Mục lục
Trong phần thi Speaking IELTS Part 1, giám khảo có thể hỏi bạn một số câu hỏi như sau: ‘Where are you from?’ hay ‘Talk about your hometown’. Chính vì vậy, việc chuẩn bị một lượng từ vựng chủ đề Hometown là vô cùng cần thiết.
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một số từ vựng và collocations bổ ích giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những câu hỏi liên quan đến chủ đề Hometown IELTS Speaking.
10 EXPRESSION HAY NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ TRAVELLING VÀ CÁCH ỨNG DỤNG TRONG SPEAKING PART 2
No. | Vocabulary | Example | Note |
1 | cosmopolitan /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ Nghĩa Anh: containing people and things from many different parts of the world Nghĩa Việt: thành phố đông dân cư từ nhiều nơi |
| |
2 | bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ Nghĩa Anh: If a place is bustling, it is full of busy activity. Nghĩa Việt: náo nhiệt |
| Từ đồng nghĩa: frenetic Từ trái nghĩa: sleepy |
3 | hospitality /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ Nghĩa Anh: friendly behaviour towards visitors Nghĩa Việt: thân thiện |
| |
4 | vibrant /ˈvaɪ.brənt/ Nghĩa Anh: energetic, exciting, and full of enthusiasm Nghĩa Việt: náo nhiệt |
| Word form: vibrancy/ vibrantly |
5 | hectic /ˈhek.tɪk/ Nghĩa Anh: full of activity, or very busy and fast Nghĩa Việt: náo nhiệt |
| |
6 | contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ Nghĩa Anh: existing or happening now, and therefore seeming modern Nghĩa Việt: hiện đại |
| Collocation
Synonym
|
7 | urban /ˈɜː.bən/ Nghĩa Anh: of or in a city or town Nghĩa Việt: đô thị |
| Collocation
|
8 | outskirts /ˈaʊt.skɜːts/ Nghĩa Anh: the areas that form the edge of a town or city Nghĩa Việt: ngoại ô |
| Collocation
|
9 | suburb /ˈsʌb.ɜːb/ Nghĩa Anh: an area on the edge of a large town or city where people who work in the town or city often live Nghĩa Việt: ngoại ô |
| Không có nhiều tòa nhà chung cư ở suburb đa phần là nhà ở, chính vì vậy mà suburb khác biệt với outskirts |
10 | picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/ Nghĩa Anh: attractive in appearance, especially in an old-fashioned way Nghĩa Việt: yên bình |
|
No | Collocation | Example |
1 | Pedestrian zone Nghĩa Anh: areas of a city or town reserved for pedestrian Nghĩa Việt: đường cho người đi bộ | Ex: Nguyen Hue is a famous pedestrian zone in Ho Chi Minh city runs from the riverside to the City Hall. |
2 | middle of nowhere Nghĩa Anh: far away from any towns and cities and where few people live Nghĩa Việt: nơi hẻo lánh | Ex: He lives in a tiny house in the middle of nowhere. |
3 | cost of living Nghĩa Anh: the amount of money that a person needs to live Nghĩa Việt: sinh hoạt phí | Ex:
|
4 | settle down Nghĩa Anh:
Nghĩa Việt: an cư | Ex:
|
5 | Sprawling city Nghĩa Anh: found in or involving the older, central part of a city where there are poor people and bad housing Nghĩa Việt: khu vực phố cổ | Ex: Ha Tay is the sprawling city of Ha Noi. |
Để việc học tập các từ vựng và collocation ở trên một cách hiệu quả hơn, hãy cùng luyện tập một số câu hỏi chủ đề Hometown IELTS Speaking.
10 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ SLEEP VÀ CÁCH VẬN DỤNG TRONG IELTS SPEAKING
Talk about your hometown. You should say:
Bài viết trên đã tổng hợp một số từ vựng để bạn hoàn thành phần thi nói chủ đề Hometown. Chúc các bạn vận dụng tốt và đạt được band điểm IELTS như mong đợi nhé!
Bùi Thị Kim Yến
Cải thiện kỹ năng IELTS Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
10 COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ SLEEP VÀ CÁCH VẬN DỤNG TRONG IELTS SPEAKING
06 “MẸO” HIỆU QUẢ GIÚP CẢI THIỆN PHÁT ÂM ENDING SOUND (ÂM CUỐI) TRONG SPEAKING
08 IDIOMS VỀ KNOWLEDGE VÀ CÁCH ỨNG DỤNG VÀO BÀI THI IELTS SPEAKING