Ving
| I quit eating too much junk food.
|
hate + Ving
| I hate eating onions.
|
be/get used to +Ving
| I am used to doing exercise everyday.
|
Verb + infinitive
Đối với dạng này, động từ sẽ kèm theo ‘to’.
Một số động từ phổ biến và dùng trong dạng này: Offer, decide, hope, refuse, plan, fail, appear, threaten, manage và agree.
Verb patterns
| Example
|
offer + to V
| She offered to help us.
|
decide + to V
| I decided to study overseas.
|
hope + to V
| I hope that I can pass the next examination.
|
refuse + to V
| She refused to travel with us.
|
plan + to V
| My family plans to travel to Singapore this summer.
|
fail + to V
| My sister failed to convince my mother.
|
appear + to V
| She suddenly appeared in the meeting.
|
threaten + to V
| Rising sea level threatens the life of people
|
manage + to V
| I manage to finish the tasks on time.
|
agree + to V
| She agreed to buy our products.
|
Verb + gerund/infinitive (không thay đổi nghĩa)
Đối với dạng này, bạn có thể sử dụng theo sau là động từ thêm ‘ing’ hoặc động từ nguyên mẫu đều được, và dù dùng như thế nào cũng không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu.
Một số động từ phổ biến được dùng là begin, start, continue, allow, recommend, advise, encourage, permit, cease và commence.
Verb patterns
| Example
|
begin
| I began to play the piano last week. = I began playing the piano last week.
|
start
| I started to do my own business. = I started doing my own business.
|
continue
| I will continue to say what I believe. = I will continue saying what I believe.
|
allow
| You’re not allowed to talk during the exam. = You’re not allowed talking during the exam.
|
recommend
| She recommended to use that shampoo. = She recommended using that shampoo.
|
advice
| She advises waiting until tomorrow. = She advises to wait until tomorrow.
|
encourage
| We were encouraged to learn foreign languages at school. = We were encourage learning foreign languages at school.
|
permit
| We permit to park here. = We permit parking here.
|
cease
| I can not cease to eat junk food. = I can not cease eating junk food.
|
commence
| We will commence building work in July of next year. = We will commence to build work in July of next year.
|
Verb + gerund/infinitive (có thay đổi nghĩa)
Đây là dạng verb patterns mà bạn nên cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp vì nếu bạn dùng sai cách thức, ngữ nghĩa của câu sẽ hoàn toàn thay đổi.
Đây là một số động từ mà cần phải lưu ý và thận trọng: Forget, regret, remember, stop, try và quit.
Verb patterns
| Example
|
forget
| I forgot to call her last night. (Tôi dự định gọi cho cô ấy nhưng tôi quên làm điều đó tối hôm qua). I forgot calling her last night. (Tôi không nhớ là tôi có gọi cho cô ấy tối qua hay là không)
|
regret
| I regret to tell her. (Tôi ước là tôi đã không nói cho cô ấy). I regret telling her. (Tôi xin lỗi vì tôi đã không nói cho cô ấy)
|
remember
| You should remember to do your homework. (Bạn nhớ để làm bài tập về nhà của mình) I remember telling her before. (Tôi nhớ là tôi đã nói với cô ấy trước đó rồi)
|
stop
| I stopped smoking last week. (Trước đây, tôi hay hút thuốc nhưng tôi đã dừng thói quen này từ một tuần trước) I stopped to buy a cake when I went to school yesterday. (Tôi dừng lại để mua một cái bánh khi tôi đến trường vào ngày hôm qua)
|
try
| I tried to play the guitar. (Tôi đã cố gắng để chơi đàn ghi-ta nhưng tôi vẫn chơi làm được) I tried playing the guitar. (Tôi đã cố gắng để chơi đàn vì tôi cảm thấy chán nản)
|
quit
| I quit working here. (Tôi đã nghỉ việc tại chỗ làm) I quit to work here. (Tôi đã nghỉ ở chỗ làm cũ để làm việc ở đây).
|
Trên đây là 4 dạng verb pattern cô đã tổng hợp nhằm giúp bạn nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong giao tiếp.
Để đảm bảo rằng bạn có thể dùng một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp, phải có sự luyện tập thường xuyên. Chúc các bạn học tốt.
Bùi Thị Kim Yến
Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
LÀM CÁCH NÀO ĐỂ SỬ DỤNG IDIOMATICS EXPRESSIONS TỰ NHIÊN TRONG BÀI SPEAKING?
NGỮ ĐIỆU TRONG TIẾNG ANH (INTONATION) QUAN TRỌNG NHƯ THẾ NÀO VÀ CÁCH CẢI THIỆN NGỮ ĐIỆU KHI NÓI
CẤU TRÚC ĐỀ THI SPEAKING IELTS VÀ CÁC BƯỚC CHINH PHỤC NHỮNG DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – PHẦN 1: DẠNG LIKING/ DISLIKING