Mục lục
Trong bài thi IELTS nói riêng và đời sống nói chung, Cohesive devices (từ nối) được sử dụng với tần suất cao nhằm truyền đạt mạch văn dễ hiểu, rõ nét hơn. Vì thế, Cohesive devices rất quan trọng đối với người học ngôn ngữ.
Cohesive devices là những từ, cụm từ khá quen thuộc, nhưng có thể, bạn vẫn dùng chưa đúng đó nha. Bài viết này sẽ mang đến những thông tin chi tiết nhất về Cohesive devices và một số lỗi cần tránh khi sử dụng. Theo dõi nha!
Cohesive devices là những từ nối mang chức năng ngữ pháp khác nhau, được dùng để liên kết giữa các phần văn bản khác nhau.
Khi sử dụng Cohesive devices vào câu, người nghe sẽ hiểu ý nghĩa bạn đang hướng đến một cách nhanh chóng và khoa học hơn.
Trong tiếng Anh, Cohesive devices thường được chia thành 3 loại chính: Reference words (đại từ thay thế), Lexical cohesion (từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương tự với từ ở trước); Conjunction, Adverb and Propositional phrases (liên từ, trạng từ và cụm giới từ).
Reference words dường như là dạng Cohesive devices phổ biến nhất đối với người học ngôn ngữ khi được tiếp xúc từ những bài học vỡ lòng. Reference words là tập hợp các đại từ thay thế, bổ nghĩa cho cụm tương ứng ở câu trước. Cụ thể, Reference words được chia thành nhiều loại như sau:
Subject pronoun (đại từ nhân xưng) gồm: I, you, we, they, he, she, it.
Trong Academic writing, Subject pronoun (đại từ nhân xưng) được sử dụng phổ biến nhất là it (đề cập đến sự vật) và they (đề cập đến sự vật hoặc người).
Thing thường biểu hiện cho hiện tượng và danh từ trừu tượng. He và she cũng có thể được sử dụng, thường để chỉ các cá nhân đã được đề cập trước đó trong văn bản.
Ví dụ:
I am on holiday in Vietnam with my family. We are having a wonderful time!
(Tôi đang đi nghỉ ở Việt Nam với gia đình. Chúng tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời!)
John is tall and he is intelligent.
(John cao lớn và anh ấy thông minh.)
Object pronoun (đại từ tân ngữ) gồm: me, you, us, them, him, her, it.
Object pronoun (đại từ tân ngữ) là những đại từ tiếp nhận hành động trong câu. Đại từ tân ngữ thường đứng sau giới từ.
Subject pronoun (đại từ nhân xưng) là cơ sở cho Object pronoun (đại từ tân ngữ).
Ví dụ:
Our grandparents gave us candy.
(Ông bà đã cho chúng tôi kẹo.)
He told you a lie about where he was Saturday.
(Anh ấy đã nói dối bạn về việc anh ta đã ở đâu vào thứ Bảy.)
Possessive adjective (tính từ sở hữu) gồm: my, your, our, their, his, her, its.
Possessive adjective (tính từ sở hữu) được dùng để diễn đạt ai sở hữu thứ gì. Tính từ sở hữu được đặt trước danh từ.
Ví dụ:
This is Jack and this is his wife, Sue.
(Đây là Jack và vợ của anh ấy, Sue.)
Our new Maths teacher is very nice.
(Giáo viên Toán mới của chúng tôi rất tuyệt.)
Possessive pronoun (Đại từ sở hữu) gồm: mine, yours, ours, theirs, his, hers, its.
Possessive pronoun (Đại từ sở hữu) dùng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất đó là nó thay thế cho một danh từ, cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ.
Ví dụ:
John found his passport but Mary couldn’t find hers.
(John đã tìm thấy hộ chiếu của mình nhưng Mary không tìm thấy hộ chiếu của cô ấy.)
All the essays were good but his was the best.
(Tất cả các bài luận đều tốt nhưng của anh ấy là hay nhất.)
Dùng để thay thế cho cụm từ số ít đã được nhắc đến ở câu trước.
Ví dụ:
This one’s too big. Do you have it in other sizes?
(Cái này quá lớn. Bạn có nó ở các kích thước khác không?)
Dùng để thay thế cho danh từ hoặc toàn bộ ý đã được nhắc đến ở câu trước.
Ví dụ:
Come and look at this.
(Đến xem cái này đi.)
Can I have one of these?
(Tôi có thể có một trong những thứ này không?)
Lexical cohesion là từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương tự với từ ở trước. Khi liên kết các ý giữa 2 câu, người học ngôn ngữ thường sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc bao hàm với từ ở câu trước. Cách này vừa giúp mạch câu có tính kết nối hơn, đồng thời tránh tình trạng bị lặp từ.
Ví dụ:
Cats and dogs are Vietnamese’ favorite pets. These animals are kept indoors to ensure their security.
(Chó mèo là thú cưng được nhiều người Việt yêu thích. Những con vật này được nuôi trong nhà để đảm bảo an toàn.)
Conjunctions (Liên từ) bao gồm 2 loại:
Adverbs (trạng từ) gồm: however, therefore, likewise, in contrast, ….
Prepositional phrases (cụm giới từ) gồm: because of, despite, due to, ….
Adverbs (trạng từ) gồm: however, therefore, likewise, in contrast, …
Prepositional phrases (cụm giơi từ) gồm: because of, despite, due to, …
Conjunction, Adverb and Propositional phrases vẫn là từ nối, nhưng khác ở chỗ nghĩa của câu sẽ khá dựa vào những cụm từ này.
Ví dụ:
I want to go to the party, but i’m so tired.
(Tôi muốn đi tới bữa tiệc, nhưng tôi quá mệt mỏi.)
He can answer the question however hard it is.
(Anh ấy có thể trả lời câu hỏi dù khó đến đâu.)
The tree must be bent while it is young.
(Cây phải được uốn khi còn non.)
Vấn đề phổ biến xảy ra đối với người học đó là việc sử dụng Cohesive devices quá nhiều lần. Thực tế, bạn chỉ nên vận dụng Cohesive devices vài lần sao cho mạnh ý nghĩa biểu hiện hoàn chỉnh. Hãy nên chừng mực và đừng vận dụng quá máy móc.
Biết là thêm Cohesives devices vào câu sẽ giúp kết nối các mạch nghĩa với nhau, tuy nhiên, với trường hợp sử dụng conjunction, adverb and propositional phrases thì người học tốt nhất phải cẩn thận tìm hiểu đúng nghĩa của từ. Bởi nếu không, nghĩa của câu sẽ bị thay đổi trái ngược nếu bạn nhầm lẫn giữa but và so.
Sau bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về Cohesive devices. Chúc bạn vận dụng thành công vào bài thi nhé!
Khánh Trân