Mục lục
IELTS Writing Task 2 là phần thi tiếp theo các thí sinh phải thực hiện sau khi đã hoàn thành Writing Task 1.
Sau khi viết xong phần Writing Task 1, có khá nhiều bạn thí sinh sẽ cảm thấy “oải” và “hết hơi”. Tuy nhiên, do có hệ số điểm gấp đôi Task 1 nên Writing Task 2 sẽ mang ý nghĩa quyết định đến điểm số cuối cùng của bạn.
Phần chia sẻ của thầy về IELTS Writing Task 2 khá dài, vì vậy, thầy sẽ tách ra thành nhiều phần để các bạn dễ theo dõi. Đây là phần đầu tiên, cùng đọc nhé!
Nếu các bạn thí sinh nào đã thi IELTS Speaking vào ngày hôm trước, sáng hôm sau phải vật lộn với IELTS Listening, IELTS Reading và IELTS Writing Task 1, thì đây là lúc các bạn bước vào cửa ải cuối cùng, đó là IELTS Writing Task 2.
Nếu các bạn để ý, khi tìm thông tin về bài thi IELTS, có lẽ phần IELTS Writing Task 2 là được thí sinh quan tâm nhiều nhất. Thực sự, thầy nhận được câu hỏi về kỹ năng Writing Task 2 rất nhiều từ các bạn học viên và sinh viên ở trường.
Cũng như các kỹ năng khác, việc học tốt kỹ năng Writing hay không sẽ do nhiều yếu tố quyết định, bao gồm nền tảng ngôn ngữ (cả tiếng Anh lẫn tiếng mẹ đẻ), một chút năng khiếu và cả về phương pháp tiếp cận.
Trong bài viết về Writing Task 2 này, thầy sẽ giới thiệu đến các bạn những thông tin tổng quan và nhấn mạnh vào những chi tiết quan trọng nhất của bài thi IELTS Writing Task 2 dưới góc nhìn kết hợp của “giảng viên”, “nhà khảo thí”, và “thí sinh” cũng như hướng dẫn các bạn làm sao để ứng dụng ngôn ngữ học thuật vào trong thực tế cuộc sống và công việc hàng ngày.
Với những thông tin vô cùng chi tiết về Writing Task 2 này, thầy hy vọng rằng các bạn sẽ hiểu rõ bản chất của bài thi, nắm vững các tiêu chí chấm điểm và các bước thực hiện Step-By-Step để có thể Target Band 7.0+ cho cả phần thi Writing.
Bên dưới là một đề IELTS Writing Task 2 mẫu mà các bạn sẽ làm trong bài thi IELTS Writing.
WRITING TASK 2: You should spend about 40 minutes on this task. Write about the following topic: In many parts of the world, children and teenagers are spending more and more of their time indoors. What do you think are the causes of this problem? What measures could best be taken to solve it? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words. |
Dựa vào phần đề thi thầy đã trích ở trên, các bạn có thể thấy rõ những yêu cầu, giới hạn và thời lượng của bài thi đã được nêu ra rất chi tiết.
Cụ thể, các bạn phải trình bày:
kèm theo đó là:
dựa vào:
Sau đây là ví dụ minh họa cho một phần của bài viết trong phần thi IELTS Writing Task 2, có đủ 4 tiêu chí ở trên với chủ đề về “The roles of Art in our society”:
(lý do) The contributions of art to the society are essential and all forms of arts could bring out people’s creativity and viewpoints. (ví dụ) For example, we learn about our culture, traditions and customs through films, paintings and songs by artists. (kiến thức) Another significant aspect of this is that art is a mean of communication. (kinh nghiệm) Photographs that I take are useful tools for me to communicate and share with friends. |
Về số lượng từ, phần viết Writing Task 2 của các bạn phải có độ dài tối thiểu 250 từ. Về thời gian, các bạn phải hoàn thành bài thi trong thời gian tối đa 40 phút.
Many people feel it is a waste of money to try to save endangered animal species, for example the tiger or the blue whale. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
More people nowadays spend a large part of their free time using a smartphone. What do you think are the reasons for this? Do you think this is a positive or negative development? |
Some people feel that governments should take a large proportion of people’s salaries to pay for necessary public services such as roads and schools. Others feel that high taxes are a bad thing. Discuss both views and give your own opinion. |
These days it is much easier for many people to travel to different countries for tourism than in the past. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? |
In many parts of the world, children and teenagers are spending more and more of their time indoors. What do you think are the causes of this problem? What measures could best be taken to solve it? |
Yêu cầu và tiêu chí chấm điểm của Writing Task 2 khác với IELTS Writing Task 1. Bạn sẽ phải thỏa mãn các tiêu chí chung của một bài thi IELTS Writing Task 2 như sau:
Tiêu chí chấm bài thi IELTS Writing Task 2 được dựa trên 4 yếu tố sau đây:
Bạn cần trả lời hết các yêu cầu của đề bài và đưa ra ý kiến phù hợp, giải thích một cách đầy đủ và đưa ra ví dụ cụ thể trong từng vấn đề để chứng minh cho ý kiến mà bạn đã thể hiện.
Những bài viết điểm cao thường hoàn thành rất tốt việc đưa ra ý tưởng với sự logic và đi theo đúng chủ đề.
Nội dung của từng phần bạn nên phân chia rõ ràng và có ý chính tránh kéo dài gây lan man. Khi đưa ra ví dụ và giải thích bạn nên tìm những ví dụ và câu văn liên kết hay.
Bên cạnh đó, bạn nên linh hoạt trong việc sử dụng từ đồng nghĩa để làm bài văn đa dạng và không bị lặp từ.
Bạn hãy vận dụng tối đa vốn từ vựng của mình và phù hợp với ngữ cảnh. Đặc biệt là từ đồng nghĩa và các cụm từ nên được sử dụng thường xuyên, mạch lạc sẽ giúp bạn được đánh giá cao trong bài thi IELTS Writing Task 2.
Một bài Writing bắt buộc bạn phải sử dụng đúng ngữ pháp. Với một bài viết hay là sẽ có ngữ pháp đúng và đa dạng theo từng câu đơn, câu ghép hay câu bị động và các cấu trúc khác.
Trên đây là 4 tiêu chí được sử dụng để đánh giá bài IELTS Writing Task 2.
Khi làm bài các bạn cần kiểm tra lại chính tả để chắc chắn rằng mọi cấu trúc từ vựng, ngữ pháp đều không có lỗi. Đây là điều quan trọng khi luyện thi IELTS mà bạn cần lưu ý.
Mỗi phần bạn cần sử dụng để nêu một ý riêng, giải thích và đem ví dụ chi tiết để trình bày quan điểm theo cách phù hợp nhất. Những từ nối hay các loại từ khác dùng để liên kết câu cũng rất quan trọng trong việc liên kết mạch lạc các phần.
Thầy có viết chi tiết hơn về cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2 đạt 7.0+ trong Phần 2. Các bạn có thể tham khảo để biết hướng triển khai cho tất cả các dạng đề nhé!
IELTS Writing Task 2: Kinh nghiệm từ một “giảng viên”, “nhà khảo thí” và “thí sinh” – Phần 2