IELTS SPEAKING MARRIAGE: 10 COLLOCATIONS PHỔ BIẾN NHẤT VÀ CÁCH VẬN DỤNG TRONG PART 1

Mục lục

Việc sử dụng collocation giúp giám khảo thấy được sự linh hoạt trong cách vận dụng từ ngữ. 

Marriage (hôn nhân) và các mối quan hệ gia đình là chủ đề khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở Speaking Part 1. Vận dụng collocations IELTS Speaking Marriage (hôn nhân) ngay bên dưới đây để có thêm vốn từ vựng khi đối diện trong phần thi Part 1 nha. 

10 COLLOCATIONS GHI ĐIỂM CHO CHỦ ĐỀ MUSIC VÀ ỨNG DỤNG VÀO IELTS WRITING TASK 2

10 collocations IELTS Speaking Marriage (hôn nhân)

Get to know someone

Get to know someone được định nghĩa việc tìm hiểu ai đó. Trong đó, có cấu trúc get to + V-inf còn mang nghĩa xoay xở, được phép, có cơ hội làm gì.

collocations IELTS Speaking Marriage get to know someone

Ví dụ: I felt like someone was trying to get to know me for my own benefit. 

(Tôi cảm thấy như ai đó đang cố gắng làm quen với tôi vì lợi ích của chính tôi.)

Get along/ get on well with someone

Get along/ get on well with someone có nghĩa là hòa thuận với ai. Đây là yếu tố tất yếu đối với một mối quan hệ dài lâu như hôn nhân (marriage).

collocations IELTS Speaking Marriage get along

Ví dụ: It’s impossible to get along with him. 

(Không thể hòa hợp với anh ta được.)

Get engaged

Get engaged được hiểu là đính hôn. Đính hôn hay hứa hôn là buổi lễ được diễn ra trước đám cưới chính thức. Ngoài ra, be engaged cũng được hiểu với nghĩa tương tự. 

collocations IELTS Speaking Marriage get engaged

Ví dụ: They meet and get engaged, with the blessing of their parents. 

(Họ gặp nhau và đính hôn, dưới sự chúc phúc của cha mẹ.)

Perform a wedding

Sau get engaged (đính hôn), perform a wedding, mang nghĩa cử hành hôn lễ là nghi thức tiếp theo để hai người chính thức trở thành vợ chồng. 

collocations IELTS Speaking Marriage perform a wedding

Ví dụ: They’re going to perform a wedding in Paris at the end of the month. 

(Họ sẽ cử hành hôn lễ tại Paris vào cuối tháng này.)

10 EXPRESSION HAY NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ TRAVELLING VÀ CÁCH ỨNG DỤNG TRONG SPEAKING PART 2

Tie the knot = Get married

Tie the knot định nghĩa là việc kết hôn, đồng nghĩa với cụm get married.

collocations IELTS Speaking Marriage tie the knot

Ví dụ: So when are you two going to tie the knot? 

(Vậy khi nào hai người mới kết hôn?)

Move in with someone

Move in with someone được hiểu là “dọn vào ở chung với ai đó.” 

collocations IELTS Speaking Marriage move in with someone

Bên cạnh đó, trong khía cạnh tình cảm, có thể dùng move on để chỉ trạng thái đã hoàn toàn quên hết những kỷ niệm cũ và bắt đầu một mối quan hệ khác. 

Ví dụ: Steve’s going to move in with her

(Steve sẽ dọn vào ở chung với cô ấy.)

A blazing row

A blazing row là cuộc cãi vã to và dữ dội, với tính từ blazing mang nghĩa rực sáng, nóng rực. 

collocations IELTS Speaking Marriage a blazing row

Ví dụ: She left him after a blazing row

(Cô ấy rời bỏ anh ta sau một cuộc cãi vã dữ dội.)

10 IDIOMS PHỔ BIẾN VÀ BÀI SPEAKING MẪU CHỦ ĐỀ HEALTH

Kiss and make up

Sau blazing rows (những cuộc cãi vã dữ dội), chuyện gì rồi cũng sẽ qua, đôi vợ chồng sẽ kiss and make up, tức là làm hòa với nhau. 

collocations IELTS Speaking Marriage kiss and make up

Ví dụ: They both are delighted and kiss and make up

(Cả hai đều vui vẻ và làm hòa với nhau.)

Settle down

Settle down là cụm động từ mang ý nghĩa ổn định cuộc sống. ”

Theo Từ điển Cambridge, cụm settle down có nghĩa là “to start living in a place where you intend to stay for a long time, usually with your partner” (bắt đầu sống ở một nơi mà bạn dự định ở lâu dài, thường là với người bạn đời của bạn). 

Còn theo Từ điển Oxford, settle down được bổ nghĩa là “to start to have a quieter way of life, living in one place” (để bắt đầu có một cách sống yên tĩnh hơn, sống ở một nơi). 

collocations IELTS Speaking Marriage settle down

Ví dụ: They swore they would never settle down and get married. 

(Họ đã thề rằng họ sẽ không bao giờ ổn định cuộc sống và kết hôn.)

10 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ SLEEP VÀ CÁCH VẬN DỤNG TRONG IELTS SPEAKING

Get divorced

Get divorced được định nghĩa là hành động ly hôn. Theo từ điển Cambridge, danh từ divorced được giải thích là “an official or legal process to end a marriage” (một quy trình chính thức hoặc pháp lý để kết thúc một cuộc hôn nhân). 

collocations IELTS Speaking Marriage get divorced

Ví dụ: She also announces that she’s about to get divorced

(Cô ấy cũng thông báo rằng cô ấy sắp ly hôn.)

10 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT VÀ CÁCH SỬ DỤNG TRONG IELTS

Vận dụng collocation IELTS Speaking Marriage vào Part 1

What do you think about marriage?

For me, marriage is one of the most essential stages a person will go through in life. It’s romantic from the moment two people get to know each other to the meaningful vows when they tie the knot. As human beings, everyone desires a happy family and beautiful children. And marriage is the beginning of all of that. 

(Đối với tôi, hôn nhân là một trong những giai đoạn quan trọng nhất mà một người sẽ trải qua trong cuộc đời. Thật lãng mạn từ lúc hai người quen nhau đến những lời thề nguyện ý nghĩa khi kết hôn. Là con người, ai cũng mong muốn có một gia đình hạnh phúc và những đứa con xinh xắn. Và hôn nhân là khởi đầu của tất cả những điều đó.) 

Do you think people should be allowed to get divorced?

I think definitely yes. Often, it so happens that we get married but get to know the different shades of the person later on, which they might have been hiding for such a long time. From there, there can be blazing rows. Kissing and making up with each other has two sides, which can help couples understand each other better or lead to many other misunderstandings. 

(Tôi nghĩ chắc chắn là có. Thông thường, chúng ta kết hôn nhưng sau này mới biết nhiều hơn về đối phương, điều mà có thể đã bị che giấu trong một thời gian dài. Từ đó, có thể dẫn đến những cuộc cãi vã dữ dội. Việc làm hòa với nhau có hai mặt, có thể giúp các cặp đôi hiểu nhau hơn hoặc dẫn đến nhiều hiểu lầm khác.)

Trên là tổng hợp 10 collocations IELTS Speaking Marriage và cách vận dụng vào Part 1. 

Chúc các bạn học tốt!

Khánh Trân

Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

CÁCH DIỄN ĐẠT THAY THẾ CHO “BE GOOD AT/ BE BAD AT” TRONG TIẾNG ANH

ỨNG DỤNG PRODUCTIVE THINKING (TƯ DUY HIỆU QUẢ) ĐỂ LÀM TỐT PHẦN THI IELTS SPEAKING PART 3

06 “MẸO” HIỆU QUẢ GIÚP CẢI THIỆN PHÁT ÂM ENDING SOUND (ÂM CUỐI) TRONG SPEAKING